Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Memphis 901 vs Louisville City 30/04/2023

Last match Louisville City - Memphis 901 on 29/09/2024

Memphis 901 MEM

Chi tiết trận đấu

Louisville City LOU
Memphis 901 MEM

Phỏng đoán

Louisville City LOU
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 41%
    1
  • 22%
    x
  • 37%
    2
  • Memphis 901 MEM

    Chi tiết trận đấu

    Louisville City LOU
    6
    Đá phạt góc
    6

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Memphis 901 MEM

    Số liệu thống kê H2H

    Louisville City LOU
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 8
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 29/09/24 07:30
    Louisville City Louisville City Memphis 901 Memphis 901
    4 2
    DKT (HP) 22/10/23 06:30
    Memphis 901 Memphis 901 Louisville City Louisville City
    1 1
    TTG 11/06/23 08:00
    Louisville City Louisville City Memphis 901 Memphis 901
    1 3
    TTG 30/04/23 08:00
    Memphis 901 Memphis 901 Louisville City Louisville City
    1 1
    TTG 24/09/22 08:00
    Louisville City Louisville City Memphis 901 Memphis 901 2
    1 2

    Resultados mais recentes: Memphis 901

    Resultados mais recentes: Louisville City

    Memphis 901 MEM

    Bảng xếp hạng

    Louisville City LOU
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 19 10 5 50:29 21 67
    2 34 19 6 9 60:39 21 63
    3 34 17 8 9 47:43 4 59
    4 34 14 10 10 59:53 6 52
    5 34 14 8 12 41:44 -3 50
    6 34 13 10 11 46:38 8 49
    7 34 14 4 16 44:53 -9 46
    8 34 11 8 15 30:39 -9 41
    9 34 11 8 15 43:44 -1 41
    10 34 10 9 15 43:55 -12 39
    11 34 7 4 23 36:61 -25 25
    12 34 4 6 24 40:79 -39 18
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
    1 34 18 10 6 51:26 25 64
    2 34 17 6 11 46:39 7 57
    3 34 16 9 9 61:43 18 57
    4 34 14 14 6 63:38 25 56
    5 34 16 5 13 49:42 7 53
    6 34 12 12 10 54:41 13 48
    7 34 13 8 13 41:51 -10 47
    8 34 13 7 14 51:49 2 46
    9 34 10 13 11 43:48 -5 43
    10 34 11 9 14 45:48 -3 42
    11 34 11 8 15 42:53 -11 41
    12 34 3 10 21 36:66 -30 19
    • Playoffs
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 3 1 32:13 19 42
    2 17 11 2 4 34:19 15 35
    3 17 9 3 5 22:21 1 30
    4 17 8 3 6 25:23 2 27
    5 17 8 3 6 21:20 1 27
    6 17 7 4 6 14:12 2 25
    7 17 7 4 6 34:28 6 25
    8 17 6 5 6 26:20 6 23
    9 17 6 4 7 22:26 -4 22
    10 17 5 6 6 19:17 2 21
    11 17 4 3 10 21:29 -8 15
    12 17 2 3 12 17:38 -21 9
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
    1 17 11 4 2 31:9 22 37
    2 17 9 4 4 32:20 12 31
    3 17 9 4 4 29:18 11 31
    4 17 7 9 1 33:20 13 30
    5 17 9 3 5 21:14 7 30
    6 17 9 3 5 30:23 7 30
    7 17 7 7 3 38:18 20 28
    8 17 6 6 5 24:25 -1 24
    9 17 6 4 7 25:24 1 22
    10 17 4 7 6 18:18 0 19
    11 17 5 4 8 19:23 -4 19
    12 17 2 3 12 20:36 -16 9
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 8 5 4 25:22 3 29
    2 17 8 4 5 27:21 6 28
    3 17 8 4 5 26:20 6 28
    4 17 7 6 4 25:25 0 27
    5 17 6 7 4 18:16 2 25
    6 17 6 5 6 20:24 -4 23
    7 17 6 1 10 19:30 -11 19
    8 17 5 3 9 17:24 -7 18
    9 17 4 5 8 21:29 -8 17
    10 17 4 4 9 16:27 -11 16
    11 17 3 1 13 15:32 -17 10
    12 17 2 3 12 23:41 -18 9
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 4 5 22:28 -6 28
    2 17 8 3 6 25:25 0 27
    3 17 7 6 4 20:17 3 27
    4 17 7 5 5 29:23 6 26
    5 17 7 5 5 30:18 12 26
    6 17 7 2 8 27:30 -3 23
    7 17 7 1 9 20:24 -4 22
    8 17 5 5 7 16:23 -7 20
    9 17 5 4 8 17:29 -12 19
    10 17 4 7 6 19:23 -4 19
    11 17 4 4 9 21:26 -5 16
    12 17 1 7 9 16:30 -14 10

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Tư 2023, 08:00
    Sân vận động:
    Autozone Park, Memphis, Mỹ
    Dung tích:
    14384