Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

OFI Crete vs Panetolikos 12/05/2024

Trận đấu tiếp theo Panetolikos - OFI Crete on 20/01/2025

OFI Crete OFI

Chi tiết trận đấu

Panetolikos PAN

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi OFI Crete được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Panetolikos được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

8.55
OFI Crete OFI

Chi tiết trận đấu

Panetolikos PAN
52 %
Sở hữu bóng
48 %
5 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (2)
15
Tổng số mũi chích ngừa
10
7
Ảnh bị chặn
4
2
Thủ môn cứu thua
4
12
Fouls
7
1
Thẻ vàng
1
9
Đá phạt
16
3
Đá phạt góc
3
4
Ngoại vi
2
12
Ném biên
10
10 Diêm

3 - Thắng

6 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+7

18

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

12

9

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.9'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 29
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
OFI Crete OFI

Số liệu thống kê H2H

Panetolikos PAN
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 10
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 22:00
OFI Crete OFI Crete Panetolikos Panetolikos
1 2
TTG 26/09/24 00:00
OFI Crete OFI Crete Panetolikos Panetolikos
2 1
TTG 12/05/24 01:00
OFI Crete OFI Crete Panetolikos Panetolikos
1 2
TTG 31/01/24 23:00
Panetolikos Panetolikos OFI Crete OFI Crete
3 1
TTG 24/01/24 00:00
OFI Crete OFI Crete Panetolikos Panetolikos
1 2

Resultados mais recentes: OFI Crete

Resultados mais recentes: Panetolikos

OFI Crete OFI

Bảng xếp hạng

Panetolikos PAN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 25 5 6 87:34 53 80
Panathinaikos
2 36 23 9 4 80:35 45 78
Olympiacos Piraeus
3 36 23 5 8 78:36 42 74
AEK Athens
4 36 22 6 8 82:37 45 72
P.A.O.K.
5 36 16 7 13 51:44 7 55
Lamia
6 36 9 8 19 43:79 -36 35
Aris
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 9 11 13 37:53 -16 38
2 33 11 5 17 40:55 -15 38
3 33 9 9 15 36:49 -13 36
4 33 7 14 12 36:50 -14 35
5 33 7 13 13 36:53 -17 34
6 33 8 9 16 36:58 -22 33
7 33 6 10 17 38:68 -30 28
8 33 4 11 18 33:62 -29 23
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 3 4 66:21 45 60
2 26 17 8 1 60:25 35 59
3 26 18 3 5 58:24 34 57
4 26 17 5 4 62:21 41 56
5 26 12 6 8 39:29 10 42
6 26 9 7 10 35:44 -9 34
7 26 9 4 13 36:46 -10 31
8 26 6 10 10 29:44 -15 28
9 26 6 9 11 28:45 -17 27
10 26 5 10 11 26:44 -18 25
11 26 4 9 13 31:56 -25 21
12 26 4 8 14 26:46 -20 20
13 26 4 7 15 24:52 -28 19
14 26 3 9 14 25:48 -23 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 4 0 43:11 32 46
Lamia
2 18 14 2 2 44:13 31 44
Panathinaikos
3 18 14 0 4 48:18 30 42
AEK Athens
4 18 11 4 3 42:16 26 37
Olympiacos Piraeus
5 18 9 4 5 30:22 8 31
P.A.O.K.
6 18 6 3 9 23:38 -15 21
Aris
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 7 7 3 24:20 4 28
2 17 5 4 8 22:31 -9 19
3 16 6 3 7 19:23 -4 21
4 17 7 6 4 25:17 8 27
5 17 5 7 5 21:24 -3 22
6 16 5 4 7 24:29 -5 19
7 16 3 6 7 22:29 -7 15
8 16 2 7 7 13:22 -9 13
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 32:9 23 33
2 13 10 2 1 32:8 24 32
3 13 9 3 1 33:8 25 30
4 13 10 0 3 36:13 23 30
5 13 8 3 2 24:14 10 27
6 13 6 2 5 19:19 0 20
7 13 5 5 3 18:14 4 20
8 13 5 3 5 20:24 -4 18
9 13 4 6 3 16:17 -1 18
10 13 4 6 3 16:18 -2 18
11 13 4 3 6 15:22 -7 15
12 13 3 5 5 20:25 -5 14
13 13 3 3 7 17:26 -9 12
14 13 2 5 6 11:19 -8 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 3 4 43:21 22 36
Aris
2 18 11 2 5 40:21 19 35
P.A.O.K.
3 18 9 5 4 30:18 12 32
Panathinaikos
4 18 9 5 4 37:24 13 32
Olympiacos Piraeus
5 18 7 3 8 21:22 -1 24
Lamia
6 18 3 5 10 20:41 -21 14
AEK Athens
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 2 4 10 13:33 -20 10
2 16 6 1 9 18:24 -6 19
3 17 3 6 8 17:26 -9 15
4 16 0 8 8 11:33 -22 8
5 16 2 6 8 15:29 -14 12
6 17 3 5 9 12:29 -17 14
7 17 3 4 10 16:39 -23 13
8 17 2 4 11 20:40 -20 10
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 1 3 34:13 21 28
2 13 8 3 2 22:11 11 27
3 13 7 5 1 28:16 12 26
4 13 8 2 3 29:13 16 26
5 13 4 3 6 15:15 0 15
6 13 3 5 5 16:25 -9 14
7 13 4 1 8 16:22 -6 13
8 13 2 4 7 13:26 -13 10
9 13 2 3 8 12:28 -16 9
10 13 1 4 8 14:29 -15 7
11 13 1 4 8 7:26 -19 7
12 13 1 4 8 11:31 -20 7
13 13 0 5 8 8:30 -22 5
14 13 0 5 8 11:24 -13 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa OFI Crete và Panetolikos Agrinio khi OFI Crete chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa OFI Crete và Panetolikos Agrinio là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi OFI Crete chơi trên sân nhà, OFI Crete đã thắng 7 trận, có 3 trận hòa trong khi Panetolikos Agrinio thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-15 nghiêng về phía OFI Crete.

Trong 29 lần gặp nhau gần đây, OFI Crete đã thắng 12 trận, có 5 trận hòa trong khi Panetolikos Agrinio thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 40-36 nghiêng về phía OFI Crete.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Năm 2024, 01:00
Trọng tài:
Perrakis Konstantinos, Hy Lạp
Sân vận động:
Theodoros Vardinogiannis Stadium, Heraklion, Hy Lạp
Dung tích:
9088