Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Meshakhte Tkibuli vs Tbilisi City 25/04/2021

Last match Tbilisi City - Meshakhte Tkibuli on 03/11/2022

Meshakhte Tkibuli MET

Chi tiết trận đấu

Tbilisi City TBI
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 0:1
Meshakhte Tkibuli MET

Phỏng đoán

Tbilisi City TBI
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 2%
    1
  • 5%
    x
  • 93%
    2
  • Meshakhte Tkibuli MET

    Chi tiết trận đấu

    Tbilisi City TBI
    52 %
    Sở hữu bóng
    48 %
    1 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    1 (1)
    3
    Tổng số mũi chích ngừa
    2
    1
    Thẻ vàng
    1
    2
    Đá phạt góc
    1

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Meshakhte Tkibuli MET

    Số liệu thống kê H2H

    Tbilisi City TBI
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 1
    • Ghi bàn
    • 4
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 03/11/22 18:00
    Tbilisi City Tbilisi City Meshakhte Tkibuli Meshakhte Tkibuli
    2 0
    TTG 14/06/22 21:30
    Meshakhte Tkibuli Meshakhte Tkibuli Tbilisi City Tbilisi City
    1 0
    TTG 01/10/21 19:30
    Tbilisi City Tbilisi City Meshakhte Tkibuli Meshakhte Tkibuli
    1 0
    TTG 25/04/21 15:35
    Meshakhte Tkibuli Meshakhte Tkibuli Tbilisi City Tbilisi City
    0 1
    TTG 15/10/20 19:00
    Meshakhte Tkibuli Meshakhte Tkibuli Tbilisi City Tbilisi City
    0 0

    Resultados mais recentes: Meshakhte Tkibuli

    Resultados mais recentes: Tbilisi City

    Meshakhte Tkibuli MET

    Bảng xếp hạng

    Tbilisi City TBI
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 33 17 9 7 70:42 28 60
    Metalurgi Rustavi
    2 33 18 5 10 57:35 22 59
    Gareji
    3 33 17 4 12 59:37 22 55
    Spaeri
    4 33 13 9 11 41:41 0 48
    Sioni Bolnisi
    5 33 14 6 13 46:55 -9 48
    Dusheti
    6 33 13 6 14 49:48 1 45
    Dinamo Tbilisi II
    7 33 11 11 11 47:48 -1 44
    Kolkheti Khobi
    8 33 11 8 14 37:45 -8 41
    WIT Georgia Tbilisi
    9 33 10 8 15 47:54 -7 38
    SFC Shturmi Sartichala
    10 33 4 8 21 26:74 -48 20
    FC Lokomotivi Tbilisi
    • Promotion
    • Promotion Playoff
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 42:11 31 41
    WIT Georgia Tbilisi
    2 17 13 1 3 39:15 24 40
    Spaeri
    3 16 10 3 3 39:14 25 33
    Metalurgi Rustavi
    4 17 9 4 4 21:13 8 31
    Dinamo Tbilisi II
    5 17 8 4 5 27:24 3 28
    Sioni Bolnisi
    6 16 7 4 5 32:27 5 25
    Dinamo Tbilisi II
    7 16 5 6 5 26:25 1 21
    Kolkheti Khobi
    8 16 5 6 5 14:18 -4 21
    Sioni Bolnisi
    9 16 6 2 8 25:26 -1 20
    SFC Shturmi Sartichala
    10 17 3 5 9 12:29 -17 14
    Gareji
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 8 3 6 27:23 4 27
    Metalurgi Rustavi
    2 17 7 6 4 31:28 3 27
    Kolkheti Khobi
    3 17 6 5 6 21:23 -2 23
    Gareji
    4 17 6 2 9 17:21 -4 20
    FC Lokomotivi Tbilisi
    5 16 6 2 8 19:31 -12 20
    Dusheti
    6 16 5 4 7 18:20 -2 19
    Gareji
    7 17 4 6 7 22:28 -6 18
    Sioni Bolnisi
    8 16 4 2 10 17:26 -9 14
    Spaeri
    9 16 2 4 10 16:32 -16 10
    WIT Georgia Tbilisi
    10 16 1 3 12 14:45 -31 6
    FC Lokomotivi Tbilisi

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    25 Tháng Tư 2021, 15:35