Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) vs AZS UJ Krakow (Nữ) 13/10/2019

TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) MIZ

Chi tiết trận đấu

AZS UJ Krakow (Nữ) UJK
TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) MIZ

Chi tiết trận đấu

AZS UJ Krakow (Nữ) UJK
44 %
Sở hữu bóng
56 %
5 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (9)
6
Tổng số mũi chích ngừa
14
3
Thẻ vàng
0
2
Đá phạt góc
3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) MIZ

Số liệu thống kê H2H

AZS UJ Krakow (Nữ) UJK
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 10
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/10/19 18:00
TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) AZS UJ Krakow (Nữ) AZS UJ Krakow (Nữ)
0 2
TTG 26/05/19 20:00
TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) AZS UJ Krakow (Nữ) AZS UJ Krakow (Nữ)
1 2
TTG 10/03/19 18:00
TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) AZS UJ Krakow (Nữ) AZS UJ Krakow (Nữ)
1 3
TTG 09/09/18 17:00
AZS UJ Krakow (Nữ) AZS UJ Krakow (Nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ)
2 0
TTG 27/05/18 22:00
TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) AZS UJ Krakow (Nữ) AZS UJ Krakow (Nữ)
0 1

Resultados mais recentes: TS Mitech Zywiec (Phụ nữ)

Resultados mais recentes: AZS UJ Krakow (Nữ)

TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) MIZ

Bảng xếp hạng

AZS UJ Krakow (Nữ) UJK
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 11 1 0 57:8 49 34
2 12 8 1 3 40:8 32 25
3 12 8 1 3 43:13 30 25
4 11 8 0 3 26:12 14 24
5 12 7 2 3 35:13 22 23
6 12 7 1 4 30:19 11 22
7 12 6 0 6 27:38 -11 18
8 12 5 1 6 23:22 1 16
9 12 4 0 8 20:28 -8 12
10 12 2 0 10 11:43 -32 6
11 12 1 1 10 7:53 -46 4
12 11 0 0 11 7:69 -62 0
  • Champions League
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 31:6 25 18
2 6 4 1 1 22:10 12 13
3 6 4 0 2 25:5 20 12
4 5 4 0 1 14:3 11 12
5 6 3 1 2 24:7 17 10
6 6 3 1 2 17:4 13 10
7 6 3 0 3 10:10 0 9
8 6 2 0 4 13:13 0 6
9 6 2 0 4 7:20 -13 6
10 6 1 0 5 6:14 -8 3
11 6 0 1 5 4:24 -20 1
12 6 0 0 6 5:32 -27 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 26:2 24 16
2 6 5 0 1 19:6 13 15
3 6 4 1 1 15:3 12 13
4 6 4 1 1 18:9 9 13
5 6 4 0 2 12:9 3 12
6 6 4 0 2 20:18 2 12
7 6 3 1 2 10:9 1 10
8 6 3 0 3 8:9 -1 9
9 6 1 0 5 10:18 -8 3
10 6 1 0 5 5:29 -24 3
11 6 1 0 5 3:29 -26 3
12 5 0 0 5 2:37 -35 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Mười 2019, 18:00