Hàn Quốc U23 vs Mexico U23 11/08/2016
Last match Hàn Quốc U23 - Mexico U23 on 31/07/2021
-
11/08/16
03:00
|
Vòng 3
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
46
%
Sở hữu bóng
54
%
1 (3)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (9)
4
Tổng số mũi chích ngừa
18
0
Ảnh bị chặn
6
3
Thủ môn cứu thua
0
11
Fouls
15
0
Thẻ đỏ
1
4
Thẻ vàng
2
16
Đá phạt
11
2
Đá phạt góc
5
0
Ngoại vi
1
31
Ném biên
37
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
6
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 6
- 7
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
31/07/21
19:00
Hàn Quốc U23
Mexico U23
3
6
TTG
11/08/16
03:00
Hàn Quốc U23
Mexico U23
1
0
TTG
26/07/12
21:30
Mexico U23
Hàn Quốc U23
0
0
Resultados mais recentes: Hàn Quốc U23
TTG
20/11/22
23:30
Các tiểu vương quốc Ả Rập U23 Thống Nhất
Hàn Quốc U23
0
2
TTG
17/11/22
22:45
Các tiểu vương quốc Ả Rập U23 Thống Nhất
Hàn Quốc U23
2
1
TTG
31/07/21
19:00
Hàn Quốc U23
Mexico U23
3
6
TTG
28/07/21
16:30
Hàn Quốc U23
Honduras U23
6
0
TTG
25/07/21
19:00
Romania U23
Hàn Quốc U23
0
4
Resultados mais recentes: Mexico U23
TTG
06/08/21
17:00
Mexico U23
Nhật Bản U23
3
1
DKT (HP)
03/08/21
16:00
Mexico U23
Brazil U23
0
0
TTG
31/07/21
19:00
Hàn Quốc U23
Mexico U23
3
6
TTG
28/07/21
19:30
Nam Phi U23
Mexico U23
0
3
TTG
25/07/21
19:00
Nhật Bản U23
Mexico U23
2
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:0 | 4 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:4 | -3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1:1 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:2 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:6 | 0 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:4 | 2 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:7 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 12:3 | 9 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 15:5 | 10 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:23 | -22 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:6 | -2 | 1 |
|
- Final round