Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSKA Sofia vs Lokomotiv Sofia 29/09/2023

Trận đấu tiếp theo CSKA Sofia - Lokomotiv Sofia on 03/04/2025

CSKA Sofia CSK

Chi tiết trận đấu

Lokomotiv Sofia LSO

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy CSKA Sofia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Parva Liga kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Lokomotiv Sofia trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Parva Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Parva Liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

13.10
CSKA Sofia CSK

Chi tiết trận đấu

Lokomotiv Sofia LSO
62 %
Sở hữu bóng
38 %
8 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (5)
19
Tổng số mũi chích ngừa
6
4
Ảnh bị chặn
0
1
Thủ môn cứu thua
6
10
Fouls
14
1
Thẻ vàng
2
14
Đá phạt
11
9
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
0
35
Ném biên
22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSKA Sofia CSK

Số liệu thống kê H2H

Lokomotiv Sofia LSO
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 1
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/09/24 00:45
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia CSKA Sofia CSKA Sofia
0 3
TTG 31/03/24 01:00
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia CSKA Sofia CSKA Sofia
0 1
TTG 29/09/23 01:30
CSKA Sofia CSKA Sofia Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
2 0
TTG 06/11/22 23:15
CSKA Sofia CSKA Sofia Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
0 0
TTG 16/07/22 23:30
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia CSKA Sofia CSKA Sofia
1 1

Resultados mais recentes: CSKA Sofia

Resultados mais recentes: Lokomotiv Sofia

CSKA Sofia CSK

Bảng xếp hạng

Lokomotiv Sofia LSO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC CSKA Sofia và FC Lokomotiv 1929 Sofia là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi PFC CSKA Sofia chơi trên sân nhà, PFC CSKA Sofia đã thắng 9 trận, có 1 trận hòa trong khi FC Lokomotiv 1929 Sofia thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-8 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây, PFC CSKA Sofia đã thắng 13 trận, có 12 trận hòa trong khi FC Lokomotiv 1929 Sofia thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 52-28 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của PFC CSKA Sofia) và 1-1 (sân của FC Lokomotiv 1929 Sofia).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Chín 2023, 01:30
Trọng tài:
Kolev Kristiyan, Bulgaria
Sân vận động:
Balgarska Armiya Stadium, Sofia, Bulgaria
Dung tích:
22015