Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Paris Saint-Germain vs Stade Rennais 20/03/2023

Trận đấu tiếp theo Stade Rennais - Paris Saint-Germain on 10/03/2025

Paris Saint-Germain PSG

Chi tiết trận đấu

Stade Rennais REN

Phỏng đoán

9 / 10 số trận gần nhất Stade Rennais trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 trận gần nhất có trong Ligue 1 có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Paris Saint-Germain PSG

Chi tiết trận đấu

Stade Rennais REN
58 %
Sở hữu bóng
42 %
6 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (5)
14
Tổng số mũi chích ngừa
10
4
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
6
10
Fouls
11
1
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
15
6
Đá phạt góc
3
5
Ngoại vi
0
14
Ném biên
10

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Paris Saint-Germain PSG

Số liệu thống kê H2H

Stade Rennais REN
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 5
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/09/24 03:00
Paris Saint-Germain Paris Saint-Germain Stade Rennais Stade Rennais
3 1
TTG 04/04/24 03:10
Paris Saint-Germain Paris Saint-Germain Stade Rennais Stade Rennais
1 0
TTG 26/02/24 00:05
Paris Saint-Germain Paris Saint-Germain Stade Rennais Stade Rennais
1 1
TTG 09/10/23 02:45
Stade Rennais Stade Rennais Paris Saint-Germain Paris Saint-Germain
1 3
TTG 20/03/23 00:05
Paris Saint-Germain Paris Saint-Germain Stade Rennais Stade Rennais
0 2

Resultados mais recentes: Paris Saint-Germain

Resultados mais recentes: Stade Rennais

Paris Saint-Germain PSG

Bảng xếp hạng

Stade Rennais REN
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 38 27 4 7 89:40 49 85
2 38 25 9 4 68:29 39 84
3 38 22 7 9 67:40 27 73
4 38 21 5 12 69:39 30 68
5 38 19 10 9 65:44 21 67
6 38 19 8 11 70:58 12 65
7 38 18 8 12 65:47 18 62
8 38 17 8 13 45:49 -4 59
9 38 15 13 10 48:37 11 58
10 38 15 10 13 52:53 -1 55
11 38 12 15 11 45:45 0 51
12 38 15 5 18 65:62 3 50
13 38 13 9 16 51:57 -6 48
14 38 11 11 16 44:54 -10 44
15 38 9 13 16 51:59 -8 40
16 38 7 15 16 37:55 -18 36
17 38 8 11 19 35:63 -28 35
18 38 7 5 26 23:74 -51 26
19 38 4 12 22 45:81 -36 24
20 38 4 6 28 33:81 -48 18
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 19 17 1 1 41:13 28 52
2 19 15 0 4 43:14 29 45
3 19 13 4 2 40:25 15 43
4 19 13 2 4 45:25 20 41
5 19 10 5 4 35:19 16 35
6 19 10 4 5 35:24 11 34
7 19 9 4 6 26:21 5 31
8 19 8 6 5 28:23 5 30
9 19 9 3 7 37:33 4 30
10 19 9 3 7 20:28 -8 30
11 19 7 7 5 24:18 6 28
12 19 7 5 7 24:26 -2 26
13 19 7 3 9 29:29 0 24
14 19 6 6 7 27:27 0 24
15 19 5 8 6 20:26 -6 23
16 19 5 7 7 25:26 -1 22
17 19 5 7 7 18:28 -10 22
18 19 4 3 12 10:30 -20 15
19 19 1 11 7 19:30 -11 14
20 19 3 3 13 20:36 -16 12
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 19 14 2 3 44:15 29 44
2 19 12 3 4 32:16 16 39
3 19 10 5 4 33:25 8 35
4 19 8 8 3 27:16 11 32
5 19 8 6 5 24:19 5 30
6 19 8 5 6 25:21 4 29
7 19 8 3 8 30:28 2 27
8 19 8 2 9 36:33 3 26
9 19 6 6 7 25:19 6 24
10 19 6 6 7 26:32 -6 24
11 19 7 3 9 24:30 -6 24
12 19 6 5 8 26:25 1 23
13 19 4 9 6 17:22 -5 21
14 19 4 6 9 26:33 -7 18
15 19 4 6 9 20:28 -8 18
16 19 2 7 10 17:29 -12 13
17 19 3 4 12 17:35 -18 13
18 19 3 2 14 13:44 -31 11
19 19 3 1 15 26:51 -25 10
20 19 1 3 15 13:45 -32 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Paris St.Germain và Stade Rennais khi Paris St.Germain chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi Paris St.Germain chơi trên sân nhà, Paris St.Germain đã thắng 16 trận, có 5 trận hòa trong khi Stade Rennais thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-18 nghiêng về phía Paris St.Germain.

Trong 61 lần gặp nhau gần đây, Paris St.Germain đã thắng 30 trận, có 12 trận hòa trong khi Stade Rennais thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 92-58 nghiêng về phía Paris St.Germain.

Trận thắng gần đây nhất của Stade Rennais trên sân của Paris St.Germain là ở năm 2018.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Ba 2023, 00:05
Trọng tài:
Brisard Jerome, Pháp
Sân vận động:
Parc Des Princes, Paris, Pháp
Dung tích:
47929