Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

P.A.O.K. vs Atromitos 29/08/2022

Last match P.A.O.K. - Atromitos on 23/12/2024

P.A.O.K. PAOK

Chi tiết trận đấu

Atromitos ATR
P.A.O.K. PAOK

Phỏng đoán

Atromitos ATR
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 66%
    1
  • 19%
    x
  • 15%
    2
  • P.A.O.K. PAOK

    Chi tiết trận đấu

    Atromitos ATR
    61 %
    Sở hữu bóng
    39 %
    4 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (1)
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    4
    Ảnh bị chặn
    0
    4
    Thủ môn cứu thua
    2
    12
    Fouls
    15
    0
    Thẻ đỏ
    1
    1
    Thẻ vàng
    3
    16
    Đá phạt
    15
    8
    Đá phạt góc
    3
    3
    Ngoại vi
    1
    20
    Ném biên
    25

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    P.A.O.K. PAOK

    Số liệu thống kê H2H

    Atromitos ATR
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 2
    • 13
    • Thẻ vàng
    • 17
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 23/12/24 01:30
    P.A.O.K. P.A.O.K. Atromitos Atromitos
    3 0
    TTG 02/09/24 01:30
    Atromitos Atromitos P.A.O.K. P.A.O.K.
    1 2
    TTG 05/02/24 02:30
    Atromitos Atromitos P.A.O.K. P.A.O.K.
    0 2
    TTG 22/10/23 23:30
    P.A.O.K. P.A.O.K. Atromitos Atromitos
    2 0
    TTG 29/12/22 02:00
    Atromitos Atromitos P.A.O.K. P.A.O.K.
    1 1

    Resultados mais recentes: P.A.O.K.

    Resultados mais recentes: Atromitos

    P.A.O.K. PAOK

    Bảng xếp hạng

    Atromitos ATR
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 26 5 5 69:17 52 83
    2 36 23 9 4 47:16 31 78
    3 36 21 10 5 70:24 46 73
    4 36 19 10 7 57:32 25 67
    5 36 15 6 15 55:41 14 51
    6 36 11 7 18 35:66 -31 40
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 33 10 11 12 37:41 -4 41
    2 33 9 11 13 34:36 -2 38
    3 33 7 13 13 33:50 -17 34
    4 33 5 16 12 23:36 -13 31
    5 33 7 9 17 32:53 -21 30
    6 33 5 14 14 23:53 -30 29
    7 33 6 9 18 24:51 -27 27
    8 33 4 14 15 25:48 -23 26
    • Relegation
    # Hình thức Super League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 19 4 3 38:12 26 61
    2 26 19 2 5 51:14 37 59
    3 26 16 8 2 53:14 39 56
    4 26 15 9 2 43:15 28 54
    5 26 12 4 10 38:24 14 40
    6 26 11 6 9 31:38 -7 39
    7 26 7 8 11 26:38 -12 29
    8 26 7 8 11 25:29 -4 29
    9 26 6 8 12 23:34 -11 26
    10 26 4 13 9 19:30 -11 25
    11 26 4 11 11 24:41 -17 23
    12 26 4 6 16 16:42 -26 18
    13 26 2 11 13 13:45 -32 17
    14 26 3 8 15 14:38 -24 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 14 2 2 40:7 33 44
    2 18 12 4 2 43:12 31 40
    3 18 11 6 1 23:8 15 39
    4 18 11 3 4 32:15 17 36
    5 18 11 2 5 34:17 17 35
    6 18 5 2 11 17:36 -19 17
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 7 6 4 20:14 6 27
    2 17 5 10 2 15:10 5 25
    3 16 5 6 5 17:22 -5 21
    4 16 3 8 5 15:20 -5 17
    5 16 4 5 7 13:26 -13 17
    6 17 3 7 7 14:22 -8 16
    7 16 3 6 7 12:22 -10 15
    8 17 3 5 9 13:25 -12 14
    # Hình thức Super League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 0 2 29:6 23 33
    2 13 10 2 1 19:6 13 32
    3 13 9 3 1 24:7 17 30
    4 13 9 3 1 31:6 25 30
    5 13 9 2 2 26:9 17 29
    6 13 5 5 3 13:10 3 20
    7 13 4 8 1 12:7 5 20
    8 13 5 2 6 17:25 -8 17
    9 13 3 6 4 13:19 -6 15
    10 13 3 5 5 9:14 -5 14
    11 13 3 4 6 10:17 -7 13
    12 13 2 5 6 9:19 -10 11
    13 13 2 4 7 6:17 -11 10
    14 13 2 4 7 9:25 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 12 3 3 24:8 16 39
    2 18 12 3 3 29:10 19 39
    3 18 9 6 3 27:12 15 33
    4 18 8 7 3 25:17 8 31
    5 18 6 5 7 18:30 -12 23
    6 18 4 4 10 21:24 -3 16
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 7 4 5 23:19 4 25
    2 16 4 4 8 19:28 -9 16
    3 17 2 7 8 16:28 -12 13
    4 17 1 9 7 10:27 -17 12
    5 17 3 3 11 12:29 -17 12
    6 16 2 5 9 14:22 -8 11
    7 17 1 6 10 10:28 -18 9
    8 16 0 6 10 8:26 -18 6
    # Hình thức Super League TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 9 2 2 19:6 13 29
    2 13 7 5 1 22:8 14 26
    3 13 8 2 3 22:8 14 26
    4 13 6 6 1 19:8 11 24
    5 13 6 4 3 14:13 1 22
    6 13 4 4 5 17:17 0 16
    7 13 4 4 5 16:21 -5 16
    8 13 3 2 8 12:15 -3 11
    9 13 2 3 8 12:19 -7 9
    10 13 1 5 7 11:22 -11 8
    11 13 2 1 10 7:23 -16 7
    12 13 0 7 6 4:20 -16 7
    13 13 0 5 8 7:23 -16 5
    14 13 0 3 10 5:24 -19 3

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PAOK Thessaloniki và Atromitos Athinon khi PAOK Thessaloniki chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi PAOK Thessaloniki chơi trên sân nhà, PAOK Thessaloniki đã thắng 13 trận, có 5 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-23 nghiêng về phía PAOK Thessaloniki.

    Trong 48 lần gặp nhau gần đây, PAOK Thessaloniki đã thắng 21 trận, có 13 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 66-53 nghiêng về phía PAOK Thessaloniki.

    Trận thắng gần đây nhất của Atromitos Athinon trên sân của PAOK Thessaloniki là ở năm 2016.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    29 Tháng Tám 2022, 02:45
    Trọng tài:
    Tzilos Athanasios, Hy Lạp
    Sân vận động:
    Toumba Stadium, Thessaloniki, Hy Lạp
    Dung tích:
    28703