Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Sochi vs Baltika Kaliningrad 24/11/2018

Trận đấu tiếp theo Baltika Kaliningrad - Sochi on 12/04/2025

Sochi SOC

Chi tiết trận đấu

Baltika Kaliningrad KAL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:1

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Sochi SOC

Số liệu thống kê H2H

Baltika Kaliningrad KAL
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 2
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/07/24 00:00
Sochi Sochi Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
1 1
TTG 04/03/24 00:00
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad Sochi Sochi
0 0
TTG 24/07/23 01:00
Sochi Sochi Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
2 0
TTG 29/01/22 22:00
Sochi Sochi Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
1 0
TTG 24/11/18 22:00
Sochi Sochi Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
4 1

Resultados mais recentes: Sochi

Resultados mais recentes: Baltika Kaliningrad

Sochi SOC

Bảng xếp hạng

Baltika Kaliningrad KAL
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 21 10 7 55:35 20 73
2 38 19 12 7 63:34 29 69
3 38 17 13 8 40:25 15 64
4 38 18 8 12 41:31 10 62
5 38 17 10 11 65:53 12 61
6 38 16 12 10 42:31 11 60
7 38 15 13 10 46:41 5 58
8 38 16 8 14 48:42 6 56
9 38 14 11 13 47:49 -2 53
10 38 12 15 11 45:52 -7 51
11 38 12 14 12 34:36 -2 50
12 38 12 11 15 37:46 -9 47
13 38 10 17 11 29:28 1 47
14 38 12 10 16 45:47 -2 46
15 38 10 14 14 32:44 -12 44
16 38 10 12 16 38:52 -14 42
17 38 9 14 15 36:40 -4 41
18 38 8 13 17 28:45 -17 37
19 38 7 7 24 33:57 -24 28
20 38 5 16 17 30:46 -16 25
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 13 5 1 28:7 21 44
2 19 11 6 2 29:16 13 39
3 19 11 5 3 31:17 14 38
4 19 11 4 4 22:12 10 37
5 19 10 5 4 30:18 12 35
6 19 10 5 4 25:17 8 35
7 19 10 5 4 35:23 12 35
8 19 9 8 2 24:14 10 35
9 19 8 7 4 29:21 8 31
10 19 8 6 5 20:17 3 30
11 19 8 5 6 21:22 -1 29
12 19 8 4 7 14:12 2 28
13 19 6 7 6 27:24 3 25
14 19 6 7 6 21:23 -2 25
15 19 5 10 4 21:16 5 25
16 19 6 6 7 13:14 -1 24
17 19 5 8 6 20:23 -3 23
18 19 5 7 7 20:21 -1 22
19 19 5 6 8 17:22 -5 21
20 19 4 4 11 20:28 -8 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 10 5 4 24:18 6 35
2 19 9 7 3 33:16 17 34
3 19 7 5 7 20:24 -4 26
4 19 7 5 7 30:30 0 26
5 19 6 8 5 24:29 -5 26
6 19 7 4 8 18:17 1 25
7 19 7 4 8 19:19 0 25
8 19 5 8 6 21:24 -3 23
9 19 6 4 9 18:28 -10 22
10 19 6 3 10 18:23 -5 21
11 19 5 6 8 12:21 -9 21
12 19 4 8 7 12:18 -6 20
13 19 4 8 7 14:19 -5 20
14 19 2 13 4 15:16 -1 19
15 19 5 2 12 19:26 -7 17
16 19 4 4 11 15:24 -9 16
17 19 2 7 10 15:31 -16 13
18 19 2 7 10 17:30 -13 13
19 19 3 3 13 13:29 -16 12
20 19 0 9 10 10:25 -15 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Mười Một 2018, 22:00
Trọng tài:
Vasilyev Stanislav, Nga
Sân vận động:
Petrovsky, Saint Petersburg, Nga
Dung tích:
21107