Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa 20/04/2024

Trận đấu tiếp theo Hapoel Haifa - Maccabi Tel Aviv on 09/12/2024

Maccabi Tel Aviv MTA

Chi tiết trận đấu

Hapoel Haifa HAP
Hiệp 1 2:0
5 Milson
Hiệp 2 2:0

Phỏng đoán

6 / 10 số trận gần nhất Maccabi Tel Aviv trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 số trận gần nhất Hapoel Haifa trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

8.50
Maccabi Tel Aviv MTA

Chi tiết trận đấu

Hapoel Haifa HAP
0
Thẻ vàng
1
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+6

21

15

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

12

17

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 26.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 3.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 36
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Tel Aviv MTA

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Haifa HAP
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 2
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/05/24 01:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
0 3
TTG 20/04/24 22:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Hapoel Haifa Hapoel Haifa
4 0
TTG 18/03/24 02:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Hapoel Haifa Hapoel Haifa
3 1
TTG 01/01/24 02:00
Hapoel Haifa Hapoel Haifa Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
0 1
TTG 11/03/23 21:00
Hapoel Haifa Hapoel Haifa Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1 1

Resultados mais recentes: Maccabi Tel Aviv

Resultados mais recentes: Hapoel Haifa

Maccabi Tel Aviv MTA

Bảng xếp hạng

Hapoel Haifa HAP
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 7 3 75:25 50 85
2 36 23 7 6 75:28 47 74
3 36 19 4 13 55:40 15 61
4 36 18 5 13 48:47 1 59
5 36 11 11 14 38:44 -6 44
6 36 10 15 11 39:46 -7 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 5 2 55:20 35 62
2 26 17 6 3 55:18 37 55
3 26 15 4 7 45:19 26 49
4 26 14 5 7 38:32 6 47
5 26 8 10 8 27:26 1 34
6 26 7 13 6 26:31 -5 33
7 26 8 7 11 28:33 -5 31
8 26 8 6 12 31:48 -17 30
9 26 8 4 14 29:41 -12 28
10 26 8 4 14 21:38 -17 28
11 26 6 9 11 29:37 -8 26
12 26 8 6 12 34:34 0 25
13 26 5 7 14 20:42 -22 22
14 26 3 10 13 20:39 -19 19
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 12 7 14 38:39 -1 43
2 33 11 7 15 44:57 -13 40
3 33 11 5 17 36:48 -12 38
4 33 9 10 14 29:45 -16 37
5 33 11 8 14 45:40 5 36
6 33 10 6 17 28:49 -21 36
7 33 8 10 15 35:51 -16 33
8 33 4 12 17 25:51 -26 24
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 38:11 27 43
2 18 13 2 3 32:14 18 41
3 18 11 4 3 31:11 20 37
4 18 8 2 8 26:27 -1 26
5 18 5 7 6 22:25 -3 22
6 18 4 8 6 19:23 -4 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 25:5 20 31
2 13 9 3 1 26:10 16 30
3 13 9 2 2 24:7 17 29
4 13 7 1 5 20:18 2 22
5 13 6 3 4 16:13 3 21
6 13 6 2 5 21:20 1 20
7 13 4 6 3 16:14 2 18
8 13 4 5 4 15:17 -2 17
9 13 5 1 7 16:22 -6 16
10 13 3 6 4 11:13 -2 15
11 13 3 5 5 16:20 -4 14
12 13 4 2 7 11:23 -12 14
13 13 2 7 4 11:16 -5 13
14 13 4 1 8 11:21 -10 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 10 3 4 25:14 11 33
2 17 9 1 7 28:24 4 28
3 16 6 2 8 15:22 -7 20
4 17 6 1 10 18:28 -10 19
5 16 4 6 6 13:18 -5 18
6 16 4 6 6 17:25 -8 18
7 16 3 7 6 17:22 -5 16
8 17 4 4 9 14:31 -17 16
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 37:14 23 42
2 18 12 3 3 44:17 27 39
3 18 10 3 5 22:20 2 33
4 18 6 7 5 20:23 -3 25
5 18 6 4 8 16:19 -3 22
6 18 6 2 10 23:26 -3 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 2 1 29:10 19 32
2 13 8 3 2 17:12 5 27
3 13 8 2 3 30:13 17 26
4 13 5 6 2 15:15 0 21
5 13 6 2 5 21:12 9 20
6 13 5 1 7 18:14 4 16
7 13 4 4 5 11:12 -1 16
8 13 4 2 7 10:15 -5 14
9 13 3 3 7 13:19 -6 12
10 13 2 4 7 14:20 -6 10
11 13 2 4 7 12:20 -8 10
12 13 1 6 6 9:21 -12 9
13 13 1 5 7 11:30 -19 8
14 13 0 4 9 9:26 -17 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 1 8 28:18 10 25
2 16 6 2 8 14:18 -4 20
3 16 5 4 7 18:20 -2 19
4 17 3 8 6 14:23 -9 17
5 17 4 4 9 18:26 -8 16
6 16 2 6 8 16:33 -17 12
7 16 2 4 10 13:25 -12 10
8 17 0 6 11 12:33 -21 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Tel Aviv FC và Hapoel Haifa FC là 3-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Tel Aviv FC chơi trên sân nhà, Maccabi Tel Aviv FC đã thắng 12 trận, có 1 trận hòa trong khi Hapoel Haifa FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 33-11 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

Trong 35 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Tel Aviv FC đã thắng 23 trận, có 7 trận hòa trong khi Hapoel Haifa FC thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 73-34 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

Trận thắng gần đây nhất của Hapoel Haifa FC trên sân của Maccabi Tel Aviv FC là ở năm 2018.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Tư 2024, 22:00