Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSKA Sofia vs Lokomotiv Sofia 06/11/2022

Trận đấu tiếp theo CSKA Sofia - Lokomotiv Sofia on 03/04/2025

CSKA Sofia CSK

Chi tiết trận đấu

Lokomotiv Sofia LSO
CSKA Sofia CSK

Phỏng đoán

Lokomotiv Sofia LSO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 72%
    1
  • 16%
    x
  • 12%
    2
  • CSKA Sofia CSK

    Chi tiết trận đấu

    Lokomotiv Sofia LSO
    61 %
    Sở hữu bóng
    39 %
    6 (10)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    0 (6)
    18
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    2
    Ảnh bị chặn
    0
    0
    Thủ môn cứu thua
    6
    10
    Fouls
    9
    1
    Thẻ vàng
    1
    14
    Đá phạt
    12
    10
    Đá phạt góc
    1
    2
    Ngoại vi
    5
    37
    Ném biên
    21

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    CSKA Sofia CSK

    Số liệu thống kê H2H

    Lokomotiv Sofia LSO
    • 60% 3thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 1
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 14
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 17/09/24 00:45
    Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia CSKA Sofia CSKA Sofia
    0 3
    TTG 31/03/24 01:00
    Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia CSKA Sofia CSKA Sofia
    0 1
    TTG 29/09/23 01:30
    CSKA Sofia CSKA Sofia Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
    2 0
    TTG 06/11/22 23:15
    CSKA Sofia CSKA Sofia Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
    0 0
    TTG 16/07/22 23:30
    Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia CSKA Sofia CSKA Sofia
    1 1

    Resultados mais recentes: CSKA Sofia

    Resultados mais recentes: Lokomotiv Sofia

    CSKA Sofia CSK

    Bảng xếp hạng

    Lokomotiv Sofia LSO
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 26 7 2 81:27 54 85
    2 35 26 6 3 65:17 48 84
    3 35 17 13 5 55:28 27 64
    4 35 17 10 8 47:22 25 61
    5 35 15 9 11 35:34 1 54
    6 35 15 9 11 39:35 4 54
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 23 5 2 72:21 51 74
    2 30 23 4 3 57:14 43 73
    3 30 17 8 5 49:22 27 59
    4 30 15 9 6 38:14 24 54
    5 30 15 8 7 36:27 9 53
    6 30 14 8 8 33:28 5 50
    7 30 15 4 11 31:27 4 49
    8 30 11 9 10 33:32 1 42
    9 30 10 8 12 32:38 -6 38
    10 30 9 5 16 38:40 -2 32
    11 30 7 7 16 23:55 -32 28
    12 30 7 6 17 26:47 -21 27
    13 30 5 9 16 21:39 -18 24
    14 30 6 5 19 19:51 -32 23
    15 30 5 7 18 25:45 -20 22
    16 30 3 8 19 27:60 -33 17
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 16 10 10 47:36 11 58
    Levski Sofia
    2 36 17 7 12 37:31 6 58
    3 36 11 9 16 37:49 -12 42
    4 36 10 6 20 41:49 -8 36
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 8 10 17 28:43 -15 34
    2 35 9 5 21 30:59 -29 32
    3 35 8 8 19 29:64 -35 32
    4 35 8 8 19 31:54 -23 32
    5 35 7 7 21 31:52 -21 28
    6 35 5 10 20 32:65 -33 25
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 4 1 43:14 29 43
    2 18 13 4 1 34:8 26 43
    3 18 11 5 2 29:12 17 38
    4 17 11 3 3 25:7 18 36
    5 17 11 2 4 24:15 9 35
    6 17 8 5 4 21:16 5 29
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 3 1 37:10 27 36
    2 15 11 3 1 30:7 23 36
    3 15 11 2 2 25:8 17 35
    4 15 10 3 2 23:4 19 33
    5 15 10 2 3 22:11 11 32
    6 15 8 4 3 20:14 6 28
    7 15 8 4 3 18:12 6 28
    8 15 7 4 4 22:17 5 25
    9 15 7 4 4 18:20 -2 25
    10 15 6 4 5 10:16 -6 22
    11 15 6 3 6 21:15 6 21
    12 15 5 2 8 15:23 -8 17
    13 15 3 5 7 14:22 -8 14
    14 15 3 4 8 16:25 -9 13
    15 15 2 5 8 10:20 -10 11
    16 15 1 3 11 8:27 -19 6
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 30:20 10 34
    2 18 10 5 3 21:12 9 35
    3 18 7 5 6 21:26 -5 26
    4 18 6 4 8 21:20 1 22
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 6 5 7 20:23 -3 23
    2 17 3 3 11 14:29 -15 12
    3 18 7 5 6 15:20 -5 26
    4 18 6 4 8 19:25 -6 22
    5 17 4 5 8 15:21 -6 17
    6 17 5 4 8 19:26 -7 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 3 1 38:13 25 42
    2 17 13 2 2 31:9 22 41
    3 17 6 8 3 26:16 10 26
    4 18 6 7 5 22:15 7 25
    5 18 4 7 7 11:19 -8 19
    6 18 7 4 7 18:19 -1 25
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 35:11 24 38
    2 15 12 1 2 27:7 20 37
    3 15 7 4 4 16:13 3 25
    4 15 6 6 3 24:14 10 24
    5 15 7 0 8 13:15 -2 21
    6 15 5 6 4 15:10 5 21
    7 15 4 6 5 11:17 -6 18
    8 15 4 5 6 11:15 -4 17
    9 15 5 2 8 11:24 -13 17
    10 15 3 4 8 14:18 -4 13
    11 15 3 2 10 17:25 -8 11
    12 15 3 2 10 15:25 -10 11
    13 15 2 4 9 11:24 -13 10
    14 15 2 4 9 7:17 -10 10
    15 15 1 3 11 13:39 -26 6
    16 15 0 4 11 11:35 -24 4
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 6 6 6 17:16 1 24
    Levski Sofia
    2 18 7 2 9 16:19 -3 23
    3 18 4 4 10 16:23 -7 16
    4 18 4 2 12 20:29 -9 14
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 2 5 10 8:20 -12 11
    2 18 6 2 10 16:30 -14 20
    3 17 1 3 13 14:44 -30 6
    4 17 2 4 11 12:29 -17 10
    5 18 3 2 13 16:31 -15 11
    6 18 0 6 12 13:39 -26 6

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC CSKA Sofia và FC Lokomotiv 1929 Sofia là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi PFC CSKA Sofia chơi trên sân nhà, PFC CSKA Sofia đã thắng 9 trận, có 0 trận hòa trong khi FC Lokomotiv 1929 Sofia thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-8 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

    Trong 29 lần gặp nhau gần đây, PFC CSKA Sofia đã thắng 13 trận, có 11 trận hòa trong khi FC Lokomotiv 1929 Sofia thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 52-28 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

    Kết quả mùa giải trước: 2-0 (sân của PFC CSKA Sofia) và 1-1 (sân của FC Lokomotiv 1929 Sofia).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    6 Tháng Mười Một 2022, 23:15
    Trọng tài:
    Draganov Dragomir, Bulgaria
    Sân vận động:
    Balgarska Armiya Stadium, Sofia, Bulgaria
    Dung tích:
    22015