Oldham Athletic vs Rochdale 06/04/2024
Trận đấu tiếp theo Rochdale - Oldham Athletic on 23/11/2024
-
06/04/24
19:30
|
Vòng 44
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10của trận đấu cuối cùng Oldham Athletic trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng tư quốc gia kết thúc trong một trận hòa
3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
3 / 10của trận đấu cuối cùng Rochdale trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng tư quốc gia kết thúc trong một trận hòa
3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
1 - Thắng
5 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
8
13
Ghi bàn
Thừa nhận
16
12
- 0.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 42.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 2.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 21
- Bàn thắng
- 28
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 7
- 7
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Oldham Athletic
Resultados mais recentes: Rochdale
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 31 | 5 | 10 | 106:65 | 41 | 98 | |
2 | 46 | 26 | 8 | 12 | 91:60 | 31 | 86 | |
3 | 46 | 22 | 15 | 9 | 73:49 | 24 | 81 | |
4 | 46 | 22 | 11 | 13 | 84:59 | 25 | 77 | |
5 | 46 | 21 | 13 | 12 | 71:62 | 9 | 76 | |
6 | 46 | 22 | 9 | 15 | 88:64 | 24 | 75 | |
7 | 46 | 19 | 14 | 13 | 58:50 | 8 | 71 | |
8 | 46 | 20 | 9 | 17 | 74:83 | -9 | 69 | |
9 | 46 | 21 | 12 | 13 | 70:45 | 25 | 65 | |
10 | 46 | 15 | 18 | 13 | 63:60 | 3 | 63 | |
11 | 46 | 16 | 14 | 16 | 69:64 | 5 | 62 | |
12 | 46 | 17 | 9 | 20 | 70:82 | -12 | 60 | |
13 | 46 | 16 | 11 | 19 | 73:87 | -14 | 59 | |
14 | 46 | 15 | 13 | 18 | 60:67 | -7 | 58 | |
15 | 46 | 14 | 14 | 18 | 69:63 | 6 | 56 | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | 60:72 | -12 | 56 | |
17 | 46 | 15 | 10 | 21 | 49:55 | -6 | 55 | |
18 | 46 | 15 | 10 | 21 | 74:82 | -8 | 55 | |
19 | 46 | 14 | 12 | 20 | 59:74 | -15 | 54 | |
20 | 46 | 12 | 17 | 17 | 55:69 | -14 | 53 | |
21 | 46 | 12 | 16 | 18 | 59:73 | -14 | 52 | |
22 | 46 | 11 | 13 | 22 | 40:59 | -19 | 46 | |
23 | 46 | 12 | 9 | 25 | 54:85 | -31 | 45 | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | 54:94 | -40 | 33 |
- Promotion
- Promotion Playoff
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 19 | 3 | 1 | 65:29 | 36 | 60 | |
2 | 23 | 16 | 4 | 3 | 50:23 | 27 | 52 | |
3 | 23 | 14 | 4 | 5 | 54:26 | 28 | 46 | |
4 | 23 | 13 | 6 | 4 | 45:26 | 19 | 45 | |
5 | 23 | 12 | 7 | 4 | 43:33 | 10 | 43 | |
6 | 23 | 13 | 3 | 7 | 44:21 | 23 | 42 | |
7 | 23 | 12 | 5 | 6 | 47:28 | 19 | 41 | |
8 | 23 | 10 | 6 | 7 | 34:24 | 10 | 36 | |
9 | 23 | 10 | 6 | 7 | 37:33 | 4 | 36 | |
10 | 23 | 11 | 3 | 9 | 34:33 | 1 | 36 | |
11 | 23 | 9 | 8 | 6 | 37:26 | 11 | 35 | |
12 | 23 | 9 | 8 | 6 | 31:25 | 6 | 35 | |
13 | 23 | 10 | 4 | 9 | 32:26 | 6 | 34 | |
14 | 23 | 8 | 10 | 5 | 30:27 | 3 | 34 | |
15 | 23 | 8 | 7 | 8 | 38:38 | 0 | 31 | |
16 | 23 | 7 | 9 | 7 | 31:28 | 3 | 30 | |
17 | 23 | 8 | 6 | 9 | 40:45 | -5 | 30 | |
18 | 23 | 8 | 5 | 10 | 29:29 | 0 | 29 | |
19 | 23 | 8 | 3 | 12 | 37:34 | 3 | 27 | |
20 | 23 | 6 | 9 | 8 | 33:30 | 3 | 27 | |
21 | 23 | 6 | 9 | 8 | 32:33 | -1 | 27 | |
22 | 23 | 6 | 4 | 13 | 29:39 | -10 | 22 | |
23 | 23 | 6 | 4 | 13 | 28:40 | -12 | 22 | |
24 | 23 | 4 | 8 | 11 | 19:28 | -9 | 20 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 11 | 7 | 5 | 37:38 | -1 | 40 | |
2 | 23 | 12 | 2 | 9 | 41:36 | 5 | 38 | |
3 | 23 | 11 | 4 | 8 | 28:23 | 5 | 37 | |
4 | 23 | 9 | 9 | 5 | 28:23 | 5 | 36 | |
5 | 23 | 9 | 9 | 5 | 30:30 | 0 | 36 | |
6 | 23 | 10 | 4 | 9 | 41:36 | 5 | 34 | |
7 | 23 | 10 | 4 | 9 | 41:37 | 4 | 34 | |
8 | 23 | 8 | 9 | 6 | 26:24 | 2 | 33 | |
9 | 23 | 8 | 7 | 8 | 30:33 | -3 | 31 | |
10 | 23 | 6 | 11 | 6 | 32:29 | 3 | 29 | |
11 | 23 | 8 | 5 | 10 | 33:42 | -9 | 29 | |
12 | 23 | 7 | 6 | 10 | 32:38 | -6 | 27 | |
13 | 23 | 7 | 5 | 11 | 20:26 | -6 | 26 | |
14 | 23 | 7 | 5 | 11 | 21:31 | -10 | 26 | |
15 | 23 | 6 | 8 | 9 | 23:36 | -13 | 26 | |
16 | 23 | 8 | 2 | 13 | 31:50 | -19 | 26 | |
17 | 23 | 7 | 3 | 13 | 36:44 | -8 | 24 | |
18 | 23 | 6 | 6 | 11 | 36:49 | -13 | 24 | |
19 | 23 | 6 | 5 | 12 | 29:42 | -13 | 23 | |
20 | 23 | 6 | 5 | 12 | 26:45 | -19 | 23 | |
21 | 23 | 5 | 7 | 11 | 28:45 | -17 | 22 | |
22 | 23 | 5 | 5 | 13 | 23:39 | -16 | 20 | |
23 | 23 | 4 | 8 | 11 | 27:48 | -21 | 20 | |
24 | 23 | 2 | 5 | 16 | 25:55 | -30 | 11 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Oldham Athletic và Rochdale là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi Oldham Athletic chơi trên sân nhà, Oldham Athletic đã thắng 3 trận, có 2 trận hòa trong khi Rochdale thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 14-10 nghiêng về phía Oldham Athletic.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây, Oldham Athletic đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi Rochdale thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 25-20 nghiêng về phía Oldham Athletic.
Bạn có biết rằng Oldham Athletic ghi 24% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?