Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Omiya Ardija (Nữ) vs JEF United Ichihara Chiba (Nữ) 30/11/2024

Trận đấu tiếp theo JEF United Ichihara Chiba (Nữ) - Omiya Ardija (Nữ) on 06/05/2025

Omiya Ardija (Nữ) OAV

Chi tiết trận đấu

JEF United Ichihara Chiba (Nữ) UIC
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

10 / 10 số trận gần nhất Omiya Ardija (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải đấu WE, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 số trận gần nhất JEF United Ichihara Chiba (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải đấu WE, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

1.44
Omiya Ardija (Nữ) OAV

Số liệu thống kê đối sánh trước

JEF United Ichihara Chiba (Nữ) UIC
10 Diêm

0 - Thắng

3 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-16

2

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

8

14

  • 0.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 45.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 41.6'
  • 2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 20
  • Bàn thắng
  • 22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Omiya Ardija (Nữ) OAV

Số liệu thống kê H2H

JEF United Ichihara Chiba (Nữ) UIC
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 7
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/11/24 13:00
Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) JEF United Ichihara Chiba (Nữ) JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
0 1
TTG 21/04/24 14:00
Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) JEF United Ichihara Chiba (Nữ) JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
0 0
TTG 09/03/24 12:00
JEF United Ichihara Chiba (Nữ) JEF United Ichihara Chiba (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
1 1
TTG 27/05/23 13:00
Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) JEF United Ichihara Chiba (Nữ) JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
2 4
TTG 18/03/23 12:00
JEF United Ichihara Chiba (Nữ) JEF United Ichihara Chiba (Nữ) Omiya Ardija (Nữ) Omiya Ardija (Nữ)
1 0

Resultados mais recentes: Omiya Ardija (Nữ)

Resultados mais recentes: JEF United Ichihara Chiba (Nữ)

Omiya Ardija (Nữ) OAV

Bảng xếp hạng

JEF United Ichihara Chiba (Nữ) UIC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 21:8 13 30
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
2 13 9 2 2 34:11 23 29
3 13 8 4 1 18:5 13 28
4 13 6 4 3 17:8 9 22
Cerezo Osaka (Nữ)
5 13 6 2 5 13:12 1 20
AS Elfen Saitama (Nữ)
6 13 5 3 5 11:13 -2 18
7 13 4 4 5 18:18 0 16
8 13 4 3 6 19:21 -2 15
9 13 4 3 6 17:23 -6 15
Nojima Stella (Nữ)
10 13 2 2 9 8:27 -19 8
11 13 1 4 8 13:25 -12 7
12 13 1 4 8 5:23 -18 7
Urawa Red Diamonds (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 12:4 8 16
2 6 4 2 0 12:3 9 14
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
3 7 4 2 1 10:3 7 14
Cerezo Osaka (Nữ)
4 6 4 1 1 18:7 11 13
5 6 3 2 1 11:8 3 11
6 6 2 2 2 5:3 2 8
Omiya Ardija (Nữ)
7 7 2 2 3 6:9 -3 8
8 6 2 1 3 5:7 -2 7
9 7 2 1 4 8:12 -4 7
Đội bóng đá nữ INAC Kobe Leonessa
10 7 2 1 4 10:16 -6 7
11 7 1 1 5 3:10 -7 4
Urawa Red Diamonds (Nữ)
12 6 0 3 3 4:8 -4 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 16:4 12 16
2 7 5 1 1 9:5 4 16
Nagano Parceiro (Nữ)
3 6 3 3 0 6:1 5 12
4 7 4 0 3 8:9 -1 12
AS Elfen Saitama (Nữ)
5 7 3 2 2 6:6 0 11
6 6 2 2 2 9:5 4 8
7 6 2 2 2 7:5 2 8
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
8 6 2 2 2 9:11 -2 8
Nojima Stella (Nữ)
9 7 1 2 4 7:10 -3 5
10 7 1 1 5 9:17 -8 4
11 6 0 3 3 2:13 -11 3
Albirex Niigata (Nữ)
12 6 0 0 6 2:18 -16 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười Một 2024, 13:00