Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Manchester United (Nữ) vs Leicester City (Nữ) 05/03/2023

Trận đấu tiếp theo Manchester United (Nữ) - Leicester City (Nữ) on 03/03/2025

Manchester United (Nữ) MNU

Chi tiết trận đấu

Leicester City (Nữ) LEI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 5:1

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Manchester United (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất Leicester City (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

3.10
Manchester United (Nữ) MNU

Chi tiết trận đấu

Leicester City (Nữ) LEI
0
Thẻ vàng
3
8
Đá phạt góc
1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Manchester United (Nữ) MNU

Số liệu thống kê H2H

Leicester City (Nữ) LEI
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 3
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/11/24 23:00
Leicester City (Nữ) Leicester City (Nữ) Manchester United (Nữ) Manchester United (Nữ)
0 2
TTG 28/04/24 22:00
Leicester City (Nữ) Leicester City (Nữ) Manchester United (Nữ) Manchester United (Nữ)
0 1
TTG 15/12/23 03:00
Manchester United (Nữ) Manchester United (Nữ) Leicester City (Nữ) Leicester City (Nữ)
3 1
TTG 15/10/23 19:00
Manchester United (Nữ) Manchester United (Nữ) Leicester City (Nữ) Leicester City (Nữ)
1 1
TTG 05/03/23 20:30
Manchester United (Nữ) Manchester United (Nữ) Leicester City (Nữ) Leicester City (Nữ)
5 1

Resultados mais recentes: Manchester United (Nữ)

Resultados mais recentes: Leicester City (Nữ)

Manchester United (Nữ) MNU

Bảng xếp hạng

Leicester City (Nữ) LEI
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 22 19 1 2 66:15 51 58
2 22 18 2 2 56:12 44 56
3 22 15 2 5 49:16 33 47
4 22 15 2 5 50:25 25 47
5 22 11 4 7 47:37 10 37
6 22 9 3 10 29:36 -7 30
7 22 6 5 11 24:39 -15 23
8 22 6 3 13 23:44 -21 21
9 22 5 3 14 31:47 -16 18
10 22 5 1 16 15:48 -33 16
11 22 4 4 14 26:63 -37 16
12 22 3 2 17 23:57 -34 11
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 11 11 0 0 35:6 29 33
2 11 9 2 0 31:11 20 29
3 11 9 1 1 35:5 30 28
4 11 8 1 2 24:8 16 25
5 11 6 0 5 12:12 0 18
6 11 5 1 5 15:19 -4 16
7 11 4 2 5 22:22 0 14
8 11 3 3 5 12:18 -6 12
9 11 3 2 6 15:24 -9 11
10 11 3 2 6 12:23 -11 11
11 11 3 1 7 11:22 -11 10
12 11 3 1 7 12:33 -21 10
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 11 9 1 1 21:7 14 28
2 11 8 1 2 31:9 22 25
3 11 7 2 2 25:15 10 23
4 11 7 1 3 25:8 17 22
5 11 6 0 5 19:14 5 18
6 11 4 2 5 14:17 -3 14
7 11 3 0 8 11:26 -15 9
8 11 2 1 8 16:23 -7 7
9 11 1 3 7 14:30 -16 6
10 11 2 0 9 4:26 -22 6
11 11 0 5 6 12:27 -15 5
12 11 0 0 11 11:34 -23 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Ba 2023, 20:30