Mosta vs Birkirkara 12/03/2023
Trận đấu tiếp theo Birkirkara - Mosta on 30/11/2024
-
12/03/23
01:00
|
Vòng 22
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
16
-
14
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 8
- 16
- Thẻ vàng
- 13
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Mosta
Resultados mais recentes: Birkirkara
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 22 | 3 | 1 | 45:10 | 35 | 69 | |
2 | 26 | 14 | 8 | 4 | 50:20 | 30 | 50 | |
3 | 26 | 14 | 6 | 6 | 46:19 | 27 | 48 | |
4 | 26 | 14 | 4 | 8 | 47:33 | 14 | 46 | |
5 | 26 | 14 | 4 | 8 | 45:37 | 8 | 46 | |
6 | 26 | 14 | 4 | 8 | 37:32 | 5 | 46 | |
7 | 26 | 9 | 10 | 7 | 37:23 | 14 | 37 | |
8 | 26 | 10 | 7 | 9 | 30:26 | 4 | 37 | |
9 | 26 | 8 | 9 | 9 | 25:32 | -7 | 33 | |
10 | 26 | 8 | 5 | 13 | 28:39 | -11 | 29 | |
11 | 26 | 5 | 10 | 11 | 28:38 | -10 | 25 | |
12 | 26 | 4 | 3 | 19 | 20:49 | -29 | 15 | |
13 | 26 | 4 | 2 | 20 | 21:58 | -37 | 14 | |
14 | 26 | 3 | 3 | 20 | 22:65 | -43 | 12 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 12 | 1 | 0 | 22:1 | 21 | 37 | |
2 | 13 | 9 | 3 | 1 | 29:8 | 21 | 30 | |
3 | 13 | 6 | 2 | 5 | 20:12 | 8 | 20 | |
4 | 13 | 6 | 2 | 5 | 21:19 | 2 | 20 | |
5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 13:12 | 1 | 20 | |
6 | 13 | 6 | 2 | 5 | 17:21 | -4 | 20 | |
7 | 13 | 5 | 2 | 6 | 16:20 | -4 | 17 | |
8 | 13 | 4 | 4 | 5 | 18:22 | -4 | 16 | |
9 | 13 | 4 | 2 | 7 | 15:20 | -5 | 14 | |
10 | 13 | 1 | 9 | 3 | 7:7 | 0 | 12 | |
11 | 13 | 3 | 0 | 10 | 12:27 | -15 | 9 | |
12 | 13 | 2 | 2 | 9 | 9:23 | -14 | 8 | |
13 | 13 | 1 | 4 | 8 | 12:26 | -14 | 7 | |
14 | 13 | 1 | 1 | 11 | 12:40 | -28 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 23:9 | 14 | 32 | |
2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 21:12 | 9 | 29 | |
3 | 13 | 8 | 4 | 1 | 26:7 | 19 | 28 | |
4 | 13 | 8 | 2 | 3 | 28:16 | 12 | 26 | |
5 | 13 | 8 | 2 | 3 | 26:14 | 12 | 26 | |
6 | 13 | 8 | 1 | 4 | 30:16 | 14 | 25 | |
7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 21:12 | 9 | 20 | |
8 | 13 | 4 | 6 | 3 | 16:12 | 4 | 18 | |
9 | 13 | 5 | 2 | 6 | 17:14 | 3 | 17 | |
10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 7:10 | -3 | 17 | |
11 | 13 | 4 | 3 | 6 | 13:19 | -6 | 15 | |
12 | 13 | 2 | 2 | 9 | 10:25 | -15 | 8 | |
13 | 13 | 2 | 1 | 10 | 11:26 | -15 | 7 | |
14 | 13 | 1 | 2 | 10 | 9:31 | -22 | 5 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Mosta FC và Birkirkara FC khi Mosta FC chơi trên sân nhà là 0-3. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Mosta FC và Birkirkara FC là 0-3. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Mosta FC chơi trên sân nhà, Mosta FC đã thắng 0 trận, có 2 trận hòa trong khi Birkirkara FC thắng 14 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 39-6 nghiêng về phía Birkirkara FC.
Trong 34 lần gặp nhau gần đây, Mosta FC đã thắng 3 trận, có 6 trận hòa trong khi Birkirkara FC thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-24 nghiêng về phía Birkirkara FC.