Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ruzomberok vs MSK Zilina 11/05/2024

Last match Ruzomberok - MSK Zilina on 03/11/2024

Ruzomberok RUZ

Chi tiết trận đấu

MSK Zilina ZIL

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Ruzomberok được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga được chơi với điểm 0: 0

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi MSK Zilina được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

8.50
Ruzomberok RUZ

Chi tiết trận đấu

MSK Zilina ZIL
0
Thẻ đỏ
1
4
Thẻ vàng
2
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+8

14

6

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

12

13

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 44.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 20
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ruzomberok RUZ

Số liệu thống kê H2H

MSK Zilina ZIL
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 6
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 03/11/24 22:30
Ruzomberok Ruzomberok MSK Zilina MSK Zilina
1 0
TTG 30/10/24 01:00
MSK Zilina MSK Zilina Ruzomberok Ruzomberok
3 1
TTG 11/05/24 23:30
Ruzomberok Ruzomberok MSK Zilina MSK Zilina
1 1
TTG 12/04/24 23:30
MSK Zilina MSK Zilina Ruzomberok Ruzomberok
0 0
TTG 29/10/23 00:00
Ruzomberok Ruzomberok MSK Zilina MSK Zilina
0 2

Resultados mais recentes: Ruzomberok

Resultados mais recentes: MSK Zilina

Ruzomberok RUZ

Bảng xếp hạng

MSK Zilina ZIL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 4 5 76:31 45 73
2 32 16 10 6 49:32 17 58
3 32 18 3 11 47:29 18 57
4 32 16 7 9 54:45 9 55
5 32 12 11 9 38:43 -5 47
6 32 11 4 17 49:60 -11 37
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 9 9 50:41 9 51
2 32 13 10 9 48:34 14 49
3 32 11 7 14 35:38 -3 40
4 32 7 6 19 27:56 -29 27
5 32 6 9 17 29:48 -19 27
6 32 2 6 24 21:66 -45 12
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 57:16 41 57
2 22 12 5 5 40:30 10 41
3 22 12 3 7 31:22 9 39
4 22 10 7 5 31:21 10 37
5 22 10 4 8 40:34 6 34
6 22 9 7 6 28:31 -3 34
7 22 9 7 6 31:23 8 34
8 22 9 7 6 38:30 8 34
9 22 6 5 11 19:25 -6 23
10 22 4 5 13 19:45 -26 17
11 22 1 7 14 19:42 -23 10
12 22 0 4 18 14:48 -34 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 38:16 22 36
2 16 10 4 2 31:16 15 34
3 16 10 2 4 34:27 7 32
4 16 10 1 5 27:12 15 31
5 16 9 4 3 20:14 6 31
6 16 7 3 6 24:26 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 7 4 23:23 0 22
2 16 9 2 5 28:15 13 29
3 16 7 4 5 17:15 2 25
4 16 4 4 8 12:24 -12 16
5 16 4 5 7 17:23 -6 17
6 16 1 4 11 12:29 -17 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 29:9 20 29
2 11 8 1 2 27:19 8 25
3 11 7 2 2 13:8 5 23
4 11 6 3 2 20:11 9 21
5 11 6 3 2 21:16 5 21
6 11 6 2 3 19:10 9 20
7 11 6 1 4 16:10 6 19
8 11 5 3 3 11:8 3 18
9 11 3 5 3 15:17 -2 14
10 11 3 3 5 9:19 -10 12
11 11 1 4 6 10:20 -10 7
12 11 0 3 8 8:22 -14 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 1 3 38:15 23 37
2 16 8 2 6 20:17 3 26
3 16 6 6 4 18:16 2 24
4 16 6 5 5 20:18 2 23
5 16 3 7 6 18:29 -11 16
6 16 4 1 11 25:34 -9 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 27:18 9 29
2 16 4 8 4 20:19 1 20
3 16 4 3 9 18:23 -5 15
4 16 3 2 11 15:32 -17 11
5 16 2 4 10 12:25 -13 10
6 16 1 2 13 9:37 -28 5
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 28:7 21 28
2 11 6 2 3 15:12 3 20
3 11 6 2 3 23:13 10 20
4 11 4 4 3 13:11 2 16
5 11 4 4 3 11:10 1 16
6 11 3 5 3 12:13 -1 14
7 11 4 1 6 19:18 1 13
8 11 2 5 4 15:23 -8 11
9 11 1 2 8 8:17 -9 5
10 11 1 2 8 10:26 -16 5
11 11 0 3 8 9:22 -13 3
12 11 0 1 10 6:26 -20 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MFK Ružomberok và MŠK Žilina khi MFK Ružomberok chơi trên sân nhà là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MFK Ružomberok và MŠK Žilina là 0-2. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 35 lần gặp nhau gần đây khi MFK Ružomberok chơi trên sân nhà, MFK Ružomberok đã thắng 12 trận, có 6 trận hòa trong khi MŠK Žilina thắng 17 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 54-44 nghiêng về phía MŠK Žilina.

Trong 75 lần gặp nhau gần đây, MFK Ružomberok đã thắng 19 trận, có 13 trận hòa trong khi MŠK Žilina thắng 43 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 141-79 nghiêng về phía MŠK Žilina.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2024, 23:30
Trọng tài:
Marhefka Boris, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Mfk Ruzomberok, Ruzomberok, Slovakia
Dung tích:
4817