Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nagoya (Nữ) vs Orca Kamogawa (Nữ) 03/09/2022

Nagoya (Nữ) NGU

Chi tiết trận đấu

Orca Kamogawa (Nữ) ORC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2
Nagoya (Nữ) NGU

Phỏng đoán

Orca Kamogawa (Nữ) ORC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 39%
    1
  • 25%
    x
  • 36%
    2
  • Nagoya (Nữ) NGU

    Chi tiết trận đấu

    Orca Kamogawa (Nữ) ORC
    5
    Đá phạt góc
    6

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Nagoya (Nữ) NGU

    Số liệu thống kê H2H

    Orca Kamogawa (Nữ) ORC
    • 20% 1thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 6
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 1
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 29/09/24 13:00
    Orca Kamogawa (Nữ) Orca Kamogawa (Nữ) Nagoya (Nữ) Nagoya (Nữ)
    1 1
    TTG 18/05/24 14:30
    Nagoya (Nữ) Nagoya (Nữ) Orca Kamogawa (Nữ) Orca Kamogawa (Nữ)
    0 0
    TTG 01/07/23 14:00
    Nagoya (Nữ) Nagoya (Nữ) Orca Kamogawa (Nữ) Orca Kamogawa (Nữ)
    3 3
    TTG 23/04/23 12:00
    Orca Kamogawa (Nữ) Orca Kamogawa (Nữ) Nagoya (Nữ) Nagoya (Nữ)
    0 1
    TTG 03/09/22 14:00
    Nagoya (Nữ) Nagoya (Nữ) Orca Kamogawa (Nữ) Orca Kamogawa (Nữ)
    1 2

    Resultados mais recentes: Nagoya (Nữ)

    Resultados mais recentes: Orca Kamogawa (Nữ)

    Nagoya (Nữ) NGU

    Bảng xếp hạng

    Orca Kamogawa (Nữ) ORC
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 16 2 4 45:16 29 50
    2 22 14 4 4 37:18 19 46
    3 22 13 4 5 46:23 23 43
    4 22 11 5 6 46:25 21 38
    5 22 11 3 8 26:20 6 36
    6 22 10 6 6 27:24 3 36
    7 22 9 2 11 19:28 -9 29
    8 22 7 6 9 24:26 -2 27
    9 22 7 4 11 21:40 -19 25
    10 22 3 7 12 13:34 -21 16
    11 22 2 7 13 18:32 -14 13
    12 22 3 2 17 10:46 -36 11
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 0 2 29:11 18 27
    2 11 8 2 1 20:6 14 26
    3 11 7 2 2 29:10 19 23
    4 11 7 2 2 17:7 10 23
    5 11 7 0 4 28:12 16 21
    6 11 5 4 2 14:10 4 19
    7 11 6 1 4 10:10 0 19
    8 11 5 3 3 13:10 3 18
    9 11 4 3 4 13:10 3 15
    10 11 2 5 4 11:13 -2 11
    11 11 3 2 6 9:15 -6 11
    12 11 2 2 7 6:19 -13 8
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 2 0 17:4 13 29
    2 11 6 2 3 17:12 5 20
    3 11 5 2 4 13:14 -1 17
    4 11 4 4 3 17:12 5 16
    5 11 4 3 4 17:15 2 15
    6 11 4 1 6 9:13 -4 13
    7 11 3 3 5 11:16 -5 12
    8 11 3 1 7 9:18 -9 10
    9 11 2 1 8 8:30 -22 7
    10 11 0 5 6 4:19 -15 5
    11 11 1 0 10 4:27 -23 3
    12 11 0 2 9 7:19 -12 2

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    3 Tháng Chín 2022, 14:00