Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Randers vs AaB Fodbold 02/09/2024

Last match AaB Fodbold - Randers on 20/10/2024

Randers RAN

Chi tiết trận đấu

AaB Fodbold AAB

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Randers trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng AaB Fodbold trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 6 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.30
Randers RAN

Chi tiết trận đấu

AaB Fodbold AAB
54 %
Sở hữu bóng
46 %
4 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (3)
5
Tổng số mũi chích ngừa
8
0
Ảnh bị chặn
3
2
Thủ môn cứu thua
3
12
Fouls
6
2
Thẻ vàng
2
6
Đá phạt
14
4
Đá phạt góc
13
2
Ngoại vi
0
15
Ném biên
20
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

0

18

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-9

14

23

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.3
  • 25'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 24.3'
  • 3.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.7
  • 36
  • Bàn thắng
  • 37

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Randers RAN

Số liệu thống kê H2H

AaB Fodbold AAB
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 2
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/10/24 20:00
AaB Fodbold AaB Fodbold Randers Randers
0 2
TTG 02/09/24 00:00
Randers Randers AaB Fodbold AaB Fodbold
1 0
TTG 19/03/23 22:00
AaB Fodbold AaB Fodbold Randers Randers
0 1
TTG 28/08/22 20:00
Randers Randers AaB Fodbold AaB Fodbold
1 0
TTG 12/05/22 00:00
Randers Randers AaB Fodbold AaB Fodbold
2 2

Resultados mais recentes: Randers

Resultados mais recentes: AaB Fodbold

Randers RAN

Bảng xếp hạng

AaB Fodbold AAB
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 8 6 2 29:18 11 30
Nordsjaelland
2 16 7 6 3 29:16 13 27
Silkeborg
3 16 7 6 3 29:18 11 27
Viborg
4 15 8 3 4 27:22 5 27
5 16 7 5 4 29:26 3 26
Copenhagen
6 15 6 7 2 28:21 7 25
7 16 6 6 4 30:22 8 24
AaB Fodbold
8 16 5 6 5 28:25 3 21
Randers
9 16 4 5 7 18:30 -12 17
Brondby
10 16 3 4 9 19:37 -18 13
Lyngby
11 16 1 7 8 12:22 -10 10
SonderjyskE
12 16 1 3 12 16:37 -21 6
Midtjylland
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 4 0 21:9 12 19
AaB Fodbold
2 9 5 4 0 18:9 9 19
SonderjyskE
3 8 5 3 0 17:9 8 18
Nordsjaelland
4 7 6 0 1 15:9 6 18
5 8 4 3 1 16:12 4 15
6 8 4 2 2 14:8 6 14
Copenhagen
7 7 4 2 1 15:11 4 14
Randers
8 7 3 3 1 9:5 4 12
AaB Fodbold
9 8 3 2 3 10:15 -5 11
Nordsjaelland
10 8 2 3 3 12:18 -6 9
AGF Aarhus
11 8 1 4 3 6:10 -4 7
SonderjyskE
12 8 1 2 5 9:17 -8 5
Midtjylland
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 3 4 1 15:10 5 13
Viborg
2 9 3 3 3 21:17 4 12
Vejle
3 8 3 3 2 12:9 3 12
Randers
4 7 2 4 1 12:9 3 10
5 8 2 3 3 12:13 -1 9
6 7 2 2 3 8:7 1 8
Silkeborg
7 9 1 4 4 13:14 -1 7
Brondby
8 7 2 1 4 11:17 -6 7
Copenhagen
9 8 1 3 4 8:15 -7 6
Brondby
10 8 1 1 6 7:19 -12 4
Lyngby
11 8 0 3 5 6:12 -6 3
Midtjylland
12 8 0 1 7 7:20 -13 1
Silkeborg

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Randers FC và Aalborg BK khi Randers FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Randers FC và Aalborg BK là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 28 lần gặp nhau gần đây khi Randers FC chơi trên sân nhà, Randers FC đã thắng 7 trận, có 11 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-36 nghiêng về phía Aalborg BK.

Trong 56 lần gặp nhau gần đây, Randers FC đã thắng 16 trận, có 18 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 86-73 nghiêng về phía Aalborg BK.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Chín 2024, 00:00
Trọng tài:
Uslu Aydin, Đan Mạch
Sân vận động:
Cepheus Park Randers, Randers, Đan Mạch
Dung tích:
10300