Panathinaikos vs Olympiakos Piraeus 07/10/2024
Trận đấu tiếp theo Olympiakos Piraeus - Panathinaikos on 31/03/2025
-
07/10/24
01:30
|
Vòng 7
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Panathinaikos trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Giải đấu kết thúc trong thất bại
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Olympiakos Piraeus trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Giải đấu
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
11
9
Ghi bàn
Thừa nhận
20
11
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 46.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 20
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
15
-
15
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 5
- 13
- Thẻ vàng
- 15
- 1
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu










Resultados mais recentes: Panathinaikos










Resultados mais recentes: Olympiakos Piraeus










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 18 | 6 | 2 | 45:16 | 29 | 60 | |
2 | 26 | 16 | 5 | 5 | 44:16 | 28 | 53 | |
3 | 26 | 14 | 8 | 4 | 31:22 | 9 | 50 | |
4 | 26 | 14 | 4 | 8 | 51:26 | 25 | 46 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 12 | 6 | 8 | 31:28 | 3 | 42 | |
2 | 26 | 10 | 6 | 10 | 37:38 | -1 | 36 | |
3 | 26 | 10 | 5 | 11 | 32:32 | 0 | 35 | |
4 | 26 | 10 | 5 | 11 | 27:29 | -2 | 35 |
- Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 9 | 6 | 11 | 20:22 | -2 | 33 |
|
![]() |
|
2 | 26 | 6 | 10 | 10 | 30:34 | -4 | 28 |
|
![]() |
|
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | 30:47 | -17 | 28 |
|
![]() |
|
4 | 26 | 6 | 4 | 16 | 20:42 | -22 | 22 |
|
![]() |
|
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | 24:40 | -16 | 21 |
|
![]() |
|
6 | 26 | 3 | 6 | 17 | 14:44 | -30 | 15 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 18 | 6 | 2 | 45:16 | 29 | 60 | |
2 | 26 | 16 | 5 | 5 | 44:16 | 28 | 53 | |
3 | 26 | 14 | 8 | 4 | 31:22 | 9 | 50 | |
4 | 26 | 14 | 4 | 8 | 51:26 | 25 | 46 | |
5 | 26 | 12 | 6 | 8 | 31:28 | 3 | 42 | |
6 | 26 | 10 | 6 | 10 | 37:38 | -1 | 36 | |
7 | 26 | 10 | 5 | 11 | 32:32 | 0 | 35 | |
8 | 26 | 10 | 5 | 11 | 27:29 | -2 | 35 | |
9 | 26 | 9 | 6 | 11 | 20:22 | -2 | 33 | |
10 | 26 | 6 | 10 | 10 | 30:34 | -4 | 28 | |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | 30:47 | -17 | 28 | |
12 | 26 | 6 | 4 | 16 | 20:42 | -22 | 22 | |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | 24:40 | -16 | 21 | |
14 | 26 | 3 | 6 | 17 | 14:44 | -30 | 15 |
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 4 | 0 | 23:9 | 14 | 31 | |
2 | 13 | 9 | 3 | 1 | 27:5 | 22 | 30 | |
3 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18:8 | 10 | 30 | |
4 | 13 | 6 | 2 | 5 | 25:14 | 11 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 3 | 2 | 17:8 | 9 | 27 | |
2 | 13 | 6 | 1 | 6 | 14:13 | 1 | 19 | |
3 | 13 | 5 | 3 | 5 | 20:20 | 0 | 18 | |
4 | 13 | 3 | 3 | 7 | 13:17 | -4 | 12 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 5 | 2 | 6 | 11:10 | 1 | 17 |
|
![]() |
|
2 | 13 | 4 | 4 | 5 | 17:22 | -5 | 16 |
|
![]() |
|
3 | 13 | 3 | 4 | 6 | 14:18 | -4 | 13 |
|
![]() |
|
