Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tốt đẹp vs Nantes 23/10/2022

Trận đấu tiếp theo Tốt đẹp - Nantes on 06/04/2025

Tốt đẹp NIC

Chi tiết trận đấu

Nantes FCN
Tốt đẹp NIC

Phỏng đoán

Nantes FCN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 48%
    1
  • 26%
    x
  • 26%
    2
  • Tốt đẹp NIC

    Chi tiết trận đấu

    Nantes FCN
    62 %
    Sở hữu bóng
    38 %
    6 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (5)
    10
    Tổng số mũi chích ngừa
    11
    2
    Ảnh bị chặn
    2
    3
    Thủ môn cứu thua
    5
    10
    Fouls
    8
    0
    Thẻ đỏ
    2
    3
    Thẻ vàng
    3
    9
    Đá phạt
    12
    7
    Đá phạt góc
    3
    2
    Ngoại vi
    1
    30
    Ném biên
    16

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Tốt đẹp NIC

    Số liệu thống kê H2H

    Nantes FCN
    • 0thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 7
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 14
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 20/10/24 23:00
    Nantes Nantes Tốt đẹp Tốt đẹp
    1 1
    TTG 31/03/24 21:00
    Tốt đẹp Tốt đẹp Nantes Nantes
    1 2
    TTG 03/12/23 04:00
    Nantes Nantes Tốt đẹp Tốt đẹp
    1 0
    TTG 12/03/23 22:00
    Nantes Nantes Tốt đẹp Tốt đẹp
    2 2
    TTG 23/10/22 23:05
    Tốt đẹp Tốt đẹp Nantes Nantes 2
    1 1

    Resultados mais recentes: Tốt đẹp

    Resultados mais recentes: Nantes

    Tốt đẹp NIC

    Bảng xếp hạng

    Nantes FCN
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 38 27 4 7 89:40 49 85
    2 38 25 9 4 68:29 39 84
    3 38 22 7 9 67:40 27 73
    4 38 21 5 12 69:39 30 68
    5 38 19 10 9 65:44 21 67
    6 38 19 8 11 70:58 12 65
    7 38 18 8 12 65:47 18 62
    8 38 17 8 13 45:49 -4 59
    9 38 15 13 10 48:37 11 58
    10 38 15 10 13 52:53 -1 55
    11 38 12 15 11 45:45 0 51
    12 38 15 5 18 65:62 3 50
    13 38 13 9 16 51:57 -6 48
    14 38 11 11 16 44:54 -10 44
    15 38 9 13 16 51:59 -8 40
    16 38 7 15 16 37:55 -18 36
    17 38 8 11 19 35:63 -28 35
    18 38 7 5 26 23:74 -51 26
    19 38 4 12 22 45:81 -36 24
    20 38 4 6 28 33:81 -48 18
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League
    • UEFA Conference League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 19 17 1 1 41:13 28 52
    2 19 15 0 4 43:14 29 45
    3 19 13 4 2 40:25 15 43
    4 19 13 2 4 45:25 20 41
    5 19 10 5 4 35:19 16 35
    6 19 10 4 5 35:24 11 34
    7 19 9 4 6 26:21 5 31
    8 19 8 6 5 28:23 5 30
    9 19 9 3 7 37:33 4 30
    10 19 9 3 7 20:28 -8 30
    11 19 7 7 5 24:18 6 28
    12 19 7 5 7 24:26 -2 26
    13 19 7 3 9 29:29 0 24
    14 19 6 6 7 27:27 0 24
    15 19 5 8 6 20:26 -6 23
    16 19 5 7 7 25:26 -1 22
    17 19 5 7 7 18:28 -10 22
    18 19 4 3 12 10:30 -20 15
    19 19 1 11 7 19:30 -11 14
    20 19 3 3 13 20:36 -16 12
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 19 14 2 3 44:15 29 44
    2 19 12 3 4 32:16 16 39
    3 19 10 5 4 33:25 8 35
    4 19 8 8 3 27:16 11 32
    5 19 8 6 5 24:19 5 30
    6 19 8 5 6 25:21 4 29
    7 19 8 3 8 30:28 2 27
    8 19 8 2 9 36:33 3 26
    9 19 6 6 7 25:19 6 24
    10 19 6 6 7 26:32 -6 24
    11 19 7 3 9 24:30 -6 24
    12 19 6 5 8 26:25 1 23
    13 19 4 9 6 17:22 -5 21
    14 19 4 6 9 26:33 -7 18
    15 19 4 6 9 20:28 -8 18
    16 19 2 7 10 17:29 -12 13
    17 19 3 4 12 17:35 -18 13
    18 19 3 2 14 13:44 -31 11
    19 19 3 1 15 26:51 -25 10
    20 19 1 3 15 13:45 -32 6

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa OGC Nice và Nantes khi OGC Nice chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi OGC Nice chơi trên sân nhà, OGC Nice đã thắng 6 trận, có 8 trận hòa trong khi Nantes thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-16 nghiêng về phía OGC Nice.

    Trong 38 lần gặp nhau gần đây, OGC Nice đã thắng 12 trận, có 11 trận hòa trong khi Nantes thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 47-38 nghiêng về phía Nantes.

    Trận thắng gần đây nhất của Nantes trên sân của OGC Nice là ở năm 2015.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    23 Tháng Mười 2022, 23:05
    Trọng tài:
    Letexier Francois, Pháp
    Sân vận động:
    Allianz Rivera, Nice, Pháp
    Dung tích:
    36178