Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Thành phố Oxford

Thành phố Oxford

Anh
Anh

Thành phố Oxford Resultados mais recentes

TTG 02/04/25 02:45
Farsley Celtic Farsley Celtic Thành phố Oxford Thành phố Oxford
1 3
TTG 29/03/25 23:00
Thành phố Oxford Thành phố Oxford Redcliffe PCYC Redcliffe PCYC
1 0
TTG 26/03/25 03:45
Đội bóng Scarborough Đội bóng Scarborough Thành phố Oxford Thành phố Oxford
0 0
TTG 22/03/25 23:00
Thành phố Oxford Thành phố Oxford Warrington Town Warrington Town
4 0
TTG 19/03/25 03:45
Nam Bờ Biển Nam Bờ Biển Thành phố Oxford Thành phố Oxford
1 2
TTG 15/03/25 23:00
Đội bóng Alfreton Đội bóng Alfreton Thành phố Oxford Thành phố Oxford
1 1
HL 12/03/25 03:45
Farsley Celtic Farsley Celtic Thành phố Oxford Thành phố Oxford
TTG 08/03/25 23:00
Thành phố Oxford Thành phố Oxford Buxton Buxton
0 7
HL 01/03/25 23:00
Đội bóng Scarborough Đội bóng Scarborough Thành phố Oxford Thành phố Oxford
DKT (HP) 01/03/25 23:00
Thành phố Oxford Thành phố Oxford Woking Woking
2 2

Thành phố Oxford Lịch thi đấu

05/04/25 22:00
Nam Cảng Nam Cảng Thành phố Oxford Thành phố Oxford
12/04/25 22:00
Thành phố Oxford Thành phố Oxford Hereford Hereford
18/04/25 22:00
Brackley Town Brackley Town Thành phố Oxford Thành phố Oxford
21/04/25 22:00
Thành phố Oxford Thành phố Oxford Rushall Olympic Rushall Olympic
26/04/25 22:00
Đội bóng Spennymoor Đội bóng Spennymoor Thành phố Oxford Thành phố Oxford

Thành phố Oxford Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 41 23 12 6 68:28 40 81
2 41 24 7 10 74:32 42 79
3 41 24 5 12 64:41 23 77
4 41 21 11 9 63:41 22 74
5 41 20 11 10 66:47 19 71
6 40 20 9 11 54:34 20 69
7 41 20 9 12 60:42 18 69
8 41 20 9 12 47:41 6 69
9 41 21 4 16 67:48 19 67
10 41 18 12 11 69:47 22 66
11 41 16 14 11 52:47 5 62
12 41 15 11 15 50:49 1 56
13 41 14 11 16 57:52 5 53
14 41 15 8 18 51:48 3 53
15 41 16 4 21 58:65 -7 52
16 41 14 9 18 38:50 -12 51
17 41 13 11 17 47:55 -8 50
18 41 12 13 16 52:67 -15 49
19 41 12 11 18 39:54 -15 47
20 41 11 10 20 52:68 -16 43
21 42 9 9 24 42:70 -28 36
22 41 9 7 25 38:86 -48 34
23 41 6 12 23 33:64 -31 30
24 41 7 5 29 31:96 -65 26
  • Promotion
  • Promotion Playoff
  • Qualification Playoffs
  • Relegation

Thành phố Oxford Biệt đội

No data for selected season

Thành phố Oxford
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Thành phố Oxford
  • Viết tắt:
    OXF
  • Sân vận động:
    Court Place Farm
  • Thành phố:
    Oxford