Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers vs Thành phố Bristol 08/05/2023
Trận đấu tiếp theo Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers - Thành phố Bristol on 12/04/2025
-
08/05/23
22:00
|
Vòng 46
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
28
-
21
-
20
-
19
-
17
-
16
-
14
-
14
-
14
-
14
-
14
-
13
-
13
-
13
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
11
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 4
- 6
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers
Resultados mais recentes: Thành phố Bristol
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 29 | 14 | 3 | 87:35 | 52 | 101 | ||
2 | 46 | 28 | 7 | 11 | 73:39 | 34 | 91 | ||
3 | 46 | 21 | 17 | 8 | 57:39 | 18 | 80 |
|
|
4 | 46 | 22 | 9 | 15 | 84:56 | 28 | 75 |
|
|
5 | 46 | 18 | 16 | 12 | 58:46 | 12 | 70 |
|
|
6 | 46 | 18 | 15 | 13 | 68:55 | 13 | 69 | ||
7 | 46 | 20 | 9 | 17 | 52:54 | -2 | 69 | ||
8 | 46 | 19 | 11 | 16 | 57:50 | 7 | 68 | ||
9 | 46 | 18 | 12 | 16 | 59:53 | 6 | 66 | ||
10 | 46 | 18 | 12 | 16 | 68:64 | 4 | 66 | ||
11 | 46 | 16 | 15 | 15 | 56:53 | 3 | 63 | ||
12 | 46 | 17 | 12 | 17 | 45:59 | -14 | 63 | ||
13 | 46 | 17 | 11 | 18 | 57:54 | 3 | 62 | ||
14 | 46 | 15 | 14 | 17 | 55:56 | -1 | 59 | ||
15 | 46 | 14 | 16 | 16 | 51:61 | -10 | 58 | ||
16 | 46 | 14 | 11 | 21 | 55:54 | 1 | 53 | ||
17 | 46 | 14 | 11 | 21 | 47:58 | -11 | 53 | ||
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | 47:62 | -15 | 53 | ||
19 | 46 | 11 | 17 | 18 | 49:60 | -11 | 50 | ||
20 | 46 | 13 | 11 | 22 | 44:71 | -27 | 50 | ||
21 | 46 | 13 | 10 | 23 | 41:58 | -17 | 49 | ||
22 | 46 | 13 | 11 | 22 | 46:68 | -22 | 44 | ||
23 | 46 | 11 | 11 | 24 | 48:72 | -24 | 44 | ||
24 | 46 | 10 | 15 | 21 | 38:65 | -27 | 39 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 16 | 6 | 1 | 49:15 | 34 | 54 | ||
2 | 23 | 16 | 3 | 4 | 47:19 | 28 | 51 | ||
3 | 23 | 13 | 7 | 3 | 46:19 | 27 | 46 |
|
|
4 | 23 | 13 | 4 | 6 | 27:19 | 8 | 43 | ||
5 | 23 | 11 | 7 | 5 | 31:20 | 11 | 40 | ||
6 | 23 | 11 | 7 | 5 | 30:24 | 6 | 40 |
|
|
7 | 23 | 11 | 6 | 6 | 35:23 | 12 | 39 | ||
8 | 23 | 11 | 6 | 6 | 34:22 | 12 | 39 | ||
9 | 23 | 10 | 9 | 4 | 31:21 | 10 | 39 |
|
|
10 | 23 | 10 | 8 | 5 | 31:24 | 7 | 38 | ||
11 | 23 | 11 | 4 | 8 | 38:32 | 6 | 37 | ||
12 | 23 | 9 | 7 | 7 | 30:24 | 6 | 34 | ||
13 | 23 | 9 | 6 | 8 | 37:30 | 7 | 33 | ||
14 | 23 | 9 | 6 | 8 | 26:25 | 1 | 33 | ||
15 | 23 | 9 | 6 | 8 | 24:27 | -3 | 33 | ||
16 | 23 | 7 | 9 | 7 | 33:33 | 0 | 30 | ||
17 | 23 | 8 | 5 | 10 | 27:27 | 0 | 29 | ||
18 | 23 | 7 | 7 | 9 | 20:28 | -8 | 28 | ||
19 | 23 | 7 | 6 | 10 | 24:24 | 0 | 27 | ||
20 | 23 | 6 | 7 | 10 | 20:24 | -4 | 25 | ||
21 | 23 | 6 | 6 | 11 | 28:34 | -6 | 24 | ||
22 | 23 | 6 | 5 | 12 | 25:27 | -2 | 23 | ||
23 | 23 | 6 | 5 | 12 | 21:35 | -14 | 23 | ||
24 | 23 | 5 | 7 | 11 | 17:35 | -18 | 22 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 13 | 8 | 2 | 38:20 | 18 | 47 | ||
2 | 23 | 11 | 8 | 4 | 26:18 | 8 | 41 |
|
|
3 | 23 | 12 | 4 | 7 | 26:20 | 6 | 40 | ||
4 | 23 | 11 | 6 | 6 | 35:22 | 13 | 39 | ||
5 | 23 | 10 | 5 | 8 | 25:31 | -6 | 35 | ||
6 | 23 | 9 | 6 | 8 | 30:27 | 3 | 33 | ||
7 | 23 | 7 | 9 | 7 | 28:22 | 6 | 30 |
|
|
8 | 23 | 8 | 6 | 9 | 30:27 | 3 | 30 | ||
9 | 23 | 9 | 2 | 12 | 38:37 | 1 | 29 |
|
|
10 | 23 | 7 | 8 | 8 | 30:32 | -2 | 29 | ||
11 | 23 | 8 | 5 | 10 | 23:28 | -5 | 29 | ||
12 | 23 | 7 | 6 | 10 | 23:36 | -13 | 27 | ||
13 | 23 | 7 | 5 | 11 | 28:33 | -5 | 26 | ||
14 | 23 | 7 | 5 | 11 | 25:35 | -10 | 26 | ||
15 | 23 | 7 | 5 | 11 | 23:34 | -11 | 26 | ||
16 | 23 | 5 | 10 | 8 | 27:34 | -7 | 25 | ||
17 | 23 | 6 | 7 | 10 | 25:32 | -7 | 25 | ||
18 | 23 | 5 | 9 | 9 | 21:30 | -9 | 24 | ||
19 | 23 | 7 | 3 | 13 | 21:34 | -13 | 24 | ||
20 | 23 | 5 | 8 | 10 | 21:30 | -9 | 23 | ||
21 | 23 | 5 | 5 | 13 | 21:37 | -16 | 20 | ||
22 | 23 | 5 | 5 | 13 | 20:38 | -18 | 20 | ||
23 | 23 | 2 | 11 | 10 | 12:30 | -18 | 17 | ||
24 | 23 | 3 | 3 | 17 | 15:44 | -29 | 12 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Queens Park Rangers và Bristol City là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Queens Park Rangers chơi trên sân nhà, Queens Park Rangers đã thắng 6 trận, có 5 trận hòa trong khi Bristol City thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-18 nghiêng về phía Queens Park Rangers.
Trong 29 lần gặp nhau gần đây, Queens Park Rangers đã thắng 9 trận, có 10 trận hòa trong khi Bristol City thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 35-33 nghiêng về phía Bristol City.
Trận thắng gần đây nhất của Queens Park Rangers trước Bristol City trên sân nhà là ở năm 2016.