Odense vs Brøndby 25/02/2024
-
25/02/24
23:00
|
Vòng 19
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Odense được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0
3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Brøndby được chơi với số điểm 0: 0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0
3 - Thắng
5 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
15
14
Ghi bàn
Thừa nhận
25
14
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.5
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.1'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.9
- 29
- Bàn thắng
- 39
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
13
-
13
-
13
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 9
- 11
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
![Odense](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/ede42c3baafdcafd5e018bb5a1865b398c2627ed604770fb42af9d327c5980d6.png)
![Brøndby](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/5ec46b5cf7828dcd958983b1fcdbbb9055c0d3c1dbd406816907f32e7e666f4a.png)
![Brøndby](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/5ec46b5cf7828dcd958983b1fcdbbb9055c0d3c1dbd406816907f32e7e666f4a.png)
![Odense](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/ede42c3baafdcafd5e018bb5a1865b398c2627ed604770fb42af9d327c5980d6.png)
![Odense](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/ede42c3baafdcafd5e018bb5a1865b398c2627ed604770fb42af9d327c5980d6.png)
![Brøndby](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/5ec46b5cf7828dcd958983b1fcdbbb9055c0d3c1dbd406816907f32e7e666f4a.png)
![Brøndby](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/5ec46b5cf7828dcd958983b1fcdbbb9055c0d3c1dbd406816907f32e7e666f4a.png)
![Odense](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/ede42c3baafdcafd5e018bb5a1865b398c2627ed604770fb42af9d327c5980d6.png)
![Brøndby](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/5ec46b5cf7828dcd958983b1fcdbbb9055c0d3c1dbd406816907f32e7e666f4a.png)
![Odense](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/ede42c3baafdcafd5e018bb5a1865b398c2627ed604770fb42af9d327c5980d6.png)
Resultados mais recentes: Odense
![Halmstads](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/a168aca05fd2a50c999901b4d7de6a5951057915116721b6fb901d36480c1c26.png)
![Odense](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/ede42c3baafdcafd5e018bb5a1865b398c2627ed604770fb42af9d327c5980d6.png)
![AGF Aarhus](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/7a7476964504713322094c81d6d0b1fcda6966ed3de7dc9c18e5328c674d7fc6.png)
![Odense](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/ede42c3baafdcafd5e018bb5a1865b398c2627ed604770fb42af9d327c5980d6.png)
![Odense](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/ede42c3baafdcafd5e018bb5a1865b398c2627ed604770fb42af9d327c5980d6.png)
![B.93 Copenhagen](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/79547d753dfa8dc798a5692ec1d29a104040e4e1dd94f51eb9d5674505776393.png)
![Vendsyssel](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/b291679af8762e4e6d8c8c9bbf2a686cc4dac5128bbcdc9a6834072f667f2cda.png)
![Odense](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/ede42c3baafdcafd5e018bb5a1865b398c2627ed604770fb42af9d327c5980d6.png)
![Odense](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/ede42c3baafdcafd5e018bb5a1865b398c2627ed604770fb42af9d327c5980d6.png)
![Horsens](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/d3e22f1969cc35cf22ec341d74115fcea83f3bb96efb5d124bb1df1f86a5c6e2.png)
Resultados mais recentes: Brøndby
![Brøndby](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/5ec46b5cf7828dcd958983b1fcdbbb9055c0d3c1dbd406816907f32e7e666f4a.png)
![Viborg](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/4735e2b91d47d85797171f18fa54491c160f17625134fb84158cb312c192b0eb.png)
![Brøndby](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/5ec46b5cf7828dcd958983b1fcdbbb9055c0d3c1dbd406816907f32e7e666f4a.png)
![Rosenborg](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/f119998291166617f9d54ca87d5e09987be9797a5916e0c400255090501c02a9.png)
![Brøndby](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/5ec46b5cf7828dcd958983b1fcdbbb9055c0d3c1dbd406816907f32e7e666f4a.png)
![IFK Varnamo](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/c9d093cf9ce5eee8ba7be703cddb0fc8402cd11263da04106464cb7b18d55481.png)
![Brøndby](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/5ec46b5cf7828dcd958983b1fcdbbb9055c0d3c1dbd406816907f32e7e666f4a.png)
![Dallas](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/3fc3589bc21b8820711af1a8ef24f193b18c7dbe3c8879c9a552382e8622664f.png)
![Brøndby](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/5ec46b5cf7828dcd958983b1fcdbbb9055c0d3c1dbd406816907f32e7e666f4a.png)
