Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Portsmouth vs Coventry City 22/04/2019

Trận đấu tiếp theo Coventry City - Portsmouth on 10/04/2025

Portsmouth POR

Chi tiết trận đấu

Coventry City COV
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1
Portsmouth POR

Chi tiết trận đấu

Coventry City COV
50 %
Sở hữu bóng
50 %
3 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (6)
11
Tổng số mũi chích ngừa
14
2
Ảnh bị chặn
6
1
Thủ môn cứu thua
1
7
Fouls
6
0
Thẻ vàng
1
7
Đá phạt
9
7
Đá phạt góc
7
2
Ngoại vi
1
36
Ném biên
34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Portsmouth POR

Số liệu thống kê H2H

Coventry City COV
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 8
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/12/24 20:30
Portsmouth Portsmouth Coventry City Coventry City
4 1
TTG 23/07/22 22:00
Portsmouth Portsmouth Coventry City Coventry City
0 2
TTG 12/02/20 03:45
Coventry City Coventry City Portsmouth Portsmouth
1 0
TTG 21/08/19 02:45
Portsmouth Portsmouth Coventry City Coventry City
3 3
TTG 22/04/19 19:30
Portsmouth Portsmouth Coventry City Coventry City
2 1

Resultados mais recentes: Portsmouth

Resultados mais recentes: Coventry City

Portsmouth POR

Bảng xếp hạng

Coventry City COV
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 46 27 13 6 90:42 48 94
2 46 26 13 7 80:39 41 91
3 46 26 10 10 73:40 33 88
4 46 25 13 8 83:51 32 88
5 46 22 19 5 80:47 33 85
6 46 20 13 13 76:58 18 73
7 46 20 12 14 71:62 9 72
8 46 18 11 17 54:54 0 65
9 46 17 12 17 66:57 9 63
10 46 15 17 14 50:52 -2 62
11 46 16 13 17 58:52 6 61
12 46 15 15 16 58:64 -6 60
13 46 15 10 21 61:72 -11 55
14 46 14 13 19 51:67 -16 55
15 46 13 15 18 47:50 -3 54
16 46 15 9 22 54:87 -33 54
17 46 14 11 21 55:67 -12 53
18 46 12 16 18 51:59 -8 52
19 46 14 8 24 55:68 -13 50
20 46 13 11 22 42:63 -21 50
21 46 13 11 22 56:80 -24 50
22 46 12 11 23 49:71 -22 47
23 46 12 10 24 53:83 -30 46
24 46 11 8 27 49:77 -28 41
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 16 7 0 57:19 38 55
2 23 16 5 2 41:15 26 53
3 23 15 8 0 40:16 24 53
4 23 13 7 3 45:21 24 46
5 23 12 10 1 46:25 21 46
6 23 12 7 4 42:22 20 43
7 23 11 5 7 35:23 12 38
8 23 11 4 8 34:27 7 37
9 23 9 9 5 33:27 6 36
10 23 10 5 8 28:26 2 35
11 23 9 7 7 24:20 4 34
12 23 9 7 7 31:28 3 34
13 23 8 9 6 25:25 0 33
14 23 9 6 8 36:38 -2 33
15 23 8 8 7 28:26 2 32
16 23 8 4 11 25:37 -12 28
17 23 7 6 10 26:33 -7 27
18 23 8 2 13 32:34 -2 26
19 23 7 5 11 30:37 -7 26
20 23 7 4 12 25:31 -6 25
21 23 7 4 12 27:36 -9 25
22 23 6 7 10 31:42 -11 25
23 23 6 6 11 24:28 -4 24
24 23 6 5 12 24:37 -13 23
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 13 6 4 41:29 12 45
2 23 10 9 4 34:22 12 39
3 23 11 6 6 33:23 10 39
4 23 11 5 7 40:23 17 38
5 23 11 5 7 40:34 6 38
6 23 10 5 8 32:25 7 35
7 23 9 4 10 30:34 -4 31
8 23 7 9 7 23:22 1 30
9 23 8 6 9 34:36 -2 30
10 23 7 9 7 22:26 -4 30
11 23 7 7 9 25:34 -9 28
12 23 7 6 10 31:37 -6 27
13 23 7 6 10 18:26 -8 27
14 23 7 5 11 29:50 -21 26
15 23 7 4 12 25:25 0 25
16 23 6 7 10 31:34 -3 25
17 23 6 6 11 23:34 -11 24
18 23 4 11 8 24:37 -13 23
19 23 5 6 12 19:34 -15 21
20 23 6 3 14 22:41 -19 21
21 23 4 7 12 26:34 -8 19
22 23 4 6 13 27:41 -14 18
23 23 4 5 14 20:42 -22 17
24 23 4 4 15 24:46 -22 16

Sự kiện trận đấu

Jamal Lowe là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Portsmouth FC với 14 bàn. Jordi Hiwula đã ghi 11 bàn cho Coventry City.

Tom Naylor bị nhiều thẻ vàng (10) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Portsmouth FC. Luke Thomas của Coventry City bị 6 thẻ.

Coventry City đã bất bại 4 trận gần đây nhất.

Portsmouth FC đã bất bại 8 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Tư 2019, 19:30
Trọng tài:
Drysdale Darren, Anh
Sân vận động:
Fratton Park, Portsmouth, Anh
Dung tích:
21100