Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Odense vs Brøndby 07/11/2022

Last match Odense - Brøndby on 25/02/2024

Odense OBK

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO
Odense OBK

Phỏng đoán

Brøndby BRO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 36%
    1
  • 23%
    x
  • 41%
    2
  • Odense OBK

    Chi tiết trận đấu

    Brøndby BRO
    54 %
    Sở hữu bóng
    46 %
    4 (8)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (6)
    13
    Tổng số mũi chích ngừa
    13
    1
    Ảnh bị chặn
    3
    3
    Thủ môn cứu thua
    3
    3
    Fouls
    11
    1
    Thẻ vàng
    2
    11
    Đá phạt
    5
    5
    Đá phạt góc
    5
    2
    Ngoại vi
    0
    20
    Ném biên
    26

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Odense OBK

    Số liệu thống kê H2H

    Brøndby BRO
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 9
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 25/02/24 23:00
    Odense Odense Brøndby Brøndby
    0 3
    TTG 31/07/23 00:00
    Brøndby Brøndby Odense Odense
    1 2
    TTG 07/11/22 01:00
    Odense Odense Brøndby Brøndby
    1 1
    TTG 15/08/22 00:00
    Brøndby Brøndby Odense Odense
    2 0
    TTG 08/11/21 01:00
    Brøndby Brøndby Odense Odense
    2 1

    Resultados mais recentes: Odense

    Resultados mais recentes: Brøndby

    Odense OBK

    Bảng xếp hạng

    Brøndby BRO
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 18 5 9 61:35 26 59
    2 32 15 10 7 50:35 15 55
    3 32 14 9 9 42:31 11 51
    4 32 14 9 9 44:35 9 51
    5 32 12 8 12 48:52 -4 44
    6 32 10 11 11 40:47 -7 41
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 13 12 7 55:39 16 51
    2 32 12 10 10 47:53 -6 46
    3 32 11 8 13 44:49 -5 41
    4 32 6 10 16 30:49 -19 28
    5 32 7 7 18 33:58 -25 28
    6 32 6 9 17 34:45 -11 27
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 22 12 7 3 38:20 18 43
    2 22 13 3 6 45:22 23 42
    3 22 10 7 5 32:25 7 37
    4 22 10 5 7 26:20 6 35
    5 22 8 8 6 28:30 -2 32
    6 22 8 6 8 32:34 -2 30
    7 22 8 5 9 34:35 -1 29
    8 22 6 10 6 32:29 3 28
    9 22 7 7 8 27:38 -11 28
    10 22 6 5 11 26:37 -11 23
    11 22 3 7 12 21:36 -15 16
    12 22 3 6 13 18:33 -15 15
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 11 3 2 32:16 16 36
    2 16 10 3 3 31:15 16 33
    3 16 7 6 3 22:18 4 27
    4 16 6 7 3 23:16 7 25
    5 16 7 3 6 27:29 -2 24
    6 16 6 3 7 16:22 -6 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 5 5 21:23 -2 23
    2 16 6 4 6 21:21 0 22
    3 16 6 4 6 25:26 -1 22
    4 16 5 5 6 21:28 -7 20
    5 16 4 6 6 16:26 -10 18
    6 16 3 5 8 14:19 -5 14
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 8 2 1 24:11 13 26
    2 11 7 2 2 22:8 14 23
    3 11 5 5 1 16:13 3 20
    4 11 5 3 3 15:11 4 18
    5 11 5 3 3 20:18 2 18
    6 11 5 3 3 19:19 0 18
    7 11 5 2 4 18:18 0 17
    8 11 5 2 4 12:13 -1 17
    9 11 4 3 4 13:16 -3 15
    10 11 2 3 6 9:17 -8 9
    11 11 1 5 5 7:13 -6 8
    12 11 1 5 5 9:18 -9 8
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 8 2 6 30:20 10 26
    2 16 8 2 6 19:15 4 26
    3 16 7 3 6 22:17 5 24
    4 16 4 8 4 24:25 -1 20
    5 16 5 5 6 21:23 -2 20
    6 16 4 7 5 18:19 -1 19
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 7 8 1 34:18 16 29
    2 16 6 5 5 26:30 -4 23
    3 16 5 4 7 19:23 -4 19
    4 16 3 4 9 20:26 -6 13
    5 16 2 4 10 14:23 -9 10
    6 16 2 2 12 12:30 -18 8
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 4 7 0 23:12 11 19
    2 11 6 1 4 23:14 9 19
    3 11 4 5 2 14:9 5 17
    4 11 5 2 4 16:12 4 17
    5 11 5 2 4 11:9 2 17
    6 11 3 6 2 16:17 -1 15
    7 11 3 4 4 14:22 -8 13
    8 11 3 3 5 16:17 -1 12
    9 11 3 3 5 12:16 -4 12
    10 11 2 2 7 12:18 -6 8
    11 11 2 1 8 11:20 -9 7
    12 11 1 2 8 7:18 -11 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Odense Boldklub và Broendby IF khi Odense Boldklub chơi trên sân nhà là 0-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 40 lần gặp nhau gần đây khi Odense Boldklub chơi trên sân nhà, Odense Boldklub đã thắng 9 trận, có 11 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 20 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 53-32 nghiêng về phía Broendby IF.

    Trong 84 lần gặp nhau gần đây, Odense Boldklub đã thắng 19 trận, có 24 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 41 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 120-79 nghiêng về phía Broendby IF.

    Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của Odense Boldklub) và 2-1 (sân của Broendby IF).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    7 Tháng Mười Một 2022, 01:00
    Trọng tài:
    Tykgaard Michael, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Nature Energy Park, Odense, Đan Mạch
    Dung tích:
    15761