Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

RAPID BUCURESTI vs Hermannstadt 05/11/2024

Trận đấu tiếp theo Hermannstadt - RAPID BUCURESTI on 08/03/2025

RAPID BUCURESTI RAP

Chi tiết trận đấu

Hermannstadt HER

Phỏng đoán

2 / 10 trận đấu cuối cùng RAPID BUCURESTI trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

2 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Hermannstadt trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

5.60
RAPID BUCURESTI RAP

Chi tiết trận đấu

Hermannstadt HER
53 %
Sở hữu bóng
47 %
3 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (4)
7
Tổng số mũi chích ngừa
14
1
Ảnh bị chặn
3
7
Thủ môn cứu thua
2
11
Fouls
5
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
14
4
Đá phạt góc
2
3
Ngoại vi
6
18
Ném biên
13
10 Diêm

4 - Thắng

4 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+5

13

8

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

15

17

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 21
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
RAPID BUCURESTI RAP

Số liệu thống kê H2H

Hermannstadt HER
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 2
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 05/11/24 03:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI Hermannstadt Hermannstadt
1 0
TTG 17/02/24 02:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI Hermannstadt Hermannstadt
2 0
TTG 01/10/23 23:00
Hermannstadt Hermannstadt RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
1 1
TTG 05/03/23 02:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI Hermannstadt Hermannstadt
0 1
TTG 15/10/22 02:00
Hermannstadt Hermannstadt RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
0 2

Resultados mais recentes: RAPID BUCURESTI

Resultados mais recentes: Hermannstadt

RAPID BUCURESTI RAP

Bảng xếp hạng

Hermannstadt HER
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 11 8 4 34:19 15 41
2 23 11 8 4 34:22 12 41
3 23 10 9 4 40:28 12 39
FCSB
4 23 9 11 3 31:20 11 38
5 23 9 9 5 34:23 11 36
6 23 8 11 4 27:20 7 35
7 23 8 11 4 26:22 4 35
Farul Constanta
8 23 9 6 8 32:26 6 33
9 23 8 6 9 27:33 -6 30
10 23 6 8 9 23:26 -3 26
11 23 5 10 8 17:23 -6 25
12 23 5 10 8 22:31 -9 25
Petrolul Ploiești
13 23 7 4 12 24:36 -12 25
14 23 6 4 13 21:36 -15 22
15 23 5 4 14 22:35 -13 19
16 23 4 7 12 19:33 -14 19
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
  • Championship round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 2 2 21:10 11 23
2 12 6 5 1 19:9 10 23
3 12 6 5 1 18:9 9 23
4 12 5 6 1 15:7 8 21
FCSB
5 12 6 3 3 14:6 8 21
6 12 6 3 3 26:20 6 21
Hermannstadt
7 11 5 5 1 20:10 10 20
8 11 5 4 2 16:11 5 19
9 11 5 4 2 14:11 3 19
10 12 5 2 5 14:15 -1 17
11 12 3 6 3 14:12 2 15
12 11 4 3 4 13:14 -1 15
Petrolul Ploiești
13 12 4 2 6 11:10 1 14
14 11 3 4 4 13:14 -1 13
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
15 11 3 3 5 14:16 -2 12
16 11 2 6 3 7:10 -3 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 6 4 2 18:11 7 22
2 11 4 6 1 14:8 6 18
FCSB
3 12 4 6 2 13:9 4 18
4 12 4 4 4 14:13 1 16
5 11 3 6 2 13:11 2 15
6 11 3 5 3 11:15 -4 14
Farul Constanta
7 12 3 4 5 10:13 -3 13
8 12 4 1 7 10:20 -10 13
9 11 3 3 5 18:20 -2 12
10 11 2 6 3 8:11 -3 12
11 11 3 2 6 9:14 -5 11
12 12 3 2 7 13:22 -9 11
13 12 1 7 4 9:17 -8 10
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
14 12 1 3 8 6:19 -13 6
Buzău
15 11 1 2 8 11:25 -14 5
16 11 1 2 8 7:21 -14 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả mùa giải trước: 2-0 (sân của Rapid Bucuresti 1923) và 1-1 (sân của AFC Hermannstadt).

AFC Hermannstadt đã có 4 trận thua liên tiếp ở Superliga.

Bạn có biết rằng Rapid Bucuresti 1923 ghi 24% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30?

Bạn có biết rằng AFC Hermannstadt ghi 31% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Mười Một 2024, 03:00
Trọng tài:
Flueran Viorel Nicusor, România
Sân vận động:
Stadionul Rapid-Giulesti, Bucharest, România
Dung tích:
14047