Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ruzomberok vs Slovan Bratislava 28/09/2023

Trận đấu tiếp theo Ruzomberok - Slovan Bratislava on 09/02/2025

Ruzomberok RUZ

Chi tiết trận đấu

Slovan Bratislava SLO

Phỏng đoán

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Ruzomberok được chơi với số điểm 0: 0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

9 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Slovan Bratislava được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

9.04
Ruzomberok RUZ

Chi tiết trận đấu

Slovan Bratislava SLO
37 %
Sở hữu bóng
63 %
3 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (6)
8
Tổng số mũi chích ngừa
15
2
Ảnh bị chặn
4
3
Thủ môn cứu thua
2
14
Fouls
15
1
Thẻ đỏ
0
4
Thẻ vàng
5
15
Đá phạt
14
0
Đá phạt góc
7
26
Ném biên
22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ruzomberok RUZ

Số liệu thống kê H2H

Slovan Bratislava SLO
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 12
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/09/24 02:30
Slovan Bratislava Slovan Bratislava Ruzomberok Ruzomberok
2 1
TTG 18/05/24 23:00
Slovan Bratislava Slovan Bratislava Ruzomberok Ruzomberok
5 1
TTG 09/03/24 00:30
Ruzomberok Ruzomberok Slovan Bratislava Slovan Bratislava
0 1
TTG 04/12/23 00:30
Slovan Bratislava Slovan Bratislava Ruzomberok Ruzomberok
2 2
TTG 28/09/23 00:00
Ruzomberok Ruzomberok Slovan Bratislava Slovan Bratislava
1 2

Resultados mais recentes: Ruzomberok

Resultados mais recentes: Slovan Bratislava

Ruzomberok RUZ

Bảng xếp hạng

Slovan Bratislava SLO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 4 5 76:31 45 73
2 32 16 10 6 49:32 17 58
3 32 18 3 11 47:29 18 57
4 32 16 7 9 54:45 9 55
5 32 12 11 9 38:43 -5 47
6 32 11 4 17 49:60 -11 37
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 9 9 50:41 9 51
2 32 13 10 9 48:34 14 49
3 32 11 7 14 35:38 -3 40
4 32 7 6 19 27:56 -29 27
5 32 6 9 17 29:48 -19 27
6 32 2 6 24 21:66 -45 12
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 57:16 41 57
2 22 12 5 5 40:30 10 41
3 22 12 3 7 31:22 9 39
4 22 10 7 5 31:21 10 37
5 22 10 4 8 40:34 6 34
6 22 9 7 6 28:31 -3 34
7 22 9 7 6 31:23 8 34
8 22 9 7 6 38:30 8 34
9 22 6 5 11 19:25 -6 23
10 22 4 5 13 19:45 -26 17
11 22 1 7 14 19:42 -23 10
12 22 0 4 18 14:48 -34 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 38:16 22 36
2 16 10 4 2 31:16 15 34
3 16 10 2 4 34:27 7 32
4 16 10 1 5 27:12 15 31
5 16 9 4 3 20:14 6 31
6 16 7 3 6 24:26 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 7 4 23:23 0 22
2 16 9 2 5 28:15 13 29
3 16 7 4 5 17:15 2 25
4 16 4 4 8 12:24 -12 16
5 16 4 5 7 17:23 -6 17
6 16 1 4 11 12:29 -17 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 29:9 20 29
2 11 8 1 2 27:19 8 25
3 11 7 2 2 13:8 5 23
4 11 6 3 2 20:11 9 21
5 11 6 3 2 21:16 5 21
6 11 6 2 3 19:10 9 20
7 11 6 1 4 16:10 6 19
8 11 5 3 3 11:8 3 18
9 11 3 5 3 15:17 -2 14
10 11 3 3 5 9:19 -10 12
11 11 1 4 6 10:20 -10 7
12 11 0 3 8 8:22 -14 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 1 3 38:15 23 37
2 16 8 2 6 20:17 3 26
3 16 6 6 4 18:16 2 24
4 16 6 5 5 20:18 2 23
5 16 3 7 6 18:29 -11 16
6 16 4 1 11 25:34 -9 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 27:18 9 29
2 16 4 8 4 20:19 1 20
3 16 4 3 9 18:23 -5 15
4 16 3 2 11 15:32 -17 11
5 16 2 4 10 12:25 -13 10
6 16 1 2 13 9:37 -28 5
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 28:7 21 28
2 11 6 2 3 15:12 3 20
3 11 6 2 3 23:13 10 20
4 11 4 4 3 13:11 2 16
5 11 4 4 3 11:10 1 16
6 11 3 5 3 12:13 -1 14
7 11 4 1 6 19:18 1 13
8 11 2 5 4 15:23 -8 11
9 11 1 2 8 8:17 -9 5
10 11 1 2 8 10:26 -16 5
11 11 0 3 8 9:22 -13 3
12 11 0 1 10 6:26 -20 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MFK Ružomberok và Slovan Bratislava khi MFK Ružomberok chơi trên sân nhà là 0-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MFK Ružomberok và Slovan Bratislava là 0-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây khi MFK Ružomberok chơi trên sân nhà, MFK Ružomberok đã thắng 11 trận, có 11 trận hòa trong khi Slovan Bratislava thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-30 nghiêng về phía MFK Ružomberok.

Trong 64 lần gặp nhau gần đây, MFK Ružomberok đã thắng 15 trận, có 15 trận hòa trong khi Slovan Bratislava thắng 34 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 88-57 nghiêng về phía Slovan Bratislava.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Chín 2023, 00:00
Trọng tài:
Ocenas Michal, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Mfk Ruzomberok, Ruzomberok, Slovakia
Dung tích:
4817