Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Metaloglobus Bucuresti vs Resita 19/10/2019

Last match CS Metaloglobus Bucuresti - Resita on 26/10/2024

CS Metaloglobus Bucuresti MET

Chi tiết trận đấu

Resita RES
CS Metaloglobus Bucuresti MET

Chi tiết trận đấu

Resita RES
62 %
Sở hữu bóng
38 %
4 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (2)
12
Tổng số mũi chích ngừa
3
8
Đá phạt góc
1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Metaloglobus Bucuresti MET

Số liệu thống kê H2H

Resita RES
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 7
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/10/24 16:00
CS Metaloglobus Bucuresti CS Metaloglobus Bucuresti Resita Resita
1 0
TTG 13/04/24 16:00
Resita Resita CS Metaloglobus Bucuresti CS Metaloglobus Bucuresti
2 1
TTG 04/11/23 17:00
Resita Resita CS Metaloglobus Bucuresti CS Metaloglobus Bucuresti
5 0
TTG 10/10/20 16:00
CS Metaloglobus Bucuresti CS Metaloglobus Bucuresti Resita Resita
0 0
TTG 19/10/19 16:00
CS Metaloglobus Bucuresti CS Metaloglobus Bucuresti Resita Resita
1 0

Resultados mais recentes: CS Metaloglobus Bucuresti

Resultados mais recentes: Resita

CS Metaloglobus Bucuresti MET

Bảng xếp hạng

Resita RES
# Hình thức Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 15 5 3 49:13 36 50
2 23 10 9 4 36:22 14 39
3 22 11 6 5 36:25 11 39
4 23 10 8 5 34:25 9 38
5 23 10 8 5 23:20 3 38
6 23 10 7 6 32:20 12 37
7 23 10 7 6 28:20 8 37
8 23 9 6 8 35:27 8 33
9 23 9 6 8 27:20 7 33
10 22 9 6 7 30:25 5 33
11 22 8 8 6 20:12 8 32
12 23 8 7 8 29:30 -1 31
13 23 6 10 7 28:34 -6 28
14 23 5 12 6 29:26 3 27
15 22 6 6 10 30:35 -5 24
16 22 6 6 10 20:30 -10 24
17 23 5 7 11 17:33 -16 22
18 23 2 3 18 16:59 -43 9
19 23 1 5 17 10:53 -43 8
  • Promotion
  • Promotion Playoff
  • Relegation
# Hình thức Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 1 2 2 8:8 0 30
2 5 2 2 1 7:6 1 27
3 5 2 1 2 5:6 -1 27
4 5 1 3 1 5:5 0 26
5 5 1 3 1 4:4 0 25
6 5 1 3 1 4:4 0 25
  • Promotion
  • Promotion Playoff
# Hình thức Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 25:1 24 31
2 11 9 1 1 21:5 16 28
3 11 7 4 0 21:9 12 25
4 12 7 3 2 16:4 12 24
5 12 6 4 2 16:7 9 22
6 12 6 4 2 20:14 6 22
7 12 6 3 3 19:15 4 21
8 11 6 3 2 14:12 2 21
9 12 5 4 3 21:15 6 19
10 11 5 4 2 11:6 5 19
11 11 5 3 3 21:12 9 18
12 11 4 6 1 9:3 6 18
13 11 5 3 3 15:13 2 18
14 12 4 6 2 14:15 -1 18
15 11 3 6 2 16:11 5 15
16 11 4 3 4 14:15 -1 15
17 11 4 2 5 16:20 -4 14
18 12 2 2 8 12:29 -17 8
19 11 0 4 7 3:19 -16 4
# Hình thức Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 0 2 1 0:1 -1 2
2 2 0 1 1 3:4 -1 1
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
4 2 0 1 1 1:2 -1 1
5 3 0 1 2 5:7 -2 1
6 3 0 1 2 1:4 -3 1
# Hình thức Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 5 5 1 15:7 8 20
2 12 5 4 3 24:12 12 19
3 12 5 4 3 12:14 -2 19
4 11 4 4 3 14:11 3 16
5 11 4 3 4 16:13 3 15
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 12 4 3 5 14:15 -1 15
8 11 4 2 5 11:9 2 14
9 11 4 2 5 15:16 -1 14
10 11 3 4 4 12:16 -4 13
11 12 2 7 3 14:19 -5 13
12 12 2 6 4 13:15 -2 12
13 11 2 4 5 14:15 -1 10
14 11 2 4 5 10:15 -5 10
15 12 0 5 7 6:15 -9 5
16 11 1 1 9 3:18 -15 4
17 12 1 1 10 7:34 -27 4
18 11 0 3 8 6:18 -12 3
19 11 0 1 10 4:30 -26 1
# Hình thức Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 4:2 2 7
2 2 2 0 0 4:2 2 6
3 3 1 2 0 3:2 1 5
4 3 1 2 0 2:1 1 5
5 2 1 1 0 3:1 2 4
6 2 1 1 0 5:4 1 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Mười 2019, 16:00
Sân vận động:
Stadionul Metaloglobus, Bucharest, Romani
Dung tích:
1000