Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Celje vs İstanbul BFK 25/10/2024

Celje CEL

Chi tiết trận đấu

İstanbul BFK BAS

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Celje trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 3 của trận đấu cuối cùng trong UEFA Europa Conference League kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy İstanbul BFK trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 7 của trận đấu cuối cùng in UEFA Europa Conference League kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

3.12
Celje CEL

Chi tiết trận đấu

İstanbul BFK BAS
32 %
Sở hữu bóng
68 %
7 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (9)
14
Tổng số mũi chích ngừa
16
1
Ảnh bị chặn
2
4
Thủ môn cứu thua
2
16
Fouls
9
2
Thẻ vàng
5
11
Đá phạt
16
3
Đá phạt góc
5
0
Ngoại vi
2
8
Ném biên
15
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+5

21

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

16

11

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 24.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 37
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Celje CEL

Số liệu thống kê H2H

İstanbul BFK BAS
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Celje CEL

Bảng xếp hạng

İstanbul BFK BAS
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 16:3 13 9
2 3 3 0 0 8:0 8 9
3 3 3 0 0 7:1 6 9
4 3 3 0 0 6:1 5 9
5 3 3 0 0 7:3 4 9
6 3 3 0 0 5:1 4 9
7 3 2 1 0 7:3 4 7
8 3 2 0 1 7:4 3 6
9 3 2 0 1 5:2 3 6
10 3 2 0 1 5:2 3 6
11 3 2 0 1 5:4 1 6
12 3 2 0 1 4:3 1 6
13 3 2 0 1 5:5 0 6
14 3 2 0 1 5:5 0 6
15 3 1 1 1 7:5 2 4
16 3 1 1 1 5:5 0 4
17 3 1 1 1 3:3 0 4
18 3 1 1 1 3:3 0 4
19 3 1 1 1 2:3 -1 4
20 3 1 0 2 7:6 1 3
21 3 1 0 2 4:3 1 3
22 3 1 0 2 4:5 -1 3
23 3 1 0 2 4:5 -1 3
24 3 1 0 2 3:4 -1 3
25 3 1 0 2 1:3 -2 3
26 3 1 0 2 1:5 -4 3
27 3 1 0 2 6:11 -5 3
28 3 1 0 2 2:9 -7 3
29 3 0 2 1 4:5 -1 2
30 3 0 2 1 2:4 -2 2
31 3 0 1 2 3:7 -4 1
32 3 0 1 2 4:9 -5 1
33 3 0 0 3 1:5 -4 0
34 3 0 0 3 1:7 -6 0
35 3 0 0 3 2:9 -7 0
36 3 0 0 3 1:9 -8 0
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 12:2 10 6
2 2 2 0 0 5:0 5 6
3 2 2 0 0 5:0 5 6
4 2 2 0 0 5:1 4 6
5 2 2 0 0 5:2 3 6
6 2 2 0 0 3:1 2 6
7 2 1 1 0 3:2 1 4
8 2 1 1 0 3:2 1 4
9 1 1 0 0 6:2 4 3
10 1 1 0 0 5:1 4 3
11 1 1 0 0 4:0 4 3
12 1 1 0 0 3:0 3 3
13 1 1 0 0 3:0 3 3
14 1 1 0 0 2:0 2 3
15 1 1 0 0 2:0 2 3
16 1 1 0 0 2:0 2 3
17 1 1 0 0 2:0 2 3
18 1 1 0 0 2:1 1 3
19 1 1 0 0 1:0 1 3
20 1 1 0 0 1:0 1 3
21 2 1 0 1 4:4 0 3
22 2 1 0 1 3:3 0 3
23 2 1 0 1 2:2 0 3
24 2 1 0 1 2:2 0 3
25 2 1 0 1 1:1 0 3
26 2 1 0 1 1:2 -1 3
27 2 0 2 0 2:2 0 2
28 1 0 1 0 1:1 0 1
29 2 0 1 1 3:4 -1 1
30 1 0 0 1 1:2 -1 0
31 1 0 0 1 1:2 -1 0
32 1 0 0 1 0:1 -1 0
33 1 0 0 1 2:4 -2 0
34 1 0 0 1 1:4 -3 0
35 2 0 0 2 2:6 -4 0
36 2 0 0 2 1:7 -6 0
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 2 2 0 0 3:0 3 6
3 1 1 0 0 4:1 3 3
4 1 1 0 0 4:1 3 3
5 1 1 0 0 4:1 3 3
6 1 1 0 0 3:0 3 3
7 2 1 0 1 5:4 1 3
8 2 1 0 1 3:2 1 3
9 1 1 0 0 2:1 1 3
10 1 1 0 0 2:1 1 3
11 1 1 0 0 2:1 1 3
12 2 1 0 1 1:2 -1 3
13 2 1 0 1 2:4 -2 3
14 2 1 0 1 4:7 -3 3
15 1 0 1 0 2:2 0 1
16 1 0 1 0 1:1 0 1
17 1 0 1 0 1:1 0 1
18 2 0 1 1 2:3 -1 1
19 2 0 1 1 1:3 -2 1
20 2 0 1 1 3:7 -4 1
21 1 0 0 1 0:1 -1 0
22 1 0 0 1 0:1 -1 0
23 1 0 0 1 2:4 -2 0
24 1 0 0 1 0:2 -2 0
25 1 0 0 1 0:2 -2 0
26 2 0 0 2 2:5 -3 0
27 2 0 0 2 1:4 -3 0
28 2 0 0 2 1:4 -3 0
29 2 0 0 2 0:3 -3 0
30 2 0 0 2 0:3 -3 0
31 1 0 0 1 0:3 -3 0
32 1 0 0 1 0:3 -3 0
33 2 0 0 2 1:5 -4 0
34 1 0 0 1 0:4 -4 0
35 2 0 0 2 0:5 -5 0
36 2 0 0 2 0:9 -9 0

Sự kiện trận đấu

NK Celje đã thắng 4 trận liên tiếp trên sân nhà.

NK Celje đã ghi ít nhất một bàn trong 7 trận liên tiếp.

NK Celje wins 1st half in 36% of their matches, Istanbul Basaksehir FK in 31% of their matches.

NK Celje wins 36% of halftimes, Istanbul Basaksehir FK wins 31%.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười 2024, 00:45
Trọng tài:
Derevinskiy Oleksiy, Ukraine
Sân vận động:
Arena Z’dezele, Celje, Slovenia
Dung tích:
13059