Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Odense vs Brøndby 25/02/2024

Odense OBK

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO

Phỏng đoán

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Odense được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Brøndby được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

13.00
Odense OBK

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO
35 %
Sở hữu bóng
65 %
3 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (2)
10
Tổng số mũi chích ngừa
10
0
Ảnh bị chặn
3
2
Thủ môn cứu thua
3
9
Fouls
12
2
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
10
7
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
1
21
Ném biên
16
10 Diêm

3 - Thắng

5 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+1

15

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

25

14

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.5
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.1'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.9
  • 29
  • Bàn thắng
  • 39

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Odense OBK

Số liệu thống kê H2H

Brøndby BRO
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 9
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/02/24 23:00
Odense Odense Brøndby Brøndby
0 3
TTG 31/07/23 00:00
Brøndby Brøndby Odense Odense
1 2
TTG 07/11/22 01:00
Odense Odense Brøndby Brøndby
1 1
TTG 15/08/22 00:00
Brøndby Brøndby Odense Odense
2 0
TTG 08/11/21 01:00
Brøndby Brøndby Odense Odense
2 1

Resultados mais recentes: Odense

Resultados mais recentes: Brøndby

Odense OBK

Bảng xếp hạng

Brøndby BRO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Odense Boldklub và Broendby IF khi Odense Boldklub chơi trên sân nhà là 0-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Odense Boldklub và Broendby IF là 1-1. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây khi Odense Boldklub chơi trên sân nhà, Odense Boldklub đã thắng 9 trận, có 12 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 20 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 54-33 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 86 lần gặp nhau gần đây, Odense Boldklub đã thắng 20 trận, có 25 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 41 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 122-82 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Hai 2024, 23:00
Trọng tài:
Putros Sandi, Đan Mạch
Sân vận động:
Nature Energy Park, Odense, Đan Mạch
Dung tích:
15761