Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Petrocub vs Pafos 04/10/2024

Petrocub PEH

Chi tiết trận đấu

Pafos PAF

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Petrocub trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Pafos trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 6 của trận đấu cuối cùng in Giải đấu UEFA Conference kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

4.25
Petrocub PEH

Chi tiết trận đấu

Pafos PAF
46 %
Sở hữu bóng
54 %
1 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
10 (4)
6
Tổng số mũi chích ngừa
15
2
Ảnh bị chặn
1
6
Thủ môn cứu thua
0
11
Fouls
17
1
Thẻ vàng
2
19
Đá phạt
12
1
Đá phạt góc
1
1
Ngoại vi
2
11
Ném biên
20
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

0

10

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+14

21

7

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 45'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.2'
  • 2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 20
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Petrocub PEH

Số liệu thống kê H2H

Pafos PAF
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Petrocub PEH

Bảng xếp hạng

Pafos PAF
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 26:5 21 18
2 6 4 2 0 13:6 7 14
3 6 4 1 1 18:7 11 13
4 6 4 1 1 11:5 6 13
5 6 4 1 1 11:7 4 13
6 6 4 1 1 11:7 4 13
7 6 4 0 2 13:5 8 12
8 6 3 2 1 14:7 7 11
9 6 3 2 1 10:5 5 11
10 6 3 2 1 12:9 3 11
11 6 3 2 1 8:5 3 11
12 6 3 1 2 11:7 4 10
13 6 3 1 2 10:7 3 10
14 6 3 1 2 7:6 1 10
15 6 3 1 2 6:5 1 10
16 6 3 1 2 7:7 0 10
17 6 3 0 3 8:8 0 9
18 6 2 2 2 8:9 -1 8
19 6 2 2 2 7:8 -1 8
20 6 2 2 2 4:7 -3 8
21 6 2 1 3 13:13 0 7
22 6 2 1 3 7:7 0 7
23 6 2 1 3 10:11 -1 7
24 6 2 1 3 10:13 -3 7
25 6 2 1 3 6:9 -3 7
26 6 1 3 2 9:12 -3 6
27 6 2 0 4 7:10 -3 6
28 6 1 2 3 4:8 -4 5
29 6 1 2 3 10:18 -8 5
30 6 1 1 4 3:9 -6 4
31 6 1 1 4 6:16 -10 4
32 6 1 0 5 5:10 -5 3
33 6 1 0 5 4:13 -9 3
34 6 1 0 5 3:12 -9 3
35 6 0 3 3 4:14 -10 3
36 6 0 2 4 4:13 -9 2
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 17:3 14 9
2 3 3 0 0 12:2 10 9
3 3 3 0 0 6:1 5 9
4 3 2 1 0 9:3 6 7
5 3 2 1 0 11:6 5 7
6 3 2 1 0 7:2 5 7
7 3 2 1 0 5:0 5 7
8 3 2 1 0 6:2 4 7
9 3 2 1 0 5:1 4 7
10 3 2 1 0 6:3 3 7
11 3 2 1 0 4:2 2 7
12 3 2 0 1 6:2 4 6
13 3 2 0 1 7:4 3 6
14 3 2 0 1 7:4 3 6
15 3 2 0 1 6:3 3 6
16 3 2 0 1 6:4 2 6
17 3 2 0 1 6:4 2 6
18 3 2 0 1 3:1 2 6
19 3 2 0 1 8:7 1 6
20 3 2 0 1 3:2 1 6
21 3 2 0 1 4:4 0 6
22 3 1 2 0 3:2 1 5
23 3 1 1 1 5:4 1 4
24 3 1 1 1 5:4 1 4
25 3 1 1 1 4:4 0 4
26 3 1 1 1 3:3 0 4
27 3 1 1 1 3:3 0 4
28 3 1 1 1 3:4 -1 4
29 3 1 1 1 3:4 -1 4
30 3 1 1 1 3:4 -1 4
31 3 1 0 2 4:4 0 3
32 3 0 3 0 3:3 0 3
33 3 1 0 2 2:3 -1 3
34 3 1 0 2 3:6 -3 3
35 3 0 1 2 5:10 -5 1
36 3 0 0 3 1:8 -7 0
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:2 7 9
2 3 2 1 0 7:3 4 7
3 3 2 1 0 5:2 3 7
4 3 2 1 0 5:3 2 7
5 3 2 0 1 7:3 4 6
6 3 2 0 1 6:4 2 6
7 3 2 0 1 4:3 1 6
8 3 2 0 1 4:5 -1 6
9 3 1 1 1 8:6 2 4
10 3 1 1 1 6:5 1 4
11 3 1 1 1 5:4 1 4
12 3 1 1 1 4:3 1 4
13 3 1 1 1 3:2 1 4
14 3 1 1 1 5:5 0 4
15 3 1 1 1 6:7 -1 4
16 3 1 1 1 3:5 -2 4
17 3 1 1 1 5:8 -3 4
18 3 1 0 2 2:3 -1 3
19 3 1 0 2 2:5 -3 3
20 3 1 0 2 1:5 -4 3
21 3 0 2 1 3:5 -2 2
22 3 0 2 1 4:8 -4 2
23 3 0 2 1 1:5 -4 2
24 3 0 1 2 1:4 -3 1
25 3 0 1 2 0:3 -3 1
26 3 0 1 2 3:7 -4 1
27 3 0 1 2 2:6 -4 1
28 3 0 0 3 4:8 -4 0
29 3 0 0 3 3:7 -4 0
30 3 0 0 3 2:7 -5 0
31 3 0 0 3 2:7 -5 0
32 3 0 0 3 0:5 -5 0
33 3 0 0 3 0:6 -6 0
34 3 0 0 3 0:9 -9 0
35 3 0 0 3 3:13 -10 0
36 3 0 0 3 1:11 -10 0

Sự kiện trận đấu

Petrocub Hincesti đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.

Petrocub Hincesti wins 1st half in 47% of their matches, Pafos FC in 34% of their matches.

Petrocub Hincesti wins 47% of halftimes, Pafos FC wins 34%.

When Petrocub Hincesti leads 1-0 at home, they win in 81% of their matches.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười 2024, 03:00
Trọng tài:
Redder Mikkel, Đan Mạch
Sân vận động:
Zimbru, Chisinau, Moldova
Dung tích:
10400