Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Randers vs AaB Fodbold 12/05/2022

Last match AaB Fodbold - Randers on 20/10/2024

Randers RAN

Chi tiết trận đấu

AaB Fodbold AAB
Randers RAN

Phỏng đoán

AaB Fodbold AAB
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 41%
    1
  • 25%
    x
  • 34%
    2
  • Randers RAN

    Chi tiết trận đấu

    AaB Fodbold AAB
    49 %
    Sở hữu bóng
    51 %
    6 (7)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    8 (4)
    14
    Tổng số mũi chích ngừa
    13
    1
    Ảnh bị chặn
    1
    6
    Thủ môn cứu thua
    4
    9
    Fouls
    7
    1
    Thẻ đỏ
    0
    1
    Thẻ vàng
    2
    9
    Đá phạt
    11
    7
    Đá phạt góc
    3
    2
    Ngoại vi
    2
    18
    Ném biên
    21

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Randers RAN

    Số liệu thống kê H2H

    AaB Fodbold AAB
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 2
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 20/10/24 20:00
    AaB Fodbold AaB Fodbold Randers Randers
    0 2
    TTG 02/09/24 00:00
    Randers Randers AaB Fodbold AaB Fodbold
    1 0
    TTG 19/03/23 22:00
    AaB Fodbold AaB Fodbold Randers Randers
    0 1
    TTG 28/08/22 20:00
    Randers Randers AaB Fodbold AaB Fodbold
    1 0
    TTG 12/05/22 00:00
    Randers Randers AaB Fodbold AaB Fodbold
    2 2

    Resultados mais recentes: Randers

    Resultados mais recentes: AaB Fodbold

    Randers RAN

    Bảng xếp hạng

    AaB Fodbold AAB
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 20 8 4 56:19 37 68
    2 32 20 5 7 59:33 26 65
    3 32 13 10 9 54:37 17 49
    4 32 13 9 10 40:41 -1 48
    5 32 13 6 13 47:45 2 45
    6 32 12 7 13 36:42 -6 43
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 10 14 8 45:43 2 44
    2 32 8 14 10 45:46 -1 38
    3 32 8 12 12 38:47 -9 36
    4 32 6 12 14 31:43 -12 30
    5 32 7 8 17 31:60 -29 29
    6 32 4 11 17 28:54 -26 23
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 14 6 2 43:13 30 48
    2 22 13 3 6 37:22 15 42
    3 22 11 7 4 30:24 6 40
    4 22 11 5 6 36:26 10 38
    5 22 9 6 7 26:25 1 33
    6 22 7 10 5 34:21 13 31
    7 22 6 9 7 31:33 -2 27
    8 22 6 8 8 24:29 -5 26
    9 22 4 9 9 31:35 -4 21
    10 22 5 6 11 24:37 -13 21
    11 22 4 4 14 21:48 -27 16
    12 22 2 7 13 17:41 -24 13
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 27:9 18 34
    2 16 10 2 4 32:17 15 32
    3 16 8 4 4 26:15 11 28
    4 16 8 4 4 20:16 4 28
    5 16 6 4 6 21:23 -2 22
    6 16 6 2 8 24:23 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 6 4 27:20 7 24
    2 16 6 5 5 21:24 -3 23
    3 16 5 7 4 21:21 0 22
    4 16 4 7 5 19:20 -1 19
    5 16 4 7 5 19:20 -1 19
    6 16 3 6 7 16:29 -13 15
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 7 3 1 16:9 7 24
    2 11 6 4 1 19:7 12 22
    3 11 7 0 4 22:11 11 21
    4 11 5 3 3 15:13 2 18
    5 11 5 2 4 18:15 3 17
    6 11 4 4 3 14:8 6 16
    7 11 4 4 3 15:13 2 16
    8 11 4 3 4 16:18 -2 15
    9 11 3 4 4 20:16 4 13
    10 11 2 5 4 12:17 -5 11
    11 11 2 4 5 12:15 -3 10
    12 11 2 4 5 11:22 -11 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 29:10 19 34
    2 16 10 3 3 27:16 11 33
    3 16 7 4 5 23:22 1 25
    4 16 5 6 5 28:22 6 21
    5 16 6 3 7 15:19 -4 21
    6 16 5 5 6 20:25 -5 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 7 3 26:23 3 25
    2 16 2 8 6 18:26 -8 14
    3 16 3 5 8 17:26 -9 14
    4 16 2 5 9 12:23 -11 11
    5 16 1 5 10 12:25 -13 8
    6 16 1 3 12 10:36 -26 6
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 2 1 24:6 18 26
    2 11 6 3 2 18:11 7 21
    3 11 6 3 2 15:11 4 21
    4 11 4 5 2 19:18 1 17
    5 11 4 4 3 14:15 -1 16
    6 11 3 6 2 20:13 7 15
    7 11 4 3 4 11:12 -1 15
    8 11 2 4 5 9:16 -7 10
    9 11 3 1 7 12:20 -8 10
    10 11 1 5 5 11:19 -8 8
    11 11 0 3 8 6:19 -13 3
    12 11 0 1 10 5:30 -25 1

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Randers FC và Aalborg BK khi Randers FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Randers FC và Aalborg BK là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Randers FC chơi trên sân nhà, Randers FC đã thắng 6 trận, có 10 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 39-33 nghiêng về phía Aalborg BK.

    Trong 53 lần gặp nhau gần đây, Randers FC đã thắng 14 trận, có 17 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 84-69 nghiêng về phía Aalborg BK.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    12 Tháng Năm 2022, 00:00
    Trọng tài:
    Uslu Aydin, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Cepheus Park Randers, Randers, Đan Mạch
    Dung tích:
    10300