Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Politehnica Iași vs Đội bóng ACS FC Academia Clinceni 15/12/2020

Politehnica Iași

Chi tiết trận đấu

Đội bóng ACS FC Academia Clinceni
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
Politehnica Iași

Phỏng đoán

Đội bóng ACS FC Academia Clinceni
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 9%
    1
  • 79%
    x
  • 12%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Politehnica Iași

    Số liệu thống kê H2H

    Đội bóng ACS FC Academia Clinceni
    • 40% 2thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 0thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 2
    • 0
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 04/04/21 02:00
    Đội bóng ACS FC Academia Clinceni Đội bóng ACS FC Academia Clinceni Politehnica Iași Politehnica Iași
    0 0
    TTG 15/12/20 21:00
    Politehnica Iași Politehnica Iași Đội bóng ACS FC Academia Clinceni Đội bóng ACS FC Academia Clinceni
    0 0
    TTG 28/05/14 23:00
    Politehnica Iași Politehnica Iași Đội bóng ACS FC Academia Clinceni Đội bóng ACS FC Academia Clinceni
    1 1
    TTG 02/05/14 16:00
    Đội bóng ACS FC Academia Clinceni Đội bóng ACS FC Academia Clinceni Politehnica Iași Politehnica Iași
    0 3
    TTG 01/03/14 17:00
    Đội bóng ACS FC Academia Clinceni Đội bóng ACS FC Academia Clinceni Politehnica Iași Politehnica Iași
    1 2

    Resultados mais recentes: Politehnica Iași

    Resultados mais recentes: Đội bóng ACS FC Academia Clinceni

    Politehnica Iași

    Bảng xếp hạng

    Đội bóng ACS FC Academia Clinceni
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 15 11 4 43:24 19 56
    RAPID BUCURESTI
    2 30 14 12 4 56:32 24 54
    Đội bóng Dinamo București
    3 30 14 10 6 45:28 17 52
    Đại học Cluj
    4 30 14 10 6 43:27 16 52
    CS Universitatea Craiova
    5 30 13 12 5 41:26 15 51
    CFR Cluj
    6 30 11 13 6 35:26 9 46
    FCSB
    7 30 11 8 11 38:35 3 41
    Buzău
    8 30 11 8 11 34:40 -6 41
    Unirea Slobozia
    9 30 9 13 8 29:29 0 40
    Botosani
    10 30 8 11 11 29:38 -9 35
    CSM Politehnica Iasi
    11 30 8 10 12 28:35 -7 34
    Otelul Galati
    12 30 7 11 12 24:32 -8 32
    UTA Arad
    13 30 7 10 13 26:37 -11 31
    Petrolul Ploiești
    14 30 8 7 15 29:46 -17 31
    Farul Constanta
    15 30 7 5 18 28:47 -19 26
    Hermannstadt
    16 30 5 5 20 25:51 -26 20
    ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 0 0 0 0 0:0 0 21
    2 0 0 0 0 0:0 0 21
    3 1 0 0 1 0:1 -1 20
    4 1 1 0 0 1:0 1 19
    5 0 0 0 0 0:0 0 18
    6 0 0 0 0 0:0 0 17
    7 0 0 0 0 0:0 0 16
    8 0 0 0 0 0:0 0 16
    9 0 0 0 0 0:0 0 13
    10 0 0 0 0 0:0 0 10
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 9 5 1 28:12 16 32
    Đại học Cluj
    2 15 9 3 3 35:20 15 30
    Đội bóng Dinamo București
    3 15 9 3 3 28:16 12 30
    CFR Cluj
    4 15 8 6 1 22:10 12 30
    CS Universitatea Craiova
    5 15 8 5 2 23:13 10 29
    RAPID BUCURESTI
    6 15 8 5 2 21:11 10 29
    FCSB
    7 15 7 6 2 18:13 5 27
    Unirea Slobozia
    8 15 7 4 4 18:10 8 25
    Buzău
    9 15 6 7 2 16:8 8 25
    Botosani
    10 15 6 4 5 18:19 -1 22
    CSM Politehnica Iasi
    11 15 6 3 6 16:17 -1 21
    UTA Arad
    12 15 4 7 4 17:17 0 19
    Farul Constanta
    13 15 3 7 5 12:16 -4 16
    CSM Politehnica Iasi
    14 15 4 3 8 12:15 -3 15
    Otelul Galati
    15 15 3 6 6 16:20 -4 15
    Otelul Galati
    16 15 3 4 8 15:21 -6 13
    Petrolul Ploiești
    # Đội TC T V Đ BT KD
    1 0 0 0 0 0:0 0
    2 0 0 0 0 0:0 0
    3 0 0 0 0 0:0 0
    4 0 0 0 0 0:0 0
    5 0 0 0 0 0:0 0
    6 0 0 0 0 0:0 0
    7 0 0 0 0 0:0 0
    8 0 0 0 0 0:0 0
    9 0 0 0 0 0:0 0
    10 1 0 0 1 0:1 -1
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 7 6 2 20:11 9 27
    Đội bóng Dinamo București
    2 15 5 9 1 21:12 9 24
    Đại học Cluj
    3 15 5 7 3 20:15 5 22
    CFR Cluj
    4 15 5 7 3 15:11 4 22
    CS Universitatea Craiova
    5 15 5 5 5 17:16 1 20
    RAPID BUCURESTI
    6 15 5 4 6 12:15 -3 19
    CSM Politehnica Iasi
    7 15 3 7 5 13:16 -3 16
    FCSB
    8 15 4 4 7 12:16 -4 16
    UTA Arad
    9 15 4 4 7 20:25 -5 16
    Petrolul Ploiești
    10 15 3 6 6 13:21 -8 15
    Unirea Slobozia
    11 15 4 2 9 16:27 -11 14
    ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
    12 15 2 7 6 11:19 -8 13
    Botosani
    13 15 4 1 10 13:26 -13 13
    Hermannstadt
    14 15 3 3 9 9:20 -11 12
    Petrolul Ploiești
    15 15 2 4 9 13:29 -16 10
    Farul Constanta
    16 15 1 2 12 13:36 -23 5
    ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 0 0 0 0 0:0 0 0
    3 0 0 0 0 0:0 0 0
    4 0 0 0 0 0:0 0 0
    5 0 0 0 0 0:0 0 0
    6 0 0 0 0 0:0 0 0
    7 0 0 0 0 0:0 0 0
    8 0 0 0 0 0:0 0 0
    9 0 0 0 0 0:0 0 0
    10 0 0 0 0 0:0 0 0

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    15 Tháng Mười Hai 2020, 21:00