Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Metro United (Nữ) vs Đại học Adelaide (Nữ) 29/04/2023

Metro United (Nữ) MEU

Chi tiết trận đấu

Đại học Adelaide (Nữ) ADE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0
Metro United (Nữ) MEU

Phỏng đoán

Đại học Adelaide (Nữ) ADE
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 39%
    1
  • 26%
    x
  • 35%
    2
  • Metro United (Nữ) MEU

    Chi tiết trận đấu

    Đại học Adelaide (Nữ) ADE
    1
    Thẻ vàng
    1
    2
    Đá phạt góc
    5

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Metro United (Nữ) MEU

    Số liệu thống kê H2H

    Đại học Adelaide (Nữ) ADE
    • 60% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 7
    • 2
    • Thẻ vàng
    • 1
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 20/07/24 18:00
    Metro United (Nữ) Metro United (Nữ) Đại học Adelaide (Nữ) Đại học Adelaide (Nữ)
    3 1
    TTG 03/05/24 18:45
    Đại học Adelaide (Nữ) Đại học Adelaide (Nữ) Metro United (Nữ) Metro United (Nữ)
    3 0
    TTG 14/07/23 17:00
    Đại học Adelaide (Nữ) Đại học Adelaide (Nữ) Metro United (Nữ) Metro United (Nữ)
    3 1
    TTG 29/04/23 17:45
    Metro United (Nữ) Metro United (Nữ) Đại học Adelaide (Nữ) Đại học Adelaide (Nữ)
    1 0
    TTG 26/08/22 18:45
    Đại học Adelaide (Nữ) Đại học Adelaide (Nữ) Metro United (Nữ) Metro United (Nữ)
    0 1

    Resultados mais recentes: Metro United (Nữ)

    Resultados mais recentes: Đại học Adelaide (Nữ)

    Metro United (Nữ) MEU

    Bảng xếp hạng

    Đại học Adelaide (Nữ) ADE
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 15 1 2 64:17 47 46
    2 18 11 3 4 36:18 18 36
    3 18 10 2 6 35:19 16 32
    4 18 9 2 7 31:22 9 29
    5 18 8 3 7 43:24 19 27
    6 18 6 4 8 21:33 -12 22
    7 18 6 1 11 25:40 -15 19
    8 18 5 3 10 18:39 -21 18
    9 18 5 1 12 22:37 -15 16
    10 18 5 0 13 14:60 -46 15
    • Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 0 1 32:5 27 24
    2 9 7 1 1 34:8 26 22
    3 9 7 1 1 22:7 15 22
    4 9 7 0 2 20:10 10 21
    5 9 5 2 2 17:9 8 17
    6 9 3 3 3 13:16 -3 12
    7 9 3 1 5 14:19 -5 10
    8 9 2 1 6 9:17 -8 7
    9 9 2 1 6 10:22 -12 7
    10 9 2 0 7 4:21 -17 6
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 1 1 32:12 20 22
    2 9 4 2 3 14:11 3 14
    3 9 4 0 5 14:13 1 12
    4 9 3 2 4 15:9 6 11
    5 9 3 2 4 8:17 -9 11
    6 9 3 1 5 8:17 -9 10
    7 9 3 0 6 13:20 -7 9
    8 9 3 0 6 11:21 -10 9
    9 9 3 0 6 10:39 -29 9
    10 9 1 2 6 9:16 -7 5

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    29 Tháng Tư 2023, 17:45