4 | 13 | 3 | 4 | 6 | 15:22 | -7 | 13 |
|
![]() |
|
5 | 13 | 2 | 3 | 8 | 7:18 | -11 | 9 |
|
![]() |
|
6 | 13 | 1 | 3 | 9 | 9:22 | -13 | 6 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 4 | 0 | 23:9 | 14 | 31 | |
2 | 13 | 9 | 3 | 1 | 27:5 | 22 | 30 | |
3 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18:8 | 10 | 30 | |
4 | 13 | 8 | 3 | 2 | 17:8 | 9 | 27 | |
5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 25:14 | 11 | 20 | |
6 | 13 | 6 | 1 | 6 | 14:13 | 1 | 19 | |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | 20:20 | 0 | 18 | |
8 | 13 | 5 | 2 | 6 | 11:10 | 1 | 17 | |
9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 17:22 | -5 | 16 | |
10 | 13 | 3 | 4 | 6 | 14:18 | -4 | 13 | |
11 | 13 | 3 | 4 | 6 | 15:22 | -7 | 13 | |
12 | 13 | 3 | 3 | 7 | 13:17 | -4 | 12 | |
13 | 13 | 2 | 3 | 8 | 7:18 | -11 | 9 | |
14 | 13 | 1 | 3 | 9 | 9:22 | -13 | 6 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 22:7 | 15 | 29 | |
2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 26:12 | 14 | 26 | |
3 | 13 | 7 | 2 | 4 | 17:11 | 6 | 23 | |
4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 13:14 | -1 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 7 | 2 | 4 | 19:15 | 4 | 23 | |
2 | 13 | 5 | 3 | 5 | 17:18 | -1 | 18 | |
3 | 13 | 4 | 4 | 5 | 13:16 | -3 | 16 | |
4 | 13 | 4 | 3 | 6 | 14:20 | -6 | 15 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 4 | 4 | 5 | 9:12 | -3 | 16 |
|
![]() |
|
2 | 13 | 5 | 1 | 7 | 11:20 | -9 | 16 |
|
![]() |
|
3 | 13 | 3 | 6 | 4 | 16:16 | 0 | 15 |
|
![]() |
|
4 | 13 | 4 | 0 | 9 | 13:25 | -12 | 12 |
|
![]() |
|
5 | 13 | 1 | 5 | 7 | 9:18 | -9 | 8 |
|
![]() |
|
6 | 13 | 1 | 3 | 9 | 7:26 | -19 | 6 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 22:7 | 15 | 29 | |
2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 26:12 | 14 | 26 | |
3 | 13 | 7 | 2 | 4 | 17:11 | 6 | 23 | |
4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 19:15 | 4 | 23 | |
5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 13:14 | -1 | 20 | |
6 | 13 | 5 | 3 | 5 | 17:18 | -1 | 18 | |
7 | 13 | 5 | 1 | 7 | 11:20 | -9 | 16 | |
8 | 13 | 4 | 4 | 5 | 9:12 | -3 | 16 | |
9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 13:16 | -3 | 16 | |
10 | 13 | 3 | 6 | 4 | 16:16 | 0 | 15 | |
11 | 13 | 4 | 3 | 6 | 14:20 | -6 | 15 | |
12 | 13 | 4 | 0 | 9 | 13:25 | -12 | 12 | |
13 | 13 | 1 | 5 | 7 | 9:18 | -9 | 8 | |
14 | 13 | 1 | 3 | 9 | 7:26 | -19 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Panathinaikos Athens và Olympiacos Piraeus khi Panathinaikos Athens chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Panathinaikos Athens và Olympiacos Piraeus là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 28 lần gặp nhau gần đây khi Panathinaikos Athens chơi trên sân nhà, Panathinaikos Athens đã thắng 11 trận, có 10 trận hòa trong khi Olympiacos Piraeus thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-28 nghiêng về phía Olympiacos Piraeus.
Trong 58 lần gặp nhau gần đây, Panathinaikos Athens đã thắng 17 trận, có 20 trận hòa trong khi Olympiacos Piraeus thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-54 nghiêng về phía Olympiacos Piraeus.