Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Meshakhte Tkibuli vs Tbilisi City 15/10/2020

Last match Tbilisi City - Meshakhte Tkibuli on 03/11/2022

Meshakhte Tkibuli MET

Chi tiết trận đấu

Tbilisi City TBI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
Meshakhte Tkibuli MET

Phỏng đoán

Tbilisi City TBI
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 6%
    1
  • 81%
    x
  • 13%
    2
  • Meshakhte Tkibuli MET

    Chi tiết trận đấu

    Tbilisi City TBI
    46 %
    Sở hữu bóng
    54 %
    3 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (8)
    6
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
    2
    Thẻ vàng
    2
    2
    Đá phạt góc
    6

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Meshakhte Tkibuli MET

    Số liệu thống kê H2H

    Tbilisi City TBI
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 1
    • Ghi bàn
    • 4
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 03/11/22 18:00
    Tbilisi City Tbilisi City Meshakhte Tkibuli Meshakhte Tkibuli
    2 0
    TTG 14/06/22 21:30
    Meshakhte Tkibuli Meshakhte Tkibuli Tbilisi City Tbilisi City
    1 0
    TTG 01/10/21 19:30
    Tbilisi City Tbilisi City Meshakhte Tkibuli Meshakhte Tkibuli
    1 0
    TTG 25/04/21 15:35
    Meshakhte Tkibuli Meshakhte Tkibuli Tbilisi City Tbilisi City
    0 1
    TTG 15/10/20 19:00
    Meshakhte Tkibuli Meshakhte Tkibuli Tbilisi City Tbilisi City
    0 0

    Resultados mais recentes: Meshakhte Tkibuli

    Resultados mais recentes: Tbilisi City

    Meshakhte Tkibuli MET

    Bảng xếp hạng

    Tbilisi City TBI
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 18 9 7 74:42 32 63
    Kolkheti Khobi
    2 34 18 5 11 57:39 18 59
    Spaeri
    3 34 18 4 12 62:39 23 58
    WIT Georgia Tbilisi
    4 34 14 6 14 50:48 2 48
    FC Lokomotivi Tbilisi
    5 34 13 9 12 43:44 -1 48
    Metalurgi Rustavi
    6 34 14 6 14 46:56 -10 48
    SFC Shturmi Sartichala
    7 33 11 11 11 47:48 -1 44
    Kolkheti Khobi
    8 34 11 8 15 48:54 -6 41
    Sioni Bolnisi
    9 34 11 8 15 37:46 -9 41
    Dinamo Tbilisi II
    10 33 4 8 21 26:74 -48 20
    FC Lokomotivi Tbilisi
    • Promotion
    • Promotion Playoff
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 42:11 31 41
    WIT Georgia Tbilisi
    2 17 13 1 3 39:15 24 40
    Spaeri
    3 17 11 3 3 43:14 29 36
    FC Lokomotivi Tbilisi
    4 17 9 4 4 21:13 8 31
    Dinamo Tbilisi II
    5 17 8 4 5 33:27 6 28
    SFC Shturmi Sartichala
    6 17 8 4 5 27:24 3 28
    Sioni Bolnisi
    7 17 7 2 8 26:26 0 23
    Metalurgi Rustavi
    8 16 5 6 5 26:25 1 21
    Kolkheti Khobi
    9 17 5 6 6 16:21 -5 21
    Kolkheti Khobi
    10 17 3 5 9 12:29 -17 14
    Gareji
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 8 3 6 27:23 4 27
    Metalurgi Rustavi
    2 17 7 6 4 31:28 3 27
    Kolkheti Khobi
    3 17 6 5 6 21:23 -2 23
    Gareji
    4 17 6 2 9 17:21 -4 20
    FC Lokomotivi Tbilisi
    5 17 6 2 9 19:32 -13 20
    SFC Shturmi Sartichala
    6 17 5 4 8 18:24 -6 19
    WIT Georgia Tbilisi
    7 17 4 6 7 22:28 -6 18
    Sioni Bolnisi
    8 17 5 2 10 20:28 -8 17
    Dinamo Tbilisi II
    9 17 2 4 11 16:33 -17 10
    Dusheti
    10 16 1 3 12 14:45 -31 6
    FC Lokomotivi Tbilisi

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    15 Tháng Mười 2020, 19:00