Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ottawa Fury vs Charlotte Independence 03/06/2019

Ottawa Fury OTF

Chi tiết trận đấu

Charlotte Independence CIN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:1
Ottawa Fury OTF

Chi tiết trận đấu

Charlotte Independence CIN
70 %
Sở hữu bóng
30 %
7 (10)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (2)
20
Tổng số mũi chích ngừa
4
3
Ảnh bị chặn
0
1
Thủ môn cứu thua
4
13
Fouls
8
0
Thẻ đỏ
2
4
Thẻ vàng
2
8
Đá phạt
13
5
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
1
14
Ném biên
10

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ottawa Fury OTF

Số liệu thống kê H2H

Charlotte Independence CIN
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 10
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 20/10/19 07:00
Charlotte Independence Charlotte Independence Ottawa Fury Ottawa Fury
3 1
TTG 03/06/19 02:00
Ottawa Fury Ottawa Fury Charlotte Independence Charlotte Independence 2
4 1
TTG 03/06/18 07:00
Ottawa Fury Ottawa Fury Charlotte Independence Charlotte Independence
0 1
TTG 18/03/18 07:00
Charlotte Independence Charlotte Independence Ottawa Fury Ottawa Fury
4 1
TTG 17/09/17 07:00
Charlotte Independence Charlotte Independence Ottawa Fury Ottawa Fury
1 1

Resultados mais recentes: Ottawa Fury

Resultados mais recentes: Charlotte Independence

Ottawa Fury OTF

Bảng xếp hạng

Charlotte Independence CIN
# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 19 11 4 58:30 28 68
2 34 20 7 7 59:26 33 67
3 34 19 6 9 48:29 19 63
4 34 17 9 8 58:41 17 60
5 34 16 10 8 61:33 28 58
6 34 17 6 11 74:51 23 57
7 34 16 8 10 57:37 20 56
8 34 14 10 10 50:43 7 52
9 34 11 13 10 44:44 -4 46
10 34 12 7 15 35:51 -16 43
11 34 11 9 14 40:41 -1 42
12 34 11 6 17 59:65 -6 39
13 34 9 11 14 42:53 -11 38
14 34 9 8 17 45:77 -32 35
15 34 9 7 18 37:52 -15 34
16 34 8 7 19 49:78 -29 31
17 34 8 5 21 49:80 -31 29
18 34 6 8 20 46:80 -34 26
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 24 6 4 89:36 53 78
2 34 18 6 10 72:51 21 60
3 34 16 9 9 58:44 14 57
4 34 16 8 10 71:53 18 56
5 34 15 9 10 54:43 11 54
6 34 13 11 10 42:36 6 50
7 34 14 6 14 50:43 7 48
8 34 13 9 12 53:52 1 48
9 34 12 12 10 59:62 -3 48
10 34 11 13 10 59:57 2 46
11 34 12 9 13 62:57 5 45
12 34 11 8 15 50:58 -8 41
13 34 11 8 15 46:56 -10 41
14 34 10 8 16 65:71 -6 38
15 34 9 11 14 45:58 -13 38
16 34 8 10 16 45:69 -24 34
17 34 8 7 19 42:82 -40 31
18 34 7 6 21 31:65 -34 27
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 4 0 26:6 20 43
2 17 11 5 1 40:15 25 38
3 17 10 7 0 30:10 20 37
4 17 11 3 3 42:15 27 36
5 17 10 5 2 28:16 12 35
6 17 10 4 3 30:11 19 34
7 17 10 4 3 38:21 17 34
8 17 8 6 3 33:14 19 30
9 17 8 6 3 25:16 9 30
10 17 8 6 3 28:20 8 30
11 17 8 1 8 28:36 -8 25
12 17 7 3 7 39:30 9 24
13 17 7 3 7 13:15 -2 24
14 17 7 2 8 26:28 -2 23
15 17 6 4 7 31:32 -1 22
16 17 5 5 7 27:34 -7 20
17 17 5 3 9 24:23 1 18
18 17 4 3 10 26:35 -9 15
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 51:16 35 42
2 17 11 4 2 47:22 25 37
3 17 10 5 2 33:20 13 35
4 17 10 4 3 34:17 17 34
5 17 9 6 2 37:20 17 33
6 17 10 3 4 35:20 15 33
7 17 9 4 4 31:17 14 31
8 17 9 3 5 26:16 10 30
9 17 8 5 4 28:19 9 29
10 17 8 4 5 39:26 13 28
11 17 8 4 5 31:18 13 28
12 17 7 6 4 33:28 5 27
13 17 6 8 3 32:24 8 26
14 17 7 3 7 30:31 -1 24
15 17 6 3 8 25:28 -3 21
16 17 5 6 6 21:25 -4 21
17 17 6 3 8 19:24 -5 21
18 17 5 4 8 34:36 -2 19
# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 10 3 4 29:15 14 33
2 17 9 4 4 28:20 8 31
3 17 8 4 5 28:19 9 28
4 17 7 5 5 20:20 -1 26
5 17 6 3 8 32:36 -4 21
6 17 6 2 9 22:23 -1 20
7 17 5 4 8 22:36 -14 19
8 17 5 3 9 17:22 -5 18
9 17 4 5 8 22:27 -5 17
10 17 3 7 7 16:24 -8 16
11 17 4 4 9 13:29 -16 16
12 17 4 4 9 23:43 -20 16
13 17 2 9 6 16:25 -9 15
14 17 4 3 10 20:35 -15 15
15 17 3 3 11 15:25 -10 12
16 17 1 7 9 17:41 -24 10
17 17 2 1 14 18:48 -30 7
18 17 1 3 13 19:46 -27 6
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 3 3 38:20 18 36
2 17 10 2 5 33:25 8 32
3 17 6 4 7 25:24 1 22
4 17 5 6 6 14:17 -3 21
5 17 5 6 6 26:34 -8 21
6 17 5 5 7 27:33 -6 20
7 17 5 5 7 20:26 -6 20
8 17 6 2 9 19:25 -6 20
9 17 5 4 8 31:35 -4 19
10 17 5 4 8 24:31 -7 19
11 17 4 5 8 24:33 -9 17
12 17 3 6 8 18:32 -14 15
13 17 2 7 8 20:41 -21 13
14 17 3 3 11 25:37 -12 12
15 17 2 5 10 24:42 -18 11
16 17 2 4 11 15:39 -24 10
17 17 1 4 12 12:51 -39 7
18 17 1 3 13 12:41 -29 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Sáu 2019, 02:00
Sân vận động:
Td Place Stadium, Ottawa, Canada
Dung tích:
24000