Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers vs Leeds United 18/01/2020

Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers QPR

Chi tiết trận đấu

Leeds United LEE
Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers QPR

Chi tiết trận đấu

Leeds United LEE
0
Thẻ đỏ
1
4
Thẻ vàng
3
4
Đá phạt góc
11

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers QPR

Số liệu thống kê H2H

Leeds United LEE
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 09/11/24 23:00
Leeds United Leeds United Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers
2 0
TTG 27/04/24 03:00
Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers Leeds United Leeds United
4 0
TTG 05/10/23 02:45
Leeds United Leeds United Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers
1 0
TTG 18/01/20 20:30
Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers Leeds United Leeds United
1 0
TTG 02/11/19 23:00
Leeds United Leeds United Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers
2 0

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers

Resultados mais recentes: Leeds United

Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers QPR

Bảng xếp hạng

Leeds United LEE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 46 28 9 9 77:35 42 93
2 46 22 17 7 77:45 32 83
3 46 24 9 13 80:38 42 81
4 46 23 12 11 64:48 16 81
5 46 19 16 11 68:58 10 73
6 46 18 16 12 62:53 9 70
7 46 18 16 12 58:50 8 70
8 46 17 17 12 57:51 6 68
9 46 18 12 16 59:54 5 66
10 46 17 13 16 62:64 -2 64
11 46 17 12 17 66:63 3 63
12 46 17 12 17 60:65 -5 63
13 46 16 10 20 67:76 -9 58
14 46 15 11 20 59:58 1 56
15 46 16 8 22 62:68 -6 56
16 46 15 11 20 58:66 -8 56
17 46 13 14 19 48:61 -13 53
18 46 13 12 21 52:70 -18 51
19 46 14 9 23 54:82 -28 51
20 46 12 14 20 54:75 -21 50
21 46 12 13 21 49:69 -20 49
22 46 12 12 22 50:65 -15 48
23 46 15 14 17 57:56 1 47
24 46 12 9 25 57:87 -30 45
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 15 5 3 40:14 26 50
2 23 14 5 4 44:18 26 47
3 23 15 2 6 40:26 14 47
4 23 11 9 3 35:21 14 42
5 23 11 8 4 33:21 12 41
6 23 10 10 3 44:27 17 40
7 23 12 4 7 39:29 10 40
8 23 10 9 4 33:24 9 39
9 23 10 8 5 33:25 8 38
10 23 10 7 6 33:23 10 37
11 23 11 3 9 36:26 10 36
12 23 10 5 8 27:23 4 35
13 23 10 5 8 27:27 0 35
14 23 9 5 9 42:42 0 32
15 23 8 7 8 30:33 -3 31
16 23 8 7 8 33:37 -4 31
17 23 8 6 9 28:27 1 30
18 23 7 9 7 29:33 -4 30
19 23 8 6 9 26:30 -4 30
20 23 7 7 9 19:30 -11 28
21 23 6 8 9 20:29 -9 26
22 23 7 4 12 26:34 -8 25
23 23 6 7 10 33:42 -9 25
24 23 7 3 13 29:37 -8 24
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 13 4 6 37:21 16 43
2 23 12 7 4 33:18 15 43
3 23 8 11 4 31:23 8 35
4 23 8 11 4 35:30 5 35
5 23 10 4 9 36:20 16 34
6 23 8 10 5 24:22 2 34
7 23 9 5 9 30:32 -2 32
8 23 8 7 8 33:24 9 31
9 23 8 7 8 33:37 -4 31
10 23 7 9 7 24:26 -2 30
11 23 8 4 11 39:36 3 28
12 23 7 6 10 28:32 -4 27
13 23 6 8 9 20:25 -5 26
14 23 7 5 11 25:34 -9 26
15 23 6 7 10 21:33 -12 25
16 23 7 3 13 33:39 -6 24
17 23 6 5 12 29:43 -14 23
18 23 5 7 11 24:33 -9 22
19 23 5 6 12 26:40 -14 21
20 23 5 6 12 28:50 -22 21
21 23 5 5 13 26:42 -16 20
22 23 6 2 15 21:45 -24 20
23 23 5 4 14 20:36 -16 19
24 23 4 6 13 22:38 -16 18

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Một 2020, 20:30
Trọng tài:
Bankes Peter, Anh
Sân vận động:
Kiyan Prince Foundation Stadium, London, Anh
Dung tích:
18439