Đại học Minh Châu vs Đội bóng Leopard Cat 14/04/2024
Last match Đại học Minh Châu - Đội bóng Leopard Cat on 29/09/2024
-
14/04/24
18:30
|
Vòng 1
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
29/09/24
18:30
Đại học Minh Châu
Đội bóng Leopard Cat
1
2
TTG
18/08/24
18:30
Đại học Minh Châu
Đội bóng Leopard Cat
3
2
TTG
14/04/24
18:30
Đại học Minh Châu
Đội bóng Leopard Cat
0
1
Resultados mais recentes: Đại học Minh Châu
TTG
01/12/24
18:00
Đại học Minh Châu
AC Đài Bắc
2
2
TTG
24/11/24
18:00
Thành phố Đài Nan
Đại học Minh Châu
3
1
TTG
03/11/24
15:00
Hàng Yuen
Đại học Minh Châu
2
1
HL
28/10/24
02:00
Thành phố Đài Nan
Đại học Minh Châu
TTG
20/10/24
15:00
Sân vận động Taichung Futuro FC
Đại học Minh Châu
1
1
Resultados mais recentes: Đội bóng Leopard Cat
TTG
01/12/24
15:00
FC Vikings
Đội bóng Leopard Cat
0
7
TTG
03/11/24
18:00
Đội bóng Leopard Cat
Công ty điện lực Đài Loan
0
0
TTG
27/10/24
15:00
AC Đài Bắc
Đội bóng Leopard Cat
2
0
TTG
24/10/24
18:30
Đội bóng Leopard Cat
Sân vận động Taichung Futuro FC
0
0
TTG
20/10/24
18:00
Hàng Yuen
Đội bóng Leopard Cat
1
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 14 | 4 | 2 | 50:16 | 34 | 46 |
|
|
2 | 21 | 13 | 4 | 4 | 41:19 | 22 | 43 |
|
|
3 | 21 | 12 | 3 | 6 | 33:19 | 14 | 39 |
|
|
4 | 21 | 11 | 3 | 7 | 35:23 | 12 | 36 |
|
|
5 | 21 | 9 | 3 | 9 | 36:26 | 10 | 30 |
|
|
6 | 21 | 6 | 4 | 11 | 24:35 | -11 | 22 |
|
|
7 | 21 | 5 | 3 | 13 | 23:47 | -24 | 18 |
|
|
8 | 20 | 0 | 2 | 18 | 17:74 | -57 | 2 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 |
|
|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 |
|
|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|
|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
|