Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Pogon Tczew (Nữ) vs Slask Wroclaw (Nữ) 09/03/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Pogon Tczew (Nữ) POG

Số liệu thống kê H2H

Slask Wroclaw (Nữ) WKS
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 13
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/08/24 18:00
Slask Wroclaw (Nữ) Slask Wroclaw (Nữ) Pogon Tczew (Nữ) Pogon Tczew (Nữ)
3 0
TTG 14/04/24 18:00
Pogon Tczew (Nữ) Pogon Tczew (Nữ) Slask Wroclaw (Nữ) Slask Wroclaw (Nữ)
2 1
TTG 16/09/23 18:00
Slask Wroclaw (Nữ) Slask Wroclaw (Nữ) Pogon Tczew (Nữ) Pogon Tczew (Nữ)
1 4
TTG 25/03/23 19:00
Pogon Tczew (Nữ) Pogon Tczew (Nữ) Slask Wroclaw (Nữ) Slask Wroclaw (Nữ)
3 3
TTG 17/09/22 18:00
Slask Wroclaw (Nữ) Slask Wroclaw (Nữ) Pogon Tczew (Nữ) Pogon Tczew (Nữ)
5 0

Resultados mais recentes: Pogon Tczew (Nữ)

Resultados mais recentes: Slask Wroclaw (Nữ)

Pogon Tczew (Nữ) POG

Bảng xếp hạng

Slask Wroclaw (Nữ) WKS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 38:3 35 33
UKS SMS Lodz (Nữ)
2 11 9 0 2 36:13 23 27
Gornik Leczna (Nữ)
3 11 9 0 2 50:4 46 27
Pogon Tczew (Nữ)
4 11 7 1 3 29:13 16 22
APLG Gdansk (Nữ)
5 11 5 2 4 24:12 12 17
Pogon Szczecin (Nữ)
6 11 4 4 3 13:8 5 16
GKS Katowice (Nữ)
7 11 4 1 6 17:22 -5 13
Slask Wroclaw (Nữ)
8 11 3 2 6 10:24 -14 11
Đội bóng chuyền nữ KS Skra Czestochowa
9 11 3 1 7 8:28 -20 10
Pogon Szczecin (Nữ)
10 11 2 2 7 11:39 -28 8
CWKS Resovia Rzeszów (Nữ)
11 11 1 0 10 5:42 -37 3
Rekord Bielsko-Biala (Nữ)
12 11 0 3 8 7:40 -33 3
Stomilanki Olsztyn (Nữ)
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 21:1 20 18
Đội bóng chuyền nữ KS Skra Czestochowa
2 6 5 0 1 35:1 34 15
Rekord Bielsko-Biala (Nữ)
3 6 4 1 1 17:2 15 13
Gornik Leczna (Nữ)
4 6 4 0 2 25:10 15 12
Pogon Tczew (Nữ)
5 5 3 0 2 7:8 -1 9
Slask Wroclaw (Nữ)
6 5 2 1 2 5:9 -4 7
Đội bóng chuyền nữ KS Skra Czestochowa
7 5 2 1 2 13:5 8 7
Pogon Szczecin (Nữ)
8 5 1 3 1 6:4 2 6
GKS Katowice (Nữ)
9 5 2 0 3 7:8 -1 6
Slask Wroclaw (Nữ)
10 5 2 0 3 7:11 -4 6
CWKS Resovia Rzeszów (Nữ)
11 6 0 2 4 6:15 -9 2
GKS Katowice (Nữ)
12 6 0 0 6 1:24 -23 0
Stomilanki Olsztyn (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 17:2 15 15
UKS SMS Lodz (Nữ)
2 5 5 0 0 11:3 8 15
Gornik Leczna (Nữ)
3 5 4 0 1 15:3 12 12
Pogon Tczew (Nữ)
4 6 3 1 2 11:7 4 10
Slask Wroclaw (Nữ)
5 6 3 1 2 7:4 3 10
APLG Gdansk (Nữ)
6 5 3 0 2 12:11 1 9
APLG Gdansk (Nữ)
7 6 2 1 3 10:14 -4 7
Gornik Leczna (Nữ)
8 6 1 1 4 5:15 -10 4
KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
9 5 1 0 4 4:18 -14 3
Rekord Bielsko-Biala (Nữ)
10 6 0 2 4 4:28 -24 2
Đội bóng chuyền nữ KS Skra Czestochowa
11 6 0 1 5 1:20 -19 1
Pogon Szczecin (Nữ)
12 5 0 1 4 1:25 -24 1
Stomilanki Olsztyn (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Ba 2025, 02:00