![Fredrikstad](https://sportcdns.live/resized/40/40/team/4874f8d61ec4b0df7a4a00602601c472f52280f7657c022a3a237a5d15722d77.png)
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 6 | 7 | 62:43 | 19 | 63 | |
2 | 32 | 18 | 8 | 6 | 60:35 | 25 | 62 | |
3 | 32 | 18 | 5 | 9 | 64:38 | 26 | 59 | |
4 | 32 | 16 | 10 | 6 | 60:34 | 26 | 58 | |
5 | 32 | 11 | 11 | 10 | 42:46 | -4 | 44 | |
6 | 32 | 10 | 6 | 16 | 39:50 | -11 | 36 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- UEFA Europa League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 10 | 11 | 11 | 41:49 | -8 | 41 | |
2 | 32 | 11 | 7 | 14 | 38:48 | -10 | 40 | |
3 | 32 | 9 | 9 | 14 | 32:36 | -4 | 36 | |
4 | 32 | 9 | 9 | 14 | 39:53 | -14 | 36 | |
5 | 32 | 8 | 8 | 16 | 37:48 | -11 | 32 | |
6 | 32 | 4 | 8 | 20 | 27:61 | -34 | 20 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 3 | 4 | 43:23 | 20 | 48 | |
2 | 22 | 14 | 5 | 3 | 44:20 | 24 | 47 | |
3 | 22 | 14 | 3 | 5 | 45:23 | 22 | 45 | |
4 | 22 | 10 | 7 | 5 | 35:21 | 14 | 37 | |
5 | 22 | 9 | 9 | 4 | 26:21 | 5 | 36 | |
6 | 22 | 8 | 3 | 11 | 28:32 | -4 | 27 | |
7 | 22 | 6 | 6 | 10 | 25:32 | -7 | 24 | |
8 | 22 | 6 | 5 | 11 | 27:39 | -12 | 23 | |
9 | 22 | 6 | 5 | 11 | 24:37 | -13 | 23 | |
10 | 22 | 5 | 8 | 9 | 23:37 | -14 | 23 | |
11 | 22 | 4 | 7 | 11 | 19:26 | -7 | 19 | |
12 | 22 | 2 | 5 | 15 | 17:45 | -28 | 11 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 34:18 | 16 | 34 | |
2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 37:17 | 20 | 33 | |
3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 30:18 | 12 | 30 | |
4 | 16 | 9 | 2 | 5 | 30:16 | 14 | 29 | |
5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 20:23 | -3 | 22 | |
6 | 16 | 6 | 3 | 7 | 20:20 | 0 | 21 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 4 | 4 | 25:19 | 6 | 28 | |
2 | 16 | 6 | 7 | 3 | 26:20 | 6 | 25 | |
3 | 16 | 6 | 6 | 4 | 22:22 | 0 | 24 | |
4 | 16 | 6 | 4 | 6 | 19:16 | 3 | 22 | |
5 | 16 | 1 | 3 | 12 | 13:30 | -17 | 6 | |
6 | 16 | 1 | 3 | 12 | 12:34 | -22 | 6 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 22:7 | 15 | 26 | |
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 23:10 | 13 | 23 | |
3 | 11 | 7 | 1 | 3 | 22:9 | 13 | 22 | |
4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 20:9 | 11 | 22 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 17:14 | 3 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 14:14 | 0 | 18 | |
7 | 11 | 5 | 2 | 4 | 15:12 | 3 | 17 | |
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 19:16 | 3 | 16 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 10:16 | -6 | 13 | |
10 | 11 | 3 | 3 | 5 | 11:11 | 0 | 12 | |
11 | 11 | 0 | 3 | 8 | 8:22 | -14 | 3 | |
12 | 11 | 0 | 2 | 9 | 8:27 | -19 | 2 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 5 | 2 | 30:17 | 13 | 32 | |
2 | 16 | 9 | 3 | 4 | 34:22 | 12 | 30 | |
3 | 16 | 9 | 2 | 5 | 28:25 | 3 | 29 | |
4 | 16 | 7 | 4 | 5 | 23:17 | 6 | 25 | |
5 | 16 | 5 | 7 | 4 | 22:23 | -1 | 22 | |
6 | 16 | 4 | 3 | 9 | 19:30 | -11 | 15 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 5 | 4 | 24:18 | 6 | 26 | |
2 | 16 | 4 | 5 | 7 | 19:27 | -8 | 17 | |
3 | 16 | 3 | 5 | 8 | 13:20 | -7 | 14 | |
4 | 16 | 3 | 5 | 8 | 15:27 | -12 | 14 | |
5 | 16 | 3 | 3 | 10 | 13:29 | -16 | 12 | |
6 | 16 | 3 | 2 | 11 | 13:33 | -20 | 11 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 21:10 | 11 | 24 | |
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 23:14 | 9 | 23 | |
3 | 11 | 7 | 1 | 3 | 21:16 | 5 | 22 | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 17:10 | 7 | 21 | |
5 | 11 | 4 | 6 | 1 | 12:7 | 5 | 18 | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 15:12 | 3 | 15 | |
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 13:20 | -7 | 10 | |
8 | 11 | 2 | 4 | 5 | 13:21 | -8 | 10 | |
9 | 11 | 2 | 3 | 6 | 9:18 | -9 | 9 | |
10 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:15 | -7 | 7 | |
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 8:23 | -15 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 2 | 8 | 7:23 | -16 | 5 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Odense Boldklub và Broendby IF khi Odense Boldklub chơi trên sân nhà là 0-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Odense Boldklub và Broendby IF là 1-1. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 41 lần gặp nhau gần đây khi Odense Boldklub chơi trên sân nhà, Odense Boldklub đã thắng 9 trận, có 12 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 20 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 54-33 nghiêng về phía Broendby IF.
Trong 86 lần gặp nhau gần đây, Odense Boldklub đã thắng 20 trận, có 25 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 41 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 122-82 nghiêng về phía Broendby IF.