Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slavia Sofia vs Cherno More Varna 13/08/2023

Trận đấu tiếp theo Cherno More Varna - Slavia Sofia on 14/12/2024

Slavia Sofia SLA

Chi tiết trận đấu

Cherno More Varna CMV

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Slavia Sofia được chơi với số điểm 0: 0

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Cherno More Varna được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Parva Liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

6.67
Slavia Sofia SLA

Chi tiết trận đấu

Cherno More Varna CMV
58 %
Sở hữu bóng
42 %
5 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (3)
8
Tổng số mũi chích ngừa
12
0
Ảnh bị chặn
3
1
Thủ môn cứu thua
5
5
Fouls
8
1
Thẻ đỏ
0
3
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
6
6
Đá phạt góc
1
1
Ngoại vi
3
17
Ném biên
14

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slavia Sofia SLA

Số liệu thống kê H2H

Cherno More Varna CMV
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 9
  • 17
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/10/24 01:00
Slavia Sofia Slavia Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
1 0
TTG 09/12/23 21:00
Cherno More Varna Cherno More Varna Slavia Sofia Slavia Sofia
3 0
TTG 13/08/23 02:15
Slavia Sofia Slavia Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
1 5
TTG 06/11/22 18:30
Slavia Sofia Slavia Sofia Cherno More Varna Cherno More Varna
1 0
TTG 17/07/22 23:30
Cherno More Varna Cherno More Varna Slavia Sofia Slavia Sofia
1 0

Resultados mais recentes: Slavia Sofia

Resultados mais recentes: Cherno More Varna

Slavia Sofia SLA

Bảng xếp hạng

Cherno More Varna CMV
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Slavia Sofia và PFC Cherno More Varna khi PFC Slavia Sofia chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi PFC Slavia Sofia chơi trên sân nhà, PFC Slavia Sofia đã thắng 10 trận, có 7 trận hòa trong khi PFC Cherno More Varna thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-22 nghiêng về phía PFC Slavia Sofia.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây, PFC Slavia Sofia đã thắng 12 trận, có 15 trận hòa trong khi PFC Cherno More Varna thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 52-39 nghiêng về phía PFC Cherno More Varna.

Kết quả mùa giải trước: 1-0 (sân của PFC Slavia Sofia) và 1-0 (sân của PFC Cherno More Varna).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Tám 2023, 02:15
Trọng tài:
Nikolov Kabakov Georgi, Bungary
Sân vận động:
Slavia Stadium, Sofia, Bungary
Dung tích:
25556