Mexico U23 vs Đội tuyển U23 Hàn Quốc 26/07/2012
Last match Đội tuyển U23 Hàn Quốc - Mexico U23 on 31/07/2021
-
26/07/12
21:30
|
Vòng 1
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
5
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 4
- 5
- Thẻ vàng
- 7
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
31/07/21
19:00
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Mexico U23


3
6
TTG
11/08/16
03:00
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Mexico U23


1
0
TTG
26/07/12
21:30
Mexico U23
Đội tuyển U23 Hàn Quốc


0
0
Resultados mais recentes: Mexico U23
TTG
06/08/21
17:00
Mexico U23
Nhật Bản U23


3
1
DKT (HP)
03/08/21
16:00
Mexico U23
Brazil U23: Brazil U23


0
0
TTG
31/07/21
19:00
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Mexico U23


3
6
TTG
28/07/21
19:30
Nam Phi U23
Mexico U23


0
3
TTG
25/07/21
19:00
Nhật Bản U23
Mexico U23


2
1
Resultados mais recentes: Đội tuyển U23 Hàn Quốc
TTG
20/11/22
23:30
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Đội tuyển U23 Hàn Quốc


0
2
TTG
17/11/22
22:45
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23
Đội tuyển U23 Hàn Quốc


2
1
TTG
31/07/21
19:00
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Mexico U23


3
6
TTG
28/07/21
16:30
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Honduras U23


6
0
TTG
25/07/21
19:00
Romania U23
Đội tuyển U23 Hàn Quốc


0
4
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:0 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:3 | -2 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:3 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:5 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:5 | -4 | 1 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2:0 | 2 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:2 | -2 | 1 |
|
- Final round