Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSKA Sofia vs Cherno More Varna 24/05/2024

Trận đấu tiếp theo CSKA Sofia - Cherno More Varna on 16/03/2025

CSKA Sofia CSK

Chi tiết trận đấu

Cherno More Varna CMV

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi CSKA Sofia được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga được chơi với điểm 0: 0

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Cherno More Varna được chơi với số điểm 0: 0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

7.00
CSKA Sofia CSK

Chi tiết trận đấu

Cherno More Varna CMV
1
Thẻ đỏ
0
2
Thẻ vàng
3
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-1

14

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

13

5

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.5
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 50'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.8
  • 29
  • Bàn thắng
  • 18

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSKA Sofia CSK

Số liệu thống kê H2H

Cherno More Varna CMV
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 3
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 29/09/24 01:00
Cherno More Varna Cherno More Varna CSKA Sofia CSKA Sofia
0 0
TTG 24/05/24 01:15
CSKA Sofia CSKA Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
0 1
TTG 24/02/24 21:15
Cherno More Varna Cherno More Varna CSKA Sofia CSKA Sofia
1 0
TTG 27/08/23 02:15
CSKA Sofia CSKA Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
1 1
TTG 15/05/23 23:00
CSKA Sofia CSKA Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
2 0

Resultados mais recentes: CSKA Sofia

Resultados mais recentes: Cherno More Varna

CSKA Sofia CSK

Bảng xếp hạng

Cherno More Varna CMV
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC CSKA Sofia và PFC Cherno More Varna khi PFC CSKA Sofia chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi PFC CSKA Sofia chơi trên sân nhà, PFC CSKA Sofia đã thắng 18 trận, có 6 trận hòa trong khi PFC Cherno More Varna thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 45-17 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

Trong 48 lần gặp nhau gần đây, PFC CSKA Sofia đã thắng 27 trận, có 14 trận hòa trong khi PFC Cherno More Varna thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 64-27 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

PFC Cherno More Varna đã bất bại 5 trận gần đây nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Năm 2024, 01:15
Trọng tài:
Nikolov Kabakov Georgi, Bungary
Sân vận động:
Balgarska Armiya Stadium, Sofia, Bungary
Dung tích:
22015