Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSKA Sofia vs Cherno More Varna 27/08/2023

Trận đấu tiếp theo CSKA Sofia - Cherno More Varna on 16/03/2025

CSKA Sofia CSK

Chi tiết trận đấu

Cherno More Varna CMV

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi CSKA Sofia được chơi với số điểm 0: 0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga được chơi với điểm 0: 0

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Cherno More Varna được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

7.16
CSKA Sofia CSK

Chi tiết trận đấu

Cherno More Varna CMV
41 %
Sở hữu bóng
59 %
4 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (8)
11
Tổng số mũi chích ngừa
15
3
Ảnh bị chặn
1
5
Thủ môn cứu thua
4
13
Fouls
9
3
Thẻ vàng
3
11
Đá phạt
15
3
Đá phạt góc
4
2
Ngoại vi
2
27
Ném biên
40

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSKA Sofia CSK

Số liệu thống kê H2H

Cherno More Varna CMV
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 3
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 29/09/24 01:00
Cherno More Varna Cherno More Varna CSKA Sofia CSKA Sofia
0 0
TTG 24/05/24 01:15
CSKA Sofia CSKA Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
0 1
TTG 24/02/24 21:15
Cherno More Varna Cherno More Varna CSKA Sofia CSKA Sofia
1 0
TTG 27/08/23 02:15
CSKA Sofia CSKA Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
1 1
TTG 15/05/23 23:00
CSKA Sofia CSKA Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
2 0

Resultados mais recentes: CSKA Sofia

Resultados mais recentes: Cherno More Varna

CSKA Sofia CSK

Bảng xếp hạng

Cherno More Varna CMV
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC CSKA Sofia và PFC Cherno More Varna khi PFC CSKA Sofia chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi PFC CSKA Sofia chơi trên sân nhà, PFC CSKA Sofia đã thắng 18 trận, có 5 trận hòa trong khi PFC Cherno More Varna thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 44-16 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

Trong 46 lần gặp nhau gần đây, PFC CSKA Sofia đã thắng 27 trận, có 13 trận hòa trong khi PFC Cherno More Varna thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 63-25 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

Mùa trước PFC CSKA Sofia thắng cả hai trận gặp PFC Cherno More Varna (1-0 trên sân nhà và 2-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Tám 2023, 02:15
Trọng tài:
Chinkov Volen Valentinov, Bungary
Sân vận động:
Balgarska Armiya Stadium, Sofia, Bungary
Dung tích:
22015