Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Sofia vs Cherno More Varna 06/11/2022

Trận đấu tiếp theo Cherno More Varna - Slavia Sofia on 30/03/2025

Slavia Sofia SLA

Chi tiết trận đấu

Cherno More Varna CMV
Slavia Sofia SLA

Phỏng đoán

Cherno More Varna CMV
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 43%
    1
  • 26%
    x
  • 31%
    2
  • Slavia Sofia SLA

    Chi tiết trận đấu

    Cherno More Varna CMV
    46 %
    Sở hữu bóng
    54 %
    1 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    0 (5)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    0
    Ảnh bị chặn
    1
    19
    Fouls
    12
    2
    Thẻ vàng
    1
    14
    Đá phạt
    20
    2
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    2
    24
    Ném biên
    32

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Slavia Sofia SLA

    Số liệu thống kê H2H

    Cherno More Varna CMV
    • 40% 2thắng
    • 0rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 9
    • 13
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 14/12/24 19:00
    Cherno More Varna Cherno More Varna Slavia Sofia Slavia Sofia
    1 0
    TTG 05/10/24 01:00
    Slavia Sofia Slavia Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
    1 0
    TTG 09/12/23 21:00
    Cherno More Varna Cherno More Varna Slavia Sofia Slavia Sofia
    3 0
    TTG 13/08/23 02:15
    Slavia Sofia Slavia Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
    1 5
    TTG 06/11/22 18:30
    Slavia Sofia Slavia Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
    1 0

    Resultados mais recentes: Slavia Sofia

    Resultados mais recentes: Cherno More Varna

    Slavia Sofia SLA

    Bảng xếp hạng

    Cherno More Varna CMV
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 26 7 2 81:27 54 85
    2 35 26 6 3 65:17 48 84
    3 35 17 13 5 55:28 27 64
    4 35 17 10 8 47:22 25 61
    5 35 15 9 11 35:34 1 54
    6 35 15 9 11 39:35 4 54
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 23 5 2 72:21 51 74
    2 30 23 4 3 57:14 43 73
    3 30 17 8 5 49:22 27 59
    4 30 15 9 6 38:14 24 54
    5 30 15 8 7 36:27 9 53
    6 30 14 8 8 33:28 5 50
    7 30 15 4 11 31:27 4 49
    8 30 11 9 10 33:32 1 42
    9 30 10 8 12 32:38 -6 38
    10 30 9 5 16 38:40 -2 32
    11 30 7 7 16 23:55 -32 28
    12 30 7 6 17 26:47 -21 27
    13 30 5 9 16 21:39 -18 24
    14 30 6 5 19 19:51 -32 23
    15 30 5 7 18 25:45 -20 22
    16 30 3 8 19 27:60 -33 17
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 16 10 10 47:36 11 58
    Levski Sofia
    2 36 17 7 12 37:31 6 58
    3 36 11 9 16 37:49 -12 42
    4 36 10 6 20 41:49 -8 36
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 8 10 17 28:43 -15 34
    2 35 9 5 21 30:59 -29 32
    3 35 8 8 19 29:64 -35 32
    4 35 8 8 19 31:54 -23 32
    5 35 7 7 21 31:52 -21 28
    6 35 5 10 20 32:65 -33 25
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 4 1 43:14 29 43
    2 18 13 4 1 34:8 26 43
    3 18 11 5 2 29:12 17 38
    4 17 11 3 3 25:7 18 36
    5 17 11 2 4 24:15 9 35
    6 17 8 5 4 21:16 5 29
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 3 1 37:10 27 36
    2 15 11 3 1 30:7 23 36
    3 15 11 2 2 25:8 17 35
    4 15 10 3 2 23:4 19 33
    5 15 10 2 3 22:11 11 32
    6 15 8 4 3 20:14 6 28
    7 15 8 4 3 18:12 6 28
    8 15 7 4 4 22:17 5 25
    9 15 7 4 4 18:20 -2 25
    10 15 6 4 5 10:16 -6 22
    11 15 6 3 6 21:15 6 21
    12 15 5 2 8 15:23 -8 17
    13 15 3 5 7 14:22 -8 14
    14 15 3 4 8 16:25 -9 13
    15 15 2 5 8 10:20 -10 11
    16 15 1 3 11 8:27 -19 6
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 30:20 10 34
    2 18 10 5 3 21:12 9 35
    3 18 7 5 6 21:26 -5 26
    4 18 6 4 8 21:20 1 22
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 6 5 7 20:23 -3 23
    2 17 3 3 11 14:29 -15 12
    3 18 7 5 6 15:20 -5 26
    4 18 6 4 8 19:25 -6 22
    5 17 4 5 8 15:21 -6 17
    6 17 5 4 8 19:26 -7 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 3 1 38:13 25 42
    2 17 13 2 2 31:9 22 41
    3 17 6 8 3 26:16 10 26
    4 18 6 7 5 22:15 7 25
    5 18 4 7 7 11:19 -8 19
    6 18 7 4 7 18:19 -1 25
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 35:11 24 38
    2 15 12 1 2 27:7 20 37
    3 15 7 4 4 16:13 3 25
    4 15 6 6 3 24:14 10 24
    5 15 7 0 8 13:15 -2 21
    6 15 5 6 4 15:10 5 21
    7 15 4 6 5 11:17 -6 18
    8 15 4 5 6 11:15 -4 17
    9 15 5 2 8 11:24 -13 17
    10 15 3 4 8 14:18 -4 13
    11 15 3 2 10 17:25 -8 11
    12 15 3 2 10 15:25 -10 11
    13 15 2 4 9 11:24 -13 10
    14 15 2 4 9 7:17 -10 10
    15 15 1 3 11 13:39 -26 6
    16 15 0 4 11 11:35 -24 4
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 6 6 6 17:16 1 24
    Levski Sofia
    2 18 7 2 9 16:19 -3 23
    3 18 4 4 10 16:23 -7 16
    4 18 4 2 12 20:29 -9 14
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 2 5 10 8:20 -12 11
    2 18 6 2 10 16:30 -14 20
    3 17 1 3 13 14:44 -30 6
    4 17 2 4 11 12:29 -17 10
    5 18 3 2 13 16:31 -15 11
    6 18 0 6 12 13:39 -26 6

    Sự kiện trận đấu

    Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi PFC Slavia Sofia chơi trên sân nhà, PFC Slavia Sofia đã thắng 9 trận, có 7 trận hòa trong khi PFC Cherno More Varna thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-22 nghiêng về phía PFC Slavia Sofia.

    Trong 46 lần gặp nhau gần đây, PFC Slavia Sofia đã thắng 11 trận, có 15 trận hòa trong khi PFC Cherno More Varna thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 52-38 nghiêng về phía PFC Cherno More Varna.

    Kết quả mùa giải trước: 0-1 (sân của PFC Slavia Sofia) và 1-1 (sân của PFC Cherno More Varna).

    Bạn có biết rằng PFC Slavia Sofia ghi 25% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30?

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    6 Tháng Mười Một 2022, 18:30
    Trọng tài:
    Todorov Stanislav, Bulgaria
    Sân vận động:
    Slavia Stadium, Sofia, Bulgaria
    Dung tích:
    25556