Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ) vs Setagaya Sfida (Nữ) 03/09/2022
Last match Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ) - Setagaya Sfida (Nữ) on 16/06/2024
-
03/09/22
13:00
|
Vòng 16
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:1
1
Thẻ vàng
1
2
Đá phạt góc
6
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 4
- 1
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
16/06/24
12:00
Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ)
Setagaya Sfida (Nữ)
1
0
TTG
07/04/24
13:00
Setagaya Sfida (Nữ)
Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ)
1
2
TTG
25/06/23
12:00
Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ)
Setagaya Sfida (Nữ)
1
1
TTG
16/04/23
13:00
Setagaya Sfida (Nữ)
Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ)
1
1
TTG
03/09/22
13:00
Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ)
Setagaya Sfida (Nữ)
0
1
Resultados mais recentes: Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ)
TTG
20/10/24
12:00
Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ)
Gunma White Star (Nữ)
2
0
TTG
12/10/24
12:00
Ehime (Nữ)
Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ)
0
1
TTG
06/10/24
12:00
Harima Albion (Nữ)
Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ)
0
3
TTG
29/09/24
12:00
Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ)
Viamaterasu Miyazaki (Women)
2
1
TTG
14/09/24
13:00
Shizuoka SSU Bonita (Women)
Đại học Khoa học Thể thao Nippon (Nữ)
2
2
Resultados mais recentes: Setagaya Sfida (Nữ)
TTG
20/10/24
12:00
Setagaya Sfida (Nữ)
Viamaterasu Miyazaki (Women)
1
0
TTG
13/10/24
11:00
Harima Albion (Nữ)
Setagaya Sfida (Nữ)
0
3
TTG
06/10/24
13:00
Setagaya Sfida (Nữ)
Shizuoka SSU Bonita (Women)
4
1
TTG
29/09/24
12:00
Speranza Osaka-Takatsuki (Nữ)
Setagaya Sfida (Nữ)
2
1
TTG
14/09/24
12:00
Nagoya (Nữ)
Setagaya Sfida (Nữ)
0
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 16 | 2 | 4 | 45:16 | 29 | 50 |
|
|
2 | 22 | 14 | 4 | 4 | 37:18 | 19 | 46 |
|
|
3 | 22 | 13 | 4 | 5 | 46:23 | 23 | 43 |
|
|
4 | 22 | 11 | 5 | 6 | 46:25 | 21 | 38 |
|
|
5 | 22 | 11 | 3 | 8 | 26:20 | 6 | 36 |
|
|
6 | 22 | 10 | 6 | 6 | 27:24 | 3 | 36 |
|
|
7 | 22 | 9 | 2 | 11 | 19:28 | -9 | 29 |
|
|
8 | 22 | 7 | 6 | 9 | 24:26 | -2 | 27 |
|
|
9 | 22 | 7 | 4 | 11 | 21:40 | -19 | 25 |
|
|
10 | 22 | 3 | 7 | 12 | 13:34 | -21 | 16 |
|
|
11 | 22 | 2 | 7 | 13 | 18:32 | -14 | 13 |
|
|
12 | 22 | 3 | 2 | 17 | 10:46 | -36 | 11 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 0 | 2 | 29:11 | 18 | 27 |
|
|
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 20:6 | 14 | 26 |
|
|
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 29:10 | 19 | 23 |
|
|
4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 17:7 | 10 | 23 |
|
|
5 | 11 | 7 | 0 | 4 | 28:12 | 16 | 21 |
|
|
6 | 11 | 5 | 4 | 2 | 14:10 | 4 | 19 |
|
|
7 | 11 | 6 | 1 | 4 | 10:10 | 0 | 19 |
|
|
8 | 11 | 5 | 3 | 3 | 13:10 | 3 | 18 |
|
|
9 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13:10 | 3 | 15 |
|
|
10 | 11 | 2 | 5 | 4 | 11:13 | -2 | 11 |
|
|
11 | 11 | 3 | 2 | 6 | 9:15 | -6 | 11 |
|
|
12 | 11 | 2 | 2 | 7 | 6:19 | -13 | 8 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 17:4 | 13 | 29 |
|
|
2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17:12 | 5 | 20 |
|
|
3 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:14 | -1 | 17 |
|
|
4 | 11 | 4 | 4 | 3 | 17:12 | 5 | 16 |
|
|
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 17:15 | 2 | 15 |
|
|
6 | 11 | 4 | 1 | 6 | 9:13 | -4 | 13 |
|
|
7 | 11 | 3 | 3 | 5 | 11:16 | -5 | 12 |
|
|
8 | 11 | 3 | 1 | 7 | 9:18 | -9 | 10 |
|
|
9 | 11 | 2 | 1 | 8 | 8:30 | -22 | 7 |
|
|
10 | 11 | 0 | 5 | 6 | 4:19 | -15 | 5 |
|
|
11 | 11 | 1 | 0 | 10 | 4:27 | -23 | 3 |
|
|
12 | 11 | 0 | 2 | 9 | 7:19 | -12 | 2 |
|