Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Olympiacos Piraeus vs OFI Crete 28/02/2022

Trận đấu tiếp theo OFI Crete - Olympiacos Piraeus on 01/12/2024

Olympiacos Piraeus OLY

Chi tiết trận đấu

OFI Crete OFI
Olympiacos Piraeus OLY

Phỏng đoán

OFI Crete OFI
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 91%
    1
  • 8%
    x
  • 1%
    2
  • Olympiacos Piraeus OLY

    Chi tiết trận đấu

    OFI Crete OFI
    58 %
    Sở hữu bóng
    42 %
    12 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    0 (3)
    19
    Tổng số mũi chích ngừa
    3
    2
    Ảnh bị chặn
    0
    0
    Thủ môn cứu thua
    11
    14
    Fouls
    15
    0
    Thẻ đỏ
    1
    0
    Thẻ vàng
    2
    16
    Đá phạt
    14
    12
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    2
    19
    Ném biên
    18

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Olympiacos Piraeus OLY

    Số liệu thống kê H2H

    OFI Crete OFI
    • 100% 5thắng
    • 0rút thăm
    • 0thắng
    • 12
    • Ghi bàn
    • 2
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 13
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 10/02/24 23:30
    Olympiacos Piraeus Olympiacos Piraeus OFI Crete OFI Crete
    4 0
    TTG 31/10/23 03:30
    OFI Crete OFI Crete Olympiacos Piraeus Olympiacos Piraeus
    0 2
    TTG 29/01/23 22:00
    Olympiacos Piraeus Olympiacos Piraeus OFI Crete OFI Crete
    2 1
    TTG 09/10/22 21:00
    OFI Crete OFI Crete Olympiacos Piraeus Olympiacos Piraeus
    1 2
    TTG 28/02/22 01:30
    Olympiacos Piraeus Olympiacos Piraeus OFI Crete OFI Crete
    2 0

    Resultados mais recentes: Olympiacos Piraeus

    Resultados mais recentes: OFI Crete

    Olympiacos Piraeus OLY

    Bảng xếp hạng

    OFI Crete OFI
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 25 8 3 62:26 36 83
    2 36 19 7 10 58:33 25 64
    3 36 18 8 10 39:28 11 62
    4 36 18 7 11 52:26 26 61
    5 36 16 8 12 56:42 14 56
    6 36 12 10 14 34:42 -8 46
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 33 12 9 12 44:42 2 45
    2 33 11 11 11 40:45 -5 44
    3 33 11 8 14 33:37 -4 41
    4 33 10 10 13 47:48 -1 40
    5 33 10 7 16 32:48 -16 37
    6 33 8 9 16 33:52 -19 33
    7 33 6 8 19 24:44 -20 26
    8 33 4 10 19 16:57 -41 22
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 20 5 1 47:14 33 65
    2 26 16 5 5 50:24 26 53
    3 26 14 4 8 42:28 14 46
    4 26 13 6 7 28:21 7 45
    5 26 13 3 10 41:21 20 42
    6 26 11 7 8 28:24 4 40
    7 26 9 10 7 33:32 1 37
    8 26 10 5 11 27:29 -2 35
    9 26 9 5 12 27:39 -12 32
    10 26 8 6 12 35:42 -7 30
    11 26 6 8 12 26:34 -8 26
    12 26 6 5 15 27:47 -20 23
    13 26 4 6 16 19:37 -18 18
    14 26 2 7 17 9:47 -38 13
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 4 1 32:12 20 43
    2 18 13 3 2 36:8 28 42
    3 18 10 4 4 30:17 13 34
    4 18 9 6 3 19:13 6 33
    5 18 9 2 7 29:18 11 29
    6 18 8 5 5 22:20 2 29
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 7 3 7 20:19 1 24
    2 17 7 3 7 24:21 3 24
    3 17 6 5 6 24:25 -1 23
    4 16 6 5 5 24:18 6 23
    5 16 6 3 7 20:22 -2 21
    6 17 4 5 8 14:20 -6 17
    7 16 2 8 6 6:17 -11 14
    8 16 2 4 10 14:26 -12 10
    # Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 2 0 24:5 19 35
    2 13 9 2 2 27:6 21 29
    3 13 8 3 2 25:13 12 27
    4 13 8 1 4 23:12 11 25
    5 13 7 4 2 15:10 5 25
    6 13 7 3 3 18:13 5 24
    7 13 7 1 5 16:12 4 22
    8 13 5 5 3 20:19 1 20
    9 13 5 2 6 15:18 -3 17
    10 13 5 2 6 18:20 -2 17
    11 13 4 4 5 14:14 0 16
    12 13 4 3 6 11:15 -4 15
    13 13 1 6 6 4:16 -12 9
    14 13 2 3 8 13:23 -10 9
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 12 4 2 30:14 16 40
    2 18 9 3 6 28:16 12 30
    3 18 9 2 7 20:15 5 29
    4 18 7 6 5 27:24 3 27
    5 18 5 4 9 16:18 -2 19
    6 18 4 5 9 12:22 -10 17
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 6 4 7 20:24 -4 22
    2 16 5 6 5 16:20 -4 21
    3 16 6 2 8 18:28 -10 20
    4 16 4 5 7 13:18 -5 17
    5 16 3 7 6 23:27 -4 16
    6 17 4 4 9 10:18 -8 16
    7 17 2 6 9 13:30 -17 12
    8 17 2 2 13 10:40 -30 8
    # Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 9 3 1 23:9 14 30
    2 13 8 2 3 25:11 14 26
    3 13 6 3 4 19:16 3 21
    4 13 6 2 5 13:11 2 20
    5 13 5 2 6 16:24 -8 17
    6 13 4 5 4 13:13 0 17
    7 13 4 4 5 10:11 -1 16
    8 13 3 4 6 11:17 -6 13
    9 13 4 1 8 14:15 -1 13
    10 13 3 4 6 20:24 -4 13
    11 13 2 4 7 12:20 -8 10
    12 13 2 3 8 6:14 -8 9
    13 13 1 3 9 9:27 -18 6
    14 13 1 1 11 5:31 -26 4

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Olympiacos Piraeus và OFI Crete là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Olympiacos Piraeus chơi trên sân nhà, Olympiacos Piraeus đã thắng 15 trận, có 2 trận hòa trong khi OFI Crete thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 49-11 nghiêng về phía Olympiacos Piraeus.

    Trong 34 lần gặp nhau gần đây, Olympiacos Piraeus đã thắng 27 trận, có 5 trận hòa trong khi OFI Crete thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 78-17 nghiêng về phía Olympiacos Piraeus.

    Mùa trước Olympiacos Piraeus thắng cả hai trận gặp OFI Crete (3-0 trên sân nhà và 2-0 trên sân khách)

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    28 Tháng Hai 2022, 01:30
    Trọng tài:
    Ekberg Andreas, Thụy Điển
    Sân vận động:
    Georgios Karaiskakis, Piraeus, Hy Lạp
    Dung tích:
    32115