Úc U23 vs Turkmenistan 11/06/2022
-
11/06/22
21:00
|
Tứ kết
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
52
Mahmudov A.
55
Hydyrow S.
59
D`Arrigo L.
74
Oraz O.
90 + 2
Yazbek P.
Ngoài:
Kuol A.
72
%
Sở hữu bóng
28
%
3 (8)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
2 (6)
13
Tổng số mũi chích ngừa
11
2
Ảnh bị chặn
3
2
Thủ môn cứu thua
3
12
Fouls
9
1
Thẻ vàng
3
9
Đá phạt
13
3
Đá phạt góc
1
1
Ngoại vi
0
18
Ném biên
19
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 1
- Ghi bàn
- 0
- 1
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
11/06/22
21:00
Úc U23
Turkmenistan
1
0
Resultados mais recentes: Úc U23
TTG
21/04/24
23:30
Qatar U23
Úc U23
0
0
TTG
18/04/24
21:00
Indonesia U23
Úc U23
1
0
TTG
15/04/24
21:00
Úc U23
Jordan U23
0
0
DKT (HP)
27/03/24
04:00
Úc U23
Hàn Quốc U23
2
2
DKT (HP)
24/03/24
04:00
Úc U23
Ai Cập U23
1
1
Resultados mais recentes: Turkmenistan
TTG
12/09/23
20:00
Turkmenistan
Indonesia U23
0
2
TTG
06/09/23
20:00
Đài Loan
Turkmenistan
0
4
TTG
11/06/22
21:00
Úc U23
Turkmenistan
1
0
TTG
08/06/22
01:00
Qatar U23
Turkmenistan
2
2
TTG
04/06/22
21:00
Turkmenistan
Iran U23
2
1
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:3 | 2 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:3 | 2 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:3 | 2 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:9 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:0 | 7 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:10 | -10 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:0 | 3 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:1 | 0 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:8 | -8 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Úc đã bất bại 6 trận gần đây nhất.
Úc đã ghi ít nhất một bàn trong 6 trận liên tiếp.
Turkmenistan đã để lọt lưới tất cả các trận trong 5 trận gần nhất.
Úc wins 1st half in 37% of their matches, Turkmenistan in 20% of their matches.