Qatar U23 vs Turkmenistan 08/06/2022
-
08/06/22
01:00
|
Vòng 3
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
21
Al Naimi M.
Hiệp 2
2:2
52
Charyyev T.
58
Alganehi A.
60
Velmyrat B.
90
Diniev M.
90 + 4
Berdiyev D.
66
%
Sở hữu bóng
34
%
4 (3)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (4)
10
Tổng số mũi chích ngừa
7
3
Ảnh bị chặn
0
1
Thủ môn cứu thua
2
9
Fouls
9
2
Thẻ vàng
5
12
Đá phạt
9
4
Đá phạt góc
9
0
Ngoại vi
3
19
Ném biên
21
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 2
- 2
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
08/06/22
01:00
Qatar U23
Turkmenistan
2
2
TTG
20/07/17
01:00
Qatar U23
Turkmenistan U23
2
0
Resultados mais recentes: Qatar U23
Đã hủ
19/11/24
22:00
Qatar U23
Kuwait U23
Đã hủ
16/11/24
22:00
Qatar U23
Kuwait U23
DKT (HH)
25/04/24
22:00
Qatar U23
Nhật Bản U23
2
4
TTG
21/04/24
23:30
Qatar U23
Australia U23
0
0
TTG
18/04/24
23:30
Jordan U23
Qatar U23
1
2
Resultados mais recentes: Turkmenistan
TTG
12/09/23
20:00
Turkmenistan
Indonesia U23
0
2
TTG
06/09/23
20:00
Đài Bắc Trung Hoa
Turkmenistan
0
4
TTG
11/06/22
21:00
Australia U23
Turkmenistan
1
0
TTG
08/06/22
01:00
Qatar U23
Turkmenistan
2
2
TTG
04/06/22
21:00
Turkmenistan
Iran U23
2
1
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:3 | 2 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:3 | 2 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:3 | 2 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:9 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:0 | 7 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:10 | -10 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:0 | 3 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:1 | 0 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:8 | -8 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Qatar đã ghi ít nhất một bàn trong 7 trận liên tiếp.
Qatar wins 1st half in 28% of their matches, Turkmenistan in 25% of their matches.
Qatar wins 28% of halftimes, Turkmenistan wins 25%.
The winner of their last meeting was Qatar.