Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MSK Zilina vs Ruzomberok 12/04/2024

Last match Ruzomberok - MSK Zilina on 03/11/2024

MSK Zilina ZIL

Chi tiết trận đấu

Ruzomberok RUZ

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi MSK Zilina được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga được chơi với điểm 0: 0

6 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Ruzomberok được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

7.66
MSK Zilina ZIL

Chi tiết trận đấu

Ruzomberok RUZ
66 %
Sở hữu bóng
34 %
9 (10)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (1)
28
Tổng số mũi chích ngừa
2
9
Ảnh bị chặn
0
1
Thủ môn cứu thua
9
12
Fouls
12
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng
3
13
Đá phạt
14
20
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
1
23
Ném biên
13
10 Diêm

1 - Thắng

4 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-9

9

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+13

19

6

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 27
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
MSK Zilina ZIL

Số liệu thống kê H2H

Ruzomberok RUZ
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 3
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 03/11/24 22:30
Ruzomberok Ruzomberok MSK Zilina MSK Zilina
1 0
TTG 30/10/24 01:00
MSK Zilina MSK Zilina Ruzomberok Ruzomberok
3 1
TTG 11/05/24 23:30
Ruzomberok Ruzomberok MSK Zilina MSK Zilina
1 1
TTG 12/04/24 23:30
MSK Zilina MSK Zilina Ruzomberok Ruzomberok
0 0
TTG 29/10/23 00:00
Ruzomberok Ruzomberok MSK Zilina MSK Zilina
0 2

Resultados mais recentes: MSK Zilina

Resultados mais recentes: Ruzomberok

MSK Zilina ZIL

Bảng xếp hạng

Ruzomberok RUZ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 4 5 76:31 45 73
2 32 16 10 6 49:32 17 58
3 32 18 3 11 47:29 18 57
4 32 16 7 9 54:45 9 55
5 32 12 11 9 38:43 -5 47
6 32 11 4 17 49:60 -11 37
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 9 9 50:41 9 51
2 32 13 10 9 48:34 14 49
3 32 11 7 14 35:38 -3 40
4 32 7 6 19 27:56 -29 27
5 32 6 9 17 29:48 -19 27
6 32 2 6 24 21:66 -45 12
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 57:16 41 57
2 22 12 5 5 40:30 10 41
3 22 12 3 7 31:22 9 39
4 22 10 7 5 31:21 10 37
5 22 10 4 8 40:34 6 34
6 22 9 7 6 28:31 -3 34
7 22 9 7 6 31:23 8 34
8 22 9 7 6 38:30 8 34
9 22 6 5 11 19:25 -6 23
10 22 4 5 13 19:45 -26 17
11 22 1 7 14 19:42 -23 10
12 22 0 4 18 14:48 -34 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 38:16 22 36
2 16 10 4 2 31:16 15 34
3 16 10 2 4 34:27 7 32
4 16 10 1 5 27:12 15 31
5 16 9 4 3 20:14 6 31
6 16 7 3 6 24:26 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 7 4 23:23 0 22
2 16 9 2 5 28:15 13 29
3 16 7 4 5 17:15 2 25
4 16 4 4 8 12:24 -12 16
5 16 4 5 7 17:23 -6 17
6 16 1 4 11 12:29 -17 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 29:9 20 29
2 11 8 1 2 27:19 8 25
3 11 7 2 2 13:8 5 23
4 11 6 3 2 20:11 9 21
5 11 6 3 2 21:16 5 21
6 11 6 2 3 19:10 9 20
7 11 6 1 4 16:10 6 19
8 11 5 3 3 11:8 3 18
9 11 3 5 3 15:17 -2 14
10 11 3 3 5 9:19 -10 12
11 11 1 4 6 10:20 -10 7
12 11 0 3 8 8:22 -14 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 1 3 38:15 23 37
2 16 8 2 6 20:17 3 26
3 16 6 6 4 18:16 2 24
4 16 6 5 5 20:18 2 23
5 16 3 7 6 18:29 -11 16
6 16 4 1 11 25:34 -9 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 27:18 9 29
2 16 4 8 4 20:19 1 20
3 16 4 3 9 18:23 -5 15
4 16 3 2 11 15:32 -17 11
5 16 2 4 10 12:25 -13 10
6 16 1 2 13 9:37 -28 5
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 28:7 21 28
2 11 6 2 3 15:12 3 20
3 11 6 2 3 23:13 10 20
4 11 4 4 3 13:11 2 16
5 11 4 4 3 11:10 1 16
6 11 3 5 3 12:13 -1 14
7 11 4 1 6 19:18 1 13
8 11 2 5 4 15:23 -8 11
9 11 1 2 8 8:17 -9 5
10 11 1 2 8 10:26 -16 5
11 11 0 3 8 9:22 -13 3
12 11 0 1 10 6:26 -20 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MŠK Žilina và MFK Ružomberok là 2-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 38 lần gặp nhau gần đây khi MŠK Žilina chơi trên sân nhà, MŠK Žilina đã thắng 26 trận, có 5 trận hòa trong khi MFK Ružomberok thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 85-33 nghiêng về phía MŠK Žilina.

Trong 74 lần gặp nhau gần đây, MŠK Žilina đã thắng 43 trận, có 12 trận hòa trong khi MFK Ružomberok thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 141-79 nghiêng về phía MŠK Žilina.

MŠK Žilina đã có 3 trận thua liên tiếp ở Giải Superliga.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Tư 2024, 23:30
Trọng tài:
Glova Filip, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Msk Zilina, Zilina, Slovakia
Dung tích:
11258