Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

National Training Centre (Nữ) vs Adelaide City (Phụ nữ) 03/05/2019

National Training Centre (Nữ)

Chi tiết trận đấu

Adelaide City (Phụ nữ)
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3
National Training Centre (Nữ)

Chi tiết trận đấu

Adelaide City (Phụ nữ)
48 %
Sở hữu bóng
52 %
2 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (10)
3
Tổng số mũi chích ngừa
17
0
Thẻ vàng
2
2
Đá phạt góc
8

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
National Training Centre (Nữ)
National Training Centre (Nữ)
Adelaide City (Phụ nữ)
Adelaide City (Phụ nữ)
National Training Centre (Nữ)

Số liệu thống kê H2H

Adelaide City (Phụ nữ)
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 22
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/02/20 15:45
Adelaide City (Phụ nữ) Adelaide City (Phụ nữ) National Training Centre (Nữ) National Training Centre (Nữ)
1 1
TTG 05/07/19 16:45
Adelaide City (Phụ nữ) Adelaide City (Phụ nữ) National Training Centre (Nữ) National Training Centre (Nữ)
10 1
TTG 03/05/19 16:45
National Training Centre (Nữ) National Training Centre (Nữ) Adelaide City (Phụ nữ) Adelaide City (Phụ nữ)
0 3
TTG 08/03/19 15:45
Adelaide City (Phụ nữ) Adelaide City (Phụ nữ) National Training Centre (Nữ) National Training Centre (Nữ)
6 1
TTG 06/06/18 17:30
Adelaide City (Phụ nữ) Adelaide City (Phụ nữ) National Training Centre (Nữ) National Training Centre (Nữ)
5 0
National Training Centre (Nữ)

Bảng xếp hạng

Adelaide City (Phụ nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 16 1 1 75:11 64 49
2 18 13 2 3 60:19 41 41
3 18 10 1 7 25:28 -3 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 7 4 7 42:41 1 25
6 18 8 0 10 26:36 -10 24
7 18 6 5 7 34:42 -8 23
8 18 4 3 11 14:41 -27 15
9 18 3 4 11 21:37 -16 13
10 18 1 6 11 20:57 -37 9
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 37:6 31 24
2 9 7 0 2 38:12 26 21
3 9 5 0 4 13:13 0 15
4 9 3 3 3 16:13 3 12
5 9 4 0 5 14:15 -1 12
6 9 3 3 3 24:26 -2 12
7 9 4 0 5 10:15 -5 12
8 9 2 3 4 9:14 -5 9
9 9 2 1 6 10:21 -11 7
10 9 0 4 5 12:25 -13 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 38:5 33 25
2 9 6 2 1 22:7 15 20
3 9 6 1 2 15:13 2 19
4 9 4 2 3 12:16 -4 14
5 9 4 1 4 18:15 3 13
6 9 3 2 4 18:29 -11 11
7 9 3 0 6 13:23 -10 9
8 9 2 2 5 4:20 -16 8
9 9 1 2 6 8:32 -24 5
10 9 1 1 7 12:23 -11 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Năm 2019, 16:45