Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Haifa 02/04/2022

Trận đấu tiếp theo Hapoel Haifa - Maccabi Petah Tikva FC on 05/01/2025

Maccabi Petah Tikva FC MPT

Chi tiết trận đấu

Hapoel Haifa HAP
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
Maccabi Petah Tikva FC MPT

Phỏng đoán

Hapoel Haifa HAP
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 12%
    1
  • 78%
    x
  • 10%
    2
  • Maccabi Petah Tikva FC MPT

    Chi tiết trận đấu

    Hapoel Haifa HAP
    2
    Thẻ vàng
    3
    5
    Đá phạt góc
    3

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Maccabi Petah Tikva FC MPT

    Số liệu thống kê H2H

    Hapoel Haifa HAP
    • 20% 1thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 5
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 22/09/24 01:00
    Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Haifa Hapoel Haifa
    0 0
    TTG 06/03/24 01:30
    Hapoel Haifa Hapoel Haifa Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
    0 3
    TTG 09/01/24 01:00
    Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Haifa Hapoel Haifa
    0 3
    TTG 03/09/23 01:00
    Hapoel Haifa Hapoel Haifa Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
    2 2
    TTG 02/04/22 23:00
    Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Haifa Hapoel Haifa
    0 0

    Resultados mais recentes: Maccabi Petah Tikva FC

    Resultados mais recentes: Hapoel Haifa

    Maccabi Petah Tikva FC MPT

    Bảng xếp hạng

    Hapoel Haifa HAP
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 24 6 6 79:27 52 78
    2 36 20 10 6 53:30 23 70
    3 36 20 9 7 63:38 25 69
    4 36 13 13 10 47:41 6 52
    5 36 13 11 12 44:47 -3 50
    6 36 13 10 13 33:43 -10 49
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 62:19 43 59
    2 26 16 7 3 39:17 22 55
    3 26 16 5 5 48:31 17 53
    4 26 12 6 8 28:29 -1 42
    5 26 10 10 6 34:27 7 40
    6 26 10 8 8 36:31 5 38
    7 26 9 9 8 22:28 -6 36
    8 26 9 6 11 29:32 -3 33
    9 26 8 6 12 33:37 -4 30
    10 26 8 3 15 28:44 -16 27
    11 26 5 8 13 19:35 -16 23
    12 26 5 7 14 23:36 -13 22
    13 26 5 6 15 27:37 -10 21
    14 26 4 8 14 20:45 -25 20
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 14 8 11 48:39 9 50
    2 33 11 9 13 34:43 -9 42
    3 33 12 3 18 37:52 -15 39
    4 33 9 10 14 35:43 -8 37
    5 33 9 8 16 36:47 -11 35
    6 33 8 9 16 25:41 -16 33
    7 33 6 9 18 34:49 -15 27
    8 33 6 9 18 25:53 -28 27
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 14 2 2 43:12 31 44
    2 18 12 4 2 34:14 20 40
    3 18 9 8 1 28:13 15 35
    4 18 9 6 3 27:13 14 33
    5 18 8 5 5 18:22 -4 29
    6 18 7 4 7 22:26 -4 25
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 2 1 32:9 23 32
    2 13 8 3 2 23:10 13 27
    3 13 7 5 1 19:10 9 26
    4 13 7 2 4 15:17 -2 23
    5 13 6 4 3 17:12 5 22
    6 13 5 4 4 11:14 -3 19
    7 13 5 3 5 19:15 4 18
    8 13 5 3 5 14:15 -1 18
    9 13 4 4 5 16:20 -4 16
    10 13 4 3 6 12:17 -5 15
    11 13 3 5 5 11:14 -3 14
    12 13 3 4 6 14:17 -3 13
    13 13 3 3 7 11:22 -11 12
    14 13 3 2 8 17:25 -8 11
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 4 5 23:17 6 28
    2 17 6 4 7 22:20 2 22
    3 17 6 4 7 18:24 -6 22
    4 16 4 7 5 17:19 -2 19
    5 16 5 4 7 13:18 -5 19
    6 16 4 5 7 18:24 -6 17
    7 17 5 2 10 21:29 -8 17
    8 16 4 3 9 12:26 -14 15
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 36:15 21 34
    2 18 11 1 6 35:25 10 34
    3 18 8 6 4 19:16 3 30
    4 18 6 7 5 22:21 1 25
    5 18 5 5 8 15:21 -6 20
    6 18 4 7 7 20:28 -8 19
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 8 4 1 16:7 9 28
    2 13 8 3 2 30:10 20 27
    3 13 9 0 4 29:21 8 27
    4 13 6 4 3 20:11 9 22
    5 13 5 4 4 13:12 1 19
    6 13 4 6 3 17:15 2 18
    7 13 4 5 4 11:14 -3 17
    8 13 5 1 7 11:19 -8 16
    9 13 4 3 6 15:17 -2 15
    10 13 3 3 7 14:22 -8 12
    11 13 2 2 9 13:20 -7 8
    12 13 2 2 9 12:22 -10 8
    13 13 1 5 7 7:18 -11 8
    14 13 1 5 7 9:23 -14 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 6 4 6 25:22 3 22
    2 16 7 1 8 16:23 -7 22
    3 16 5 5 6 16:19 -3 20
    4 17 5 3 9 18:24 -6 18
    5 17 3 5 9 12:23 -11 14
    6 16 3 4 9 14:27 -13 13
    7 17 2 6 9 13:27 -14 12
    8 17 2 4 11 16:25 -9 10

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Petah Tikva FC và Hapoel Haifa FC khi Maccabi Petah Tikva FC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Petah Tikva FC chơi trên sân nhà, Maccabi Petah Tikva FC đã thắng 7 trận, có 4 trận hòa trong khi Hapoel Haifa FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-14 nghiêng về phía Maccabi Petah Tikva FC.

    Trong 27 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Petah Tikva FC đã thắng 13 trận, có 8 trận hòa trong khi Hapoel Haifa FC thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 41-30 nghiêng về phía Maccabi Petah Tikva FC.

    Trận thắng gần đây nhất của Hapoel Haifa FC trên sân của Maccabi Petah Tikva FC là ở năm 2017.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    2 Tháng Tư 2022, 23